Cùng NPLAW tìm hiểu khi đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài

 

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, việc đặt tên cho con không chỉ dừng lại ở ý nghĩa cá nhân hay gia đình mà còn phản ánh xu hướng hội nhập quốc tế. Nhiều bậc cha mẹ hiện nay mong muốn con cái mang những cái tên độc đáo, hiện đại và có khả năng hòa nhập dễ dàng hơn với môi trường quốc tế. Tuy nhiên, việc đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài tại Việt Nam không chỉ dựa vào sở thích hay mong muốn cá nhân mà còn phải tuân thủ các quy định pháp luật.

Vậy, đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài có được pháp luật Việt Nam chấp nhận không? Nếu có, cần đáp ứng những điều kiện nào? Các thủ tục pháp lý liên quan sẽ được thực hiện ra sao? Sau đây, kính mời quý độc giả hãy cùng NPLAW tìm hiểu các vấn đề liên quan đến đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài nhé!

I. Tìm hiểu về đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài

Đặt tên cho con là một trong những quyết định quan trọng của các bậc cha mẹ, bởi cái tên không chỉ là dấu ấn nhận diện cá nhân mà còn mang ý nghĩa về văn hóa, tâm linh, và kỳ vọng của gia đình. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, nhiều gia đình tại Việt Nam bắt đầu quan tâm đến việc đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài nhằm tạo sự khác biệt hoặc phù hợp hơn với môi trường học tập và làm việc quốc tế sau này.

Tên tiếng nước ngoài có thể mang đến nhiều lợi ích, như dễ phát âm hơn khi giao tiếp quốc tế, tạo ấn tượng tích cực, hoặc đơn giản thể hiện sự kết nối với nền văn hóa mà cha mẹ yêu thích. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích này, các bậc phụ huynh cũng cần chú ý đến các khía cạnh pháp lý và văn hóa trong việc đặt tên, đặc biệt là khi tên này được ghi nhận trên giấy khai sinh hoặc các giấy tờ pháp lý khác.

II. Quy định pháp luật về đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài

1. Đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài là gì?

Căn cứ theo khoản 3 Điều 26 Bộ luật Dân sự 2015 có thể hiểu đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài là việc cha mẹ lựa chọn một cái tên không thuộc tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam để đặt cho con. Những tên này thường xuất phát từ các ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Trung, hoặc các ngôn ngữ quốc tế khác, nhằm mục đích thể hiện sự hiện đại, hội nhập quốc tế, hoặc mang ý nghĩa đặc biệt theo văn hóa của ngôn ngữ đó.

Ví dụ, các tên như Thomas, David, Emily (tiếng Anh) hay Jaimin (tiếng Pháp) đều được xem là tên tiếng nước ngoài. Những tên này thường mang nét đặc trưng về ngữ âm và cách viết của ngôn ngữ gốc, khác biệt với tên truyền thống trong tiếng Việt.

Tuy nhiên, việc đặt tên bằng tiếng nước ngoài không chỉ mang tính cá nhân mà còn liên quan đến các quy định pháp luật, đặc biệt khi tên đó được sử dụng trong các giấy tờ pháp lý tại Việt Nam. Vì vậy, cha mẹ cần tìm hiểu kỹ các quy định liên quan để đảm bảo tên gọi phù hợp và được pháp luật công nhận.

2. Đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài có được không?

Theo quy định pháp luật hiện hành, việc đặt tên cho con bằng tiếng Anh nếu con là công dân Việt Nam không được pháp luật công nhận. Cụ thể, khoản 3 Điều 26 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng “tên của công dân Việt Nam phải bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam”. Đồng thời, việc đặt tên không được xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người khác hoặc trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự. Điều này đồng nghĩa với việc tên tiếng Anh – một ngôn ngữ nước ngoài – không đáp ứng được yêu cầu pháp lý.

Bên cạnh đó, Điều 6 Thông tư 04/2020/TT-BTP cũng nhấn mạnh rằng việc đặt tên cho trẻ em khi đăng ký khai sinh phải phù hợp với yêu cầu giữ gìn bản sắc dân tộc, tập quán, và truyền thống văn hóa tốt đẹp của Việt Nam. Tên gọi không được quá dài hoặc khó sử dụng.

Như vậy, nếu cha mẹ muốn đặt tên tiếng Anh cho con, tên này chỉ có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trên các giấy tờ không chính thức. Trên giấy khai sinh và các giấy tờ pháp lý, tên của trẻ phải được đặt bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác tại Việt Nam để đảm bảo tính hợp pháp.

3. Điều kiện đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài tại Việt Nam?

Quy định tại khoản 3 Điều 26 Bộ luật Dân sự 2015 nêu rõ:

“Tên của công dân Việt Nam phải bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam; không đặt tên bằng số, bằng một ký tự mà không phải là chữ.”

