HỢP ĐỒNG MUA BÁN VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Hiện nay, nhu cầu xây dựng ngày càng tăng cao, nên việc mua bán vật liệu xây dựng ngày càng phổ biến. Vậy làm sao để hiểu thế nào là hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng và những vấn đề liên quan xoay quanh về hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng như thế nào? Hãy cùng NPLaw tìm hiểu về những quy định pháp luật hiện hành liên quan đến vấn đề này bên dưới nhé.

I. Tìm hiểu về hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng

Hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng là một văn bản pháp lý quan trọng trong lĩnh vực xây dựng, quy định các điều khoản và điều kiện giữa bên bán (nhà cung cấp vật liệu) và bên mua (chủ đầu tư hoặc nhà thầu). Hợp đồng này thường bao gồm thông tin chi tiết về loại vật liệu, số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và hình thức thanh toán. 

Một số điểm cần lưu ý khi lập hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng bao gồm việc quy định rõ tiêu chuẩn chất lượng của vật liệu, đảm bảo rằng chúng phù hợp với các quy định của pháp luật và tiêu chuẩn xây dựng hiện hành. Ngoài ra, các bên cũng cần thỏa thuận về trách nhiệm trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc khi một bên không thực hiện đúng cam kết. 

Việc tìm hiểu kỹ lưỡng về hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên mà còn góp phần đảm bảo tiến độ và chất lượng của dự án xây dựng.

Tìm hiểu về hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng

II. Quy định pháp luật về hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng

1.Khái niệm về hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng 

Hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng là văn bản pháp lý để trao đổi, mua bán các loại vật liệu và quy định quyền & nghĩa vụ của các bên tham gia. Việc lập hợp đồng được thực hiện để tránh tình trạng tranh chấp hoặc mâu thuẫn xảy ra khi thực hiện việc mua bán, trao đổi.

 2. Các trường hợp cần lập hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng

Khi thực hiện giao dịch mua bán vật liệu xây dựng, việc lập hợp đồng là rất cần thiết để đảm bảo quyền lợi của các bên và tránh các tranh chấp có thể phát sinh sau này. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể cần lập hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng:

  • Mua bán với số lượng lớn: Khi giao dịch có giá trị lớn hoặc số lượng vật liệu xây dựng lớn, lập hợp đồng giúp bảo vệ quyền lợi của các bên và quản lý tốt hơn về mặt pháp lý.
  • Thỏa thuận về giá cả: Khi hai bên thỏa thuận về giá cả cụ thể cho từng loại vật liệu, hợp đồng sẽ ghi nhận và bảo vệ các thỏa thuận này.
  • Thời gian giao hàng: Nếu các bên đã đồng ý về thời gian giao hàng cụ thể, hợp đồng sẽ quy định rõ ràng để tránh tranh chấp trong tương lai.
  • Điều kiện thanh toán: Khi các bên đã thống nhất về hình thức thanh toán (trả trước, trả sau, trả góp), hợp đồng sẽ ghi lại để làm căn cứ thực hiện.
  • Chất lượng và tiêu chuẩn vật liệu: Hợp đồng cần chỉ rõ các tiêu chuẩn chất lượng mà vật liệu xây dựng phải đáp ứng, giúp đảm bảo rằng bên mua nhận được sản phẩm đúng như cam kết.
  • Bảo hành và dịch vụ hậu mãi: Trong trường hợp có yêu cầu bảo hành hoặc dịch vụ hậu mãi cho vật liệu đã mua, hợp đồng sẽ quy định rõ trách nhiệm và thời gian bảo hành.
  • Trường hợp phát sinh tranh chấp: Hợp đồng sẽ là cơ sở pháp lý để giải quyết tranh chấp nếu có tranh chấp phát sinh giữa các bên liên quan đến giao dịch.

Việc lập hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng không chỉ quan trọng đối với quyền lợi của các bên mà còn giúp đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong kinh doanh.

 Chủ thể giao kết hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng

3. Chủ thể giao kết hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng

Chủ thể giao kết hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng thường bao gồm hai bên chính: bên bán và bên mua. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các chủ thể này:

  • Bên bán:
  • Là cá nhân hoặc tổ chức có quyền sở hữu, kinh doanh hoặc phân phối vật liệu xây dựng.
  • Có trách nhiệm cung cấp thông tin chính xác về loại, chất lượng, giá cả và các điều kiện liên quan đến vật liệu xây dựng.
  • Cần có giấy phép kinh doanh (nếu là tổ chức) và đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
  • Bên mua:
  • Là cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu mua vật liệu xây dựng để phục vụ cho các mục đích khác nhau như xây dựng công trình, sửa chữa, cải tạo,...
  • Có trách nhiệm thanh toán đầy đủ và đúng hạn theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Đại diện hợp pháp: Nếu một trong các bên (bán hoặc mua) là tổ chức, người đại diện cho tổ chức đó cần có đủ thẩm quyền để ký kết hợp đồng.
  • Người trung gian: Trong một số trường hợp, có thể có thêm các bên trung gian như nhà phân phối, đại lý, hoặc môi giới tham gia vào quá trình giao dịch.

