Thỏa thuận bảo mật thông tin, hay còn gọi là Non-Disclosure Agreement (NDA), là một công cụ pháp lý quan trọng được sử dụng để bảo vệ thông tin nhạy cảm và bí mật kinh doanh. NDA thường được ký kết khi hai bên muốn chia sẻ thông tin quan trọng nhưng không muốn thông tin đó rò rỉ ra ngoài. Tuy nhiên, việc soạn thảo và thực hiện NDA đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý. Hãy tham khảo một số lưu ý dưới đây:
I. Thực trạng sử dụng thỏa thuận bảo mật thông tin hiện nay
Thỏa thuận bảo mật thông tin (NDA) đang ngày càng được sử dụng phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt trong các doanh nghiệp và tổ chức. Các doanh nghiệp SME, startup thường ký thêm NDA khi thực hiện ký kết hợp đồng lao động với người lao động. Mục đích chính là để bảo vệ các thông tin quan trọng và bí mật kinh doanh.
.png)
Nội dung của thỏa thuận bảo mật thông tin tùy thuộc vào đặc thù từng doanh nghiệp mà có thể có những điều khoản khác nhau. Thông tin cần bảo mật có thể bao gồm các quy trình sản xuất, thông tin sản phẩm, thông tin tài chính và kế toán, thông tin bán hàng và tiếp thị, các chi tiết về khách hàng và nhà cung cấp, các chương trình máy tính, tệp tin, quy trình và các tài liệu hướng dẫn.
Tuy nhiên, việc sử dụng thỏa thuận bảo mật thông tin cần tuân thủ các quy định của pháp luật tại Việt Nam. Việc vi phạm thỏa thuận bảo mật thông tin có thể dẫn đến việc phải bồi thường thiệt hại.
Nhìn chung, thỏa thuận bảo mật thông tin đang trở thành một công cụ quan trọng để bảo vệ thông tin và bí mật kinh doanh trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và toàn cầu hóa hiện nay
II. Quy định pháp luật về thỏa thuận bảo mật thông tin
1. Khái niệm thỏa thuận bảo mật thông tin
Thỏa thuận bảo mật thông tin là một hợp đồng pháp lý nhằm thiết lập mối quan hệ thân tín. Trong thỏa thuận này, các bên ký thỏa thuận đồng ý không tiết lộ hoặc chia sẻ thông tin nhạy cảm mà họ có được cho bất kì bên thứ ba nào khác mà không có sự đồng ý của các bên liên quan.
.jpg)
2. Khi nào cần có thỏa thuận bảo mật thông tin
Thỏa thuận bảo mật thông tin thường cần thiết trong các tình huống sau:
- Trong quá trình đàm phán, ký kết, và thực hiện hợp đồng: Bảo mật thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và ràng buộc nghĩa vụ với các bên tham gia hợp đồng.
- Sau khi chấm dứt, hủy bỏ hợp đồng: Thông tin nhạy cảm mà các bên có được trong quá trình thực hiện hợp đồng có thể cần được bảo mật ngay cả sau khi hợp đồng kết thúc.
- Khi người lao động và người sử dụng lao động ký hợp đồng lao động: Người lao động sẽ cam kết về việc không tiết lộ thông tin hay công khai các thông tin, tài liệu mật của người sử dụng lao động.
- Trong quan hệ hợp đồng giữa các bên: Thỏa thuận bảo mật thông tin thường được quy định bằng một hoặc nhiều điều khoản trong hợp đồng.
3. Thỏa thuận bảo mật thông tin có thể tồn tại trong những văn bản nào
Thỏa thuận bảo mật thông tin có thể tồn tại trong nhiều loại văn bản khác nhau, bao gồm:
- Hợp đồng dân sự;
- Hợp đồng lao động: Đối với hợp đồng lao động, để ràng buộc trách nhiệm của người lao động sau khi họ kết thúc làm việc với doanh nghiệp, người sử dụng lao động có thể ký kết Thỏa thuận bảo mật thông tin;
- Hợp đồng thương mại: Thỏa thuận bảo mật thông tin cũng có thể xuất hiện trong các hợp đồng thương mại, nhằm bảo vệ các thông tin quan trọng và bí mật kinh doanh;
- Hợp đồng bảo mật thông tin.
III. Một số thắc mắc về thỏa thuận bảo mật thông tin
1. Hiệu lực thỏa thuận bảo mật thông tin không phụ thuộc vào hiệu lực của hợp đồng?
Hiện nay, chỉ có điều khoản về thỏa thuận trọng tài là được pháp luật công nhận về tính độc lập với hợp đồng. Theo đó, ngoại trừ điều khoản thỏa thuận trọng tài nói trên, khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu toàn phần thì các điều khoản trong hợp đồng cũng bị vô hiệu. Lúc này, các bên không có bất kỳ quyền và nghĩa vụ nào phát sinh từ hợp đồng (nghĩa vụ bảo mật) mà chỉ có quyền và nghĩa vụ phát sinh từ việc vô hiệu như bồi thường thiệt hại. Hay nói cách khác, bên nhận thông tin sẽ không phải có nghĩa vụ bảo mật đối với bất kỳ thông tin nào có được trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Như vậy, hiệu lực thỏa thuận bảo mật thông tin phụ thuộc vào hiệu lực của hợp đồng.
2. Có thể ký thỏa thuận bảo mật thông tin độc lập được không?
Thỏa thuận bảo mật thông tin có thể được ký kết độc lập, khi đó, văn bản thỏa thuận thông tin sẽ được coi là hợp đồng phụ.
3. Vi phạm thỏa thuận bảo mật thông tin sẽ bị xử lý như thế nào?
Vi phạm thỏa thuận bảo mật thông tin có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Cụ thể:
- Bồi thường thiệt hại: Bên vi phạm có thể phải bồi thường toàn bộ thiệt hại cho bên kia theo quy định của pháp luật. Trong một số trường hợp, bên vi phạm còn có thể phải trả thêm cho bên kia một khoản tiền phạt vi phạm.
.jpg)
- Xử phạt hành chính:
- Theo điểm a khoản 2 Điều 84 Nghị định 15/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi khoản 30 Điều 1 Nghị định 14/2022/NĐ-CP), phạt tiền từ 40.000.000 đồng đến 60.000.000 đồng đối với hành vi sử dụng không đúng mục đích thông tin cá nhân đã thỏa thuận khi thu thập hoặc khi chưa có sự đồng ý của chủ thể thông tin cá nhân. Phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng đối với hành vi không áp dụng biện pháp quản lý hoặc biện pháp kỹ thuật theo quy định để bảo vệ thông tin cá nhân theo khoản 3 Điều 85 Nghị định này.
- Phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng đối với hành vi đánh cắp, tiết lộ, chuyển nhượng, bán các thông tin liên quan đến bí mật kinh doanh của thương nhân, tổ chức khác hoặc thông tin cá nhân của người tiêu dùng trong thương mại điện tử khi chưa được sự đồng ý của các bên liên quan theo điểm b khoản 5 Điều 63 Nghị định 98/2020/NĐ-CP.
- Tùy thuộc vào mức độ vi phạm, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 288 Bộ luật Hình sự 2015.
4. Tại sao nên tìm luật sư để soạn thảo thỏa thuận bảo mật thông tin
Việc tìm kiếm sự hỗ trợ của một luật sư trong việc soạn thảo thỏa thuận bảo mật thông tin (NDA) có nhiều lợi ích:
- Chuyên môn hóa: Luật sư có kiến thức chuyên môn sâu rộng về pháp luật và kinh nghiệm trong việc soạn thảo các loại hợp đồng và thỏa thuận. Họ có thể giúp đảm bảo rằng NDA của bạn tuân thủ tất cả các quy định pháp lý liên quan.
- Bảo vệ quyền lợi: Một luật sư có thể giúp bạn xác định và bảo vệ quyền lợi của mình. Họ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý của mình, cũng như hậu quả của việc vi phạm thỏa thuận.
- Tránh tranh chấp: Việc có một luật sư giúp soạn thảo NDA có thể giúp tránh được những tranh chấp pháp lý tiềm ẩn. Họ sẽ giúp bạn xây dựng một thỏa thuận rõ ràng, cụ thể, tránh được những hiểu lầm và mâu thuẫn có thể dẫn đến tranh chấp.
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Việc soạn thảo một NDA đòi hỏi nhiều thời gian và công sức. Một luật sư có thể giúp bạn tiết kiệm được cả hai, đồng thời đảm bảo rằng bạn có một thỏa thuận phù hợp và hiệu quả.
Tóm lại, việc tìm kiếm sự hỗ trợ của một luật sư trong việc soạn thảo NDA là một bước quan trọng để đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ.
IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến thỏa thuận bảo mật thông tin
Trên đây là thông tin giải đáp vướng mắc về thỏa thuận bảo mật thông tin mà NPLAW gửi đến Quý độc giả. Nếu Quý độc giả có bất kỳ vướng mắc nào liên quan cần giải đáp thêm, xin vui lòng liên hệ với NPLAW theo thông tin liên hệ sau:
CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ
Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343
Hotline: 0913 41 99 96
Email: legal@nplaw.vn