Điều này đồng nghĩa rằng công dân Việt Nam không được phép đặt tên khai sinh hoàn toàn bằng ngôn ngữ nước ngoài. Tuy nhiên, trường hợp muốn đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài, cha mẹ cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý sau:

(i) Một trong hai hoặc cả cha và mẹ phải là người nước ngoài.

(ii) Cha mẹ phải có văn bản thỏa thuận (có xác nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền) về việc lựa chọn quốc tịch nước ngoài cho con.

Theo khoản 2 Điều 16 Luật Quốc tịch 2008, nếu cha hoặc mẹ là người nước ngoài và không có thỏa thuận lựa chọn quốc tịch cho con, thì đứa bé mặc nhiên mang quốc tịch Việt Nam, dẫn đến việc đặt tên phải tuân thủ theo quy định pháp luật Việt Nam.

Ngược lại, nếu có văn bản thỏa thuận về việc chọn quốc tịch nước ngoài cho con theo quy định tại Điều 36 Luật Hộ tịch 2014, thì trẻ sẽ được xác định là công dân nước ngoài. Khi đó, tên khai sinh có thể sử dụng yếu tố nước ngoài vì không bị ràng buộc bởi các quy định đặt tên của pháp luật Việt Nam.

III. Một số thắc mắc về đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài

1. Thủ tục và hồ sơ pháp lý cần thiết để đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài?

Theo quy định tại Điều 15 Luật Hộ tịch 2014 quy định về trách nhiệm đăng ký khai sinh, trong vòng 60 ngày kể từ ngày sinh, cha hoặc mẹ phải có trách nhiệm đăng ký khai sinh cho con. Nếu cha mẹ không thể thực hiện, trách nhiệm này sẽ thuộc về ông, bà, người thân thích hoặc tổ chức, cá nhân đang nuôi dưỡng trẻ. Đăng ký khai sinh cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành và đảm bảo đầy đủ các nội dung theo quy định.

Nội dung khai sinh được quy định tại Điều 14 Luật Hộ tịch 2014, bao gồm: thông tin cá nhân của trẻ (họ, chữ đệm, tên; giới tính; ngày, tháng, năm sinh; nơi sinh; quê quán; dân tộc; quốc tịch); thông tin của cha mẹ (họ, chữ đệm, tên; năm sinh; dân tộc; quốc tịch; nơi cư trú); và số định danh cá nhân của trẻ. Trường hợp muốn đặt tên con bằng tiếng nước ngoài, hồ sơ đăng ký khai sinh cần bổ sung văn bản thỏa thuận giữa cha mẹ về việc chọn quốc tịch nước ngoài (nếu có).

Việc đăng ký khai sinh cho con được hướng dẫn tại Điều 35 và Điều 36 Luật Hộ tịch 2014, cụ thể như sau:

- Hồ sơ đăng ký khai sinh: 

(i) Tờ khai đăng ký khai sinh theo mẫu và giấy chứng sinh. Nếu không có giấy chứng sinh thì có thể nộp một số giấy tờ thay thế: Văn bản xác nhận việc sinh của người làm chứng; giấy cam kết về việc sinh; văn bản mang thai hộ…

(ii) Văn bản chọn quốc tịch cho con của cha mẹ là người nước ngoài. Nếu chọn quốc tịch nước ngoài thì phải có xác nhận của cơ quan của nước mà người này là công dân trong văn bản thoả thuận.

(iii) Giấy tờ chứng minh trẻ em cư trú tại Việt Nam như hộ chiếu, giấy tờ đi lại quốc tế và văn bản xác nhận về việc trẻ đang cư trú tại Việt Nam của cơ quan công an.

Ngoài giấy tờ phải nộp nêu trên, người đi đăng ký khai sinh phải xuất trình giấy tờ tùy thân, giấy tờ chứng minh nơi cư trú, giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).

- Cơ quan có thẩm quyền giải quyết: Người có yêu cầu nộp hồ sơ tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cha mẹ cư trú.

- Thời gian giải quyết: Ngay trong ngày được tiếp nhận yêu cầu đăng ký khai sinh, phòng Tư pháp kiểm tra hồ sơ và thực hiện thủ tục đăng ký khai sinh: Ghi nội dung khai sinh vào sổ hộ tịch, ký tên vào sổ hộ tịch và cấp giấy khai sinh cho người được đăng ký khai sinh.

2. Cha là người Trung Quốc, mẹ là người Việt Nam thì có thể đặt tên con bằng tiếng nước ngoài không?

Trong trường hợp cha là người Trung Quốc và mẹ là người Việt Nam, việc đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài sẽ phụ thuộc vào quốc tịch của đứa trẻ, được xác định theo thỏa thuận giữa cha mẹ về quốc tịch của con.

(i) Trường hợp không có thỏa thuận về quốc tịch:

Theo Điều 16 Luật Quốc tịch 2008, trường hợp “trẻ em được sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam mà cha mẹ không thỏa thuận được việc lựa chọn quốc tịch cho con thì trẻ em đó có quốc tịch Việt Nam” hoặc “trẻ em khi sinh ra có cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam còn người kia là công dân nước ngoài thì có quốc tịch Việt Nam”. Khi đó, tên của trẻ phải tuân theo quy định tại khoản 3 Điều 26 Bộ luật Dân sự 2015, nghĩa là tên phải bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam.

(ii) Trường hợp có thỏa thuận về quốc tịch nước ngoài:

Theo khoản 2 Điều 16 Luật Quốc tịch 2008, nếu cha mẹ có văn bản thỏa thuận hợp pháp (được cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác nhận) chọn quốc tịch nước ngoài cho con, cụ thể là quốc tịch Trung Quốc, thì đứa trẻ sẽ được xác định là công dân Trung Quốc. Trong trường hợp này, cha mẹ có thể đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài (tiếng Trung Quốc) mà không bị ràng buộc bởi quy định về đặt tên của pháp luật Việt Nam.

Như vậy, nếu đứa trẻ mang quốc tịch Việt Nam, tên khai sinh phải tuân thủ pháp luật Việt Nam, không được đặt hoàn toàn bằng tiếng nước ngoài. Ngược lại, nếu đứa trẻ mang quốc tịch Trung Quốc theo thỏa thuận của cha mẹ, cha mẹ có quyền đặt tên cho con bằng tiếng Trung Quốc.

3. Con của cha/mẹ là người nước ngoài có thể được đặt tên hoàn toàn bằng tiếng nước ngoài không?

Căn cứ vào Điều 16 Luật Quốc tịch 2008, trường hợp một trong hai cha hoặc mẹ là người nước ngoài và sinh con trên lãnh thổ Việt Nam, việc đặt tên khai sinh cho con sẽ phụ thuộc vào thỏa thuận quốc tịch giữa cha mẹ. Nếu không có thỏa thuận, đứa trẻ mặc định mang quốc tịch Việt Nam, và tên của trẻ phải tuân theo quy định tại khoản 3 Điều 26 Bộ luật Dân sự 2015, tức là phải bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam.

Tuy nhiên, nếu cha mẹ có văn bản thỏa thuận chọn quốc tịch nước ngoài cho con được xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền theo Điều 36 Luật Hộ tịch 2014, thì đứa trẻ sẽ được công nhận là công dân nước ngoài. Trong trường hợp này, cha mẹ có quyền đặt tên hoàn toàn bằng tiếng nước ngoài cho con, vì lúc này tên khai sinh của trẻ sẽ không bị ràng buộc bởi quy định đặt tên theo pháp luật Việt Nam.

Như vậy, con của cha hoặc mẹ là người nước ngoài có thể được đặt tên hoàn toàn bằng tiếng nước ngoài, nhưng chỉ khi trẻ được xác định mang quốc tịch nước ngoài thông qua văn bản thỏa thuận hợp pháp giữa cha mẹ. Nếu không, tên khai sinh phải tuân theo quy định của pháp luật Việt Nam.

4. Khi đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài, giấy khai sinh sẽ được ghi nhận như thế nào?

Căn cứ theo khoản 3 Điều 14 Luật Hộ tịch 2014, các nội dung đăng ký khai sinh quy định tại khoản 1 Điều này là “thông tin hộ tịch cơ bản của cá nhân, được ghi vào Sổ hộ tịch, Giấy khai sinh, cập nhật vào Cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử và Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Hồ sơ, giấy tờ của cá nhân liên quan đến thông tin khai sinh phải phù hợp với nội dung đăng ký khai sinh của người đó. Chính phủ quy định việc cấp số định danh cá nhân cho người được đăng ký khai sinh”. Do đó, việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ đúng quy trình đăng ký là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tên khai sinh hợp pháp cho trẻ theo nguyện vọng của cha mẹ.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài

Trong bối cảnh pháp lý phức tạp hiện nay, việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý là một giải pháp tối ưu để thực hiện tốt nhất các quy định pháp luật. Các luật sư sẽ hỗ trợ trong việc tư vấn các điều kiện khi đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài, đồng thời đưa ra các giải pháp hiệu quả nhất cho khách hàng.

Công ty Luật TNHH Ngọc Phú với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong mọi vấn đề liên quan đến đặt tên cho con bằng tiếng nước ngoài. Chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp pháp lý hiệu quả, bảo vệ tối đa quyền lợi cho khách hàng trong quá trình thực hiện giao dịch.


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan