CÁCH GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP KHI CẦM CỐ TÀI SẢN KHÁC CỦA BÊN THỨ BA

Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển và nhu cầu vay vốn tăng cao, hình thức bảo đảm tài sản là cầm cố tài sản khác của bên thứ ba ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, hình thức này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và phức tạp về mặt pháp lý, đòi hỏi các bên cần có hiểu biết nhất định để bảo vệ quyền lợi của mình. Bài viết dưới đây của NPLaw sẽ đi sâu vào phân tích thực trạng, quy định pháp luật liên quan và cung cấp lời giải cho các thắc mắc về cầm cố tài sản khác của bên thứ ba, giúp các bên có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi quyết định tham gia giao dịch này.

I. Thực trạng cầm cố tài sản khác của bên thứ ba

Cầm cố tài sản khác của bên thứ ba xuất hiện khá phổ biến trong các giao dịch tài chính, khi bên vay (bên thứ nhất) không đủ tài sản để bảo đảm cho nghĩa vụ tài chính của mình. Lúc này, bên thứ ba – thường là người thân, bạn bè tổ chức tín dụng sẽ đứng ra sử dụng tài sản của mình để bảo đảm cho nghĩa vụ của bên vay. 

Đây là hành động mang tính hỗ trợ tài chính nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt khi bên vay không thể hoàn trả khoản vay hoặc thực hiện nghĩa vụ theo cam kết. Trong thực tế, nhiều trường hợp tranh chấp xảy ra khi bên thứ ba không còn đồng ý cho phép sử dụng tài sản của họ hoặc khi quyền lợi của họ không được đảm bảo.

Bên cạnh đó, sự thiếu rõ ràng về quyền lợi và trách nhiệm giữa các bên khi cầm cố tài sản của bên thứ ba cũng là nguyên nhân dễ gây tranh chấp. Các bên thường thiếu kiến thức pháp lý hoặc không nắm rõ quy định của pháp luật, dẫn đến tình trạng bất đồng và vi phạm hợp đồng.

II. Quy định pháp luật về cầm cố tài sản khác của bên thứ ba

1. Cầm cố tài sản khác của bên thứ ba là gì?

Biện pháp bảo đảm cầm cố tài sản khác của bên thứ ba không được quy định rõ ràng mà được hiểu một cách gián tiếp tại Điều 309 Bộ luật dân sự 2015. Điều luật này chỉ quy định chung là bên bảo đảm (là bên cầm cố hay bên thế chấp) có thể cầm cố hay thế chấp tài sản của mình để “bảo đảm thực hiện nghĩa vụ”, mà không chỉ rõ nghĩa vụ đó có phải chỉ là nghĩa vụ của bên cầm cố hay bên thế chấp hay không. 

Vì vậy, có thể hiểu là nghĩa vụ được bảo đảm (tức là khoản vay hay khoản tín dụng được cấp) không nhất thiết phải là nghĩa vụ của bên bảo đảm. 

2. Quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan khi thực hiện cầm cố tài sản khác của bên thứ ba

Các bên liên quan trong loại giao dịch này bao gồm bên cầm cố (bên có tài sản được mang đi thế chấp để bảo đảm nghĩa vụ của người khác), bên nhận cầm cố (người nhận tài sản cầm cố để đảm bảo nghĩa vụ), và bên bảo đảm (đây là bên có nghĩa vụ và nghĩa vụ của bên bảo đảm được bảo đảm bởi tài sản cầm cố của bên thứ ba - là bên cầm cố ở trên). Quyền và nghĩa vụ của các bên như sau:

  • Bên cầm cố: Bên cầm cố có quyền đòi lại tài sản sau khi nghĩa vụ được thực hiện đầy đủ. Trong trường hợp bên vay không thực hiện nghĩa vụ, bên cầm cố có quyền yêu cầu thanh lý tài sản để thu hồi giá trị bảo đảm, hoặc có thể yêu cầu bên nhận cầm cố hoàn trả tài sản khi nghĩa vụ tài chính được thực hiện đầy đủ. Đồng thời, bên cầm cố có nghĩa vụ cung cấp tài sản đúng chất lượng và tình trạng như đã thỏa thuận.
  • Bên nhận cầm cố: Có quyền giữ tài sản cầm cố đến khi nghĩa vụ tài chính được bên vay thực hiện đầy đủ. Trong trường hợp bên vay không hoàn thành nghĩa vụ, bên nhận cầm cố có quyền bán hoặc xử lý tài sản cầm cố để thu hồi nợ, phù hợp với quy định pháp luật.
  • Bên bảo đảm: Có nghĩa vụ hoàn trả số tiền vay để bảo vệ tài sản của bên thứ ba, đồng thời chịu trách nhiệm trong việc bảo đảm nghĩa vụ tài chính để tài sản của bên thứ ba không bị bán hoặc thanh lý khi không cần thiết.

3. Giải quyết tranh chấp khi cầm cố tài sản khác của bên thứ ba

Như đã trình bày ở phần trên, quy định pháp luật về cầm cố tài sản khác của bên thứ ba còn chưa thực sự rõ ràng nên dẫn đến việc trong thực tế áp dụng vẫn còn nhiều hạn chế. 

Các tranh chấp phát sinh trong các giao dịch cầm cố tài sản của bên thứ ba là khá phổ biến, đặc biệt khi bên vay không thực hiện nghĩa vụ hoặc khi các bên có sự bất đồng về quyền và nghĩa vụ. 

Khi xảy ra tranh chấp, các bên có thể giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải hoặc yêu cầu tòa án giải quyết. Trường hợp đưa ra tòa án, các bên cần cung cấp bằng chứng hợp lệ, bao gồm hợp đồng cầm cố, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản và các thỏa thuận đi kèm để đảm bảo quyền lợi của mình.

Để hạn chế các rủi ro xảy ra, việc chuẩn bị hồ sơ tài sản bảo đảm và xác lập bảo đảm một cách cẩn trọng ngay từ đầu sẽ giúp các bên hạn chế tại nguồn các tranh chấp có thể phát sinh.

III. Giải đáp một số câu hỏi về việc cầm cố tài sản khác của bên thứ ba

1. Điều kiện để thực hiện cầm cố tài sản khác của bên thứ ba

Để thực hiện cầm cố tài sản khác của bên thứ ba, 

  • Thứ nhất, phải có sự đồng ý của chủ sở hữu tài sản đó. Sự đồng ý của bên thứ ba (bên sở hữu tài sản cầm cố). Sự chấp nhận này là điều kiện bắt buộc nhằm bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp của bên thứ ba.
  • Thứ hai, tài sản cầm cố phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bên thứ ba. Tài sản dùng để nắm giữ phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bên thứ ba và không được thuộc sở hữu tài sản được chấp nhận, kê biên hoặc thuộc các trường hợp nhất được hạn chế theo quy định của pháp luật.
  • Thứ ba, mục tiêu của việc cầm cố phải phù hợp với quy định pháp luật, không thể hướng tới mục tiêu vi phạm pháp luật hoặc đi ngược lại đạo đức xã hội. Điều này giúp bảo vệ tính hợp lý của giao dịch cầm cố và quyền của các bên liên quan.
  • Thứ tư, đăng ký biện pháp bảo đảm (nếu thuộc trường hợp phải đăng ký). Đối với một số loại tài sản cầm cố như bất động sản hoặc tài sản có đăng ký quyền sở hữu…, việc đăng ký giao dịch bảo đảm có thể là điều bắt buộc sự kiện. Đăng ký cầm cố tại cơ quan có thẩm quyền giúp ghi nhận và bảo vệ quyền lợi của bên nhận cầm cố, đồng thời giúp tránh các rủi ro về pháp lý.

Tóm lại, việc thực hiện cầm cố tài sản của bên thứ ba yêu cầu phải đáp ứng các điều kiện nêu trên. Điều này giúp đảm bảo tính hợp lý của giao dịch và bảo vệ quyền của tất cả các bên liên quan.

2. Có thể thế chấp cho bên khác tài sản cố định của bên thứ ba không? Nếu không, bị phạt như thế nào?

Thế chấp tài sản cố định của bên thứ ba chỉ có thể thực hiện khi có sự đồng ý rõ ràng và hợp pháp của chủ sở hữu tài sản. 

Trong trường hợp bên vay hoặc bên nhận cầm cố tự ý sử dụng tài sản cố định của bên thứ ba mà không có sự đồng ý, hợp đồng này sẽ bị coi là vô hiệu theo quy định tại Điều 407 Bộ luật Dân sự 2015, và bên vi phạm có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho chủ sở hữu tài sản.

3. Có cần thiết phải hợp thức hóa việc cầm cố tài sản khác của bên thứ ba không? Tại sao?

Hợp thức hóa giao dịch cầm cố tài sản khác của bên thứ ba là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của các bên và tránh các rủi ro pháp lý phát sinh. Việc hợp thức hóa giúp khẳng định tính hợp pháp của hợp đồng, từ đó đảm bảo quyền sở hữu và quyền cầm cố tài sản của các bên. 

Pháp luật cần quy định rằng, hợp đồng cầm cố cần phải được lập thành văn bản, và để có hiệu lực pháp lý cao nhất, nên thực hiện công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý về việc cầm cố tài sản khác của bên thứ ba

Để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo quyền lợi khi thực hiện cầm cố tài sản khác của bên thứ ba, các bên nên tìm đến các dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. 

Luật sư hoặc chuyên gia pháp lý của NPLaw có thể hỗ trợ các bên trong việc soạn thảo hợp đồng, đảm bảo các điều khoản rõ ràng, hợp pháp, và bảo vệ quyền lợi của từng bên. Ngoài ra, luật sư còn có thể hỗ trợ giải quyết tranh chấp nếu có mâu thuẫn phát sinh trong quá trình thực hiện giao dịch, giúp các bên bảo vệ quyền lợi một cách hiệu quả và tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin dưới đây để được tư vấn chi tiết.


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan
  • TRANH CHẤP TÀI SẢN CHUNG SAU LY HÔN

    TRANH CHẤP TÀI SẢN CHUNG SAU LY HÔN

    Mục lục Ẩn I. Tranh chấp tài sản chung sau khi khi ly hôn 1.1 Hiểu thêm về tranh chấp tài sản II. Giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn 2.1 Chia tài sản tranh chấp 2.1.1 Tài sản chung là gì? 2.1.2 Nguyên...
    Đọc tiếp
  • TRƯỜNG HỢP TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI KHÔNG CÓ SỔ ĐỎ

    TRƯỜNG HỢP TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI KHÔNG CÓ SỔ ĐỎ

    Theo quy định của pháp luật thì căn cứ để xác định quyền sử dụng đất của một cá nhân, tổ chức là dựa vào giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) và một số giấy tờ quy định tại Điều 100 của Luật Đất đai 2013....
    Đọc tiếp
  • TƯ VẤN PHÁP LÝ THỪA KẾ, ĐÃ CÓ NPLAW!

    TƯ VẤN PHÁP LÝ THỪA KẾ, ĐÃ CÓ NPLAW!

    Tư vấn pháp luật thừa kế hiện đang là một trong những dịch vụ phổ biến nhất của các đơn vị thực hiện chức năng tư vấn, cung cấp dịch vụ pháp lý. Mỗi người chúng ta đều ít nhiều đang có liên quan đến quan hệ pháp luật về...
    Đọc tiếp
  • GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP LAO ĐỘNG

    GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP LAO ĐỘNG

    Tranh chấp lao động là một trong những vấn đề được rất nhiều người quan tâm hiện nay. Một trong những vấn đề pháp lý quan trọng đó là việc giải quyết các tranh chấp lao động. Vậy hiểu thế nào là tranh chấp lao động và giải...
    Đọc tiếp
  • TRANH CHẤP LAO ĐỘNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

    TRANH CHẤP LAO ĐỘNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

    Hiện nay, tranh chấp lao động là một vấn đề rất đáng quan tâm, khi mà kinh tế xã hội ngày càng phát triển, nhu cầu về kinh tế, đời sống của người dân ngày càng tăng cao; bên cạnh đó các doanh nghiệp cạnh tranh hết sức khốc liệt....
    Đọc tiếp