Tóm lại, trong hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng, bên bán và bên mua đều có vai trò và trách nhiệm quan trọng, và sự rõ ràng trong xác định các chủ thể này sẽ đảm bảo một giao dịch hợp pháp và hiệu quả.

III. Một số thắc mắc về hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng

1. Những nội dung nên có trong hợ p đồng mua bán vật liệu xây dựng? Nội dung nào quan trọng nhất? Tại sao?

Trong hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng, có một số nội dung quan trọng cần phải có để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên. Dưới đây là danh sách các nội dung nên có:

  • Thông tin bên bán và bên mua: Tên, địa chỉ, số điện thoại, mã số thuế (nếu có) của cả hai bên
  • Đối tượng hợp đồng: Mô tả cụ thể về các loại vật liệu xây dựng được mua bán, bao gồm tên, phẩm chất, tiêu chuẩn kỹ thuật, số lượng, đơn giá và tổng giá trị hợp đồng.
  • Thời gian giao hàng: Xác định thời gian cụ thể để bên bán giao hàng và bên mua nhận hàng.
  • Địa điểm giao hàng: Nơi mà vật liệu xây dựng sẽ được giao.
  • Phương thức thanh toán: Hình thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản, trả góp,...) và thời hạn thanh toán.
  • Trách nhiệm của các bên: Quy định rõ ràng về trách nhiệm của bên bán và bên mua trong quá trình thực hiện hợp đồng.
  • Chế độ bảo hành: Điều kiện và thời gian bảo hành của vật liệu (nếu có).
  • Giải quyết tranh chấp: Cách thức giải quyết tranh chấp phát sinh (trọng tài, tòa án, thương lượng,...).
  • Điều khoản về bất khả kháng: Quy định về các trường hợp không thể thực hiện hợp đồng do yếu tố khách quan.
  • Các điều khoản khác: Các điều khoản bổ sung theo yêu cầu của các bên.

Nội dung quan trọng nhất trong hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng có thể được cho là “Đối tượng hợp đồng” và “Thời gian giao hàng”. Đây là các yếu tố quyết định đến chất lượng và tiến độ của dự án xây dựng. Nếu vật liệu không đạt tiêu chuẩn hoặc không được giao đúng thời hạn, có thể gây ra nhiều thiệt hại và ảnh hưởng đến tiến độ thi công. Do đó, việc xác định rõ ràng, chi tiết các nội dung này trong hợp đồng là rất cần thiết.

2. Có bắt buộc phải quy định về phạt vi phạm trong hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng

Vi phạm hợp đồng là hành vi một bên vi phạm (một hoặc nhiều) nghĩa vụ thỏa thuận trong hợp đồng mà hai bên đã ký kết. Việc phạt vi phạm hợp đồng không mang tính bắt buộc, mà do các bên thỏa thuận với nhau. Tuy nhiên thỏa thuận này (nếu có), thì phải thể hiện rõ trong hợp đồng. Nếu trong hợp đồng không có nội dung này thì xem như hai bên không thỏa thuận.

Căn cứ Điều 418 Bộ Luật Dân sự năm 2015, quy định về thỏa thuận phạt vi phạm:

  • Phạt vi phạm là sự thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng, theo đó bên vi phạm nghĩa vụ phải nộp một khoản tiền cho bên bị vi phạm.
  • Mức phạt vi phạm do các bên thỏa thuận, trừ trường hợp luật liên quan có quy định khác.
  • Các bên có thể thỏa thuận về việc bên vi phạm nghĩa vụ chỉ phải chịu phạt vi phạm mà không phải bồi thường thiệt hại hoặc vừa phải chịu phạt vi phạm và vừa phải bồi thường thiệt hại.

Trường hợp các bên có thỏa thuận về phạt vi phạm nhưng không thỏa thuận về việc vừa phải chịu phạt vi phạm và vừa phải bồi thường thiệt hại thì bên vi phạm nghĩa vụ chỉ phải chịu phạt vi phạm.

Nghiên cứu nội dung quy định này có thể hiểu, không có giới hạn về mức phạt vi phạm trong dân sự, các bên có thể thỏa thuận chỉ bị phạt vi phạm mà không phải bồi thường thiệt hại. Nếu trong hợp đồng có thỏa thuận phạt vi phạm, nhưng không đề cập việc vẫn phải bồi thường thiệt hại thì bên vi phạm sẽ không phải bồi thường thiệt hại.

3. Doanh nghiệp có được mua nguyên vật liệu xây dựng từ nội địa Việt Nam và kinh doanh hoạt động mua bán hàng hóa không?

Căn cứ điểm b khoản 4 Điều 26 Nghị định số 35/2022/NĐ-CP quy định về quy định riêng áp dụng đối với doanh nghiệp chế xuất như sau: Vật liệu xây dựng, văn phòng phẩm, lương thực, thực phẩm, hàng tiêu dùng từ nội địa Việt Nam để xây dựng công trình, phục vụ cho điều hành bộ máy văn phòng và sinh hoạt của người lao động làm việc tại doanh nghiệp chế xuất không phải thực hiện quy định về thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan, thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu áp dụng đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật. Doanh nghiệp chế xuất, người bán hàng được lựa chọn thực hiện hoặc không phải thực hiện thủ tục xuất khẩu, nhập khẩu đối với vật liệu xây dựng, văn phòng phẩm, lương thực, thực phẩm, hàng tiêu dùng từ nội địa Việt Nam

Như vậy, doanh nghiệp chế xuất được mua nguyên vật liệu từ nội địa Việt Nam để xây dựng công trình, phục vụ cho điều hành bộ máy văn phòng và sinh hoạt của cán bộ, công nhân làm việc tại doanh nghiệp.

4. Những vật liệu xây dựng nào được xem là thân thiện với môi trường?

Theo quy định tại Điều 3 Nghị định 09/2021/NĐ-CP thì các thuật ngữ sau đây sẽ được hiểu theo cách sau đây để làm rõ và chi tiết hơn:

  • Vật liệu xây dựng được định nghĩa là sản phẩm hoặc hàng hóa được sử dụng để hình thành và xây dựng các công trình xây dựng, loại trừ những trang thiết bị điện và thiết bị công nghệ.
  • Cấu kiện xây dựng là sản phẩm vật liệu xây dựng được sản xuất và thiết kế để có thể lắp đặt và ghép nối với nhau, tạo thành cấu trúc chung của các công trình xây dựng. Điều này bao gồm quy trình chế tạo nhằm đảm bảo tính tương thích và khả năng lắp ghép hiệu quả trong việc xây dựng các kết cấu công trình.
  • Vật liệu xây dựng đáp ứng tiêu chí tiết kiệm tài nguyên khoáng sản, hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường được đặc tả chi tiết trong danh sách sau:
  • Vật liệu xây không nung: Đây là loại vật liệu xây dựng được sản xuất mà không cần quá trình nung chảy hay nung nóng, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ so với các quy trình sản xuất truyền thống.
  • Vật liệu xây dựng tái chế từ chất thải: Các vật liệu xây dựng này được sản xuất bằng cách sử dụng chất thải làm nguyên liệu hoặc nguồn nhiên liệu, giúp giảm lượng rác thải và tận dụng lại tài nguyên có sẵn, đồng thời giảm áp lực lên nguồn tài nguyên tự nhiên.
  • Vật liệu xây dựng tiết kiệm năng lượng: Loại vật liệu này không chỉ đáp ứng các tiêu chí về tiết kiệm tài nguyên, mà còn có khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội so với các vật liệu cùng chủng loại. Quy trình sản xuất của chúng được thiết kế để giảm động năng tiêu thụ, góp phần vào việc hạn chế phát thải khí nhà kính và giảm lượng năng lượng tiêu thụ trong quá trình sử dụng.

Thông qua việc kết hợp những tiêu chí này, vật liệu xây dựng không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn hướng đến sự bền vững và thân thiện với môi trường, đồng thời thúc đẩy chủ thể xây dựng tham gia vào các nỗ lực chung của cộng đồng để bảo vệ nguồn lực và môi trường sống chung.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng

Trên đây là tất cả các thông tin chi tiết mà NPLaw của chúng tôi cung cấp để hỗ trợ quý khách hàng về vấn đề hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng. Trường hợp Quý Khách hàng còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề nêu trên hoặc các vấn đề pháp lý khác thì hãy liên hệ ngay cho NPLaw để được đội ngũ chúng tôi trực tiếp tư vấn và hướng dẫn giải quyết.


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan