NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI HỦY BỎ HỢP ĐỒNG MUA BÁN TÀI SẢN

Hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản là một vấn đề pháp lý phức tạp, có thể dẫn đến những hậu quả đáng kể nếu không được xử lý đúng cách. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên tham gia mà còn liên quan đến nhiều yếu tố pháp lý như điều khoản hợp đồng, quy định pháp luật và các cam kết tài chính. Vì vậy, hiểu rõ các quy định cũng như quy trình cần thực hiện khi muốn hủy bỏ hợp đồng là điều vô cùng cần thiết để bảo vệ quyền lợi của mình và tránh những tranh chấp không đáng có. Trong bài viết này, NPLaw sẽ cung cấp những thông tin quan trọng nhất liên quan đến việc hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản.

I. Nhu cầu hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản

Trong quá trình giao dịch, không phải lúc nào hợp đồng mua bán tài sản cũng được thực hiện trọn vẹn như mong đợi. Những lý do như thay đổi nhu cầu, vi phạm điều khoản, hoặc những vấn đề pháp lý phát sinh có thể khiến một bên hoặc cả hai bên muốn hủy bỏ hợp đồng. Đây là nhu cầu phổ biến nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt nếu không nắm rõ các quy định pháp luật và thủ tục cần thiết. 

Hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản

Việc hủy bỏ hợp đồng không chỉ đơn thuần là chấm dứt giao dịch, mà còn có thể kéo theo trách nhiệm bồi thường, tranh chấp quyền lợi hoặc mất thời gian trong quá trình giải quyết. Vì vậy, tìm hiểu kỹ lưỡng về nhu cầu này là bước đầu tiên quan trọng để đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên liên quan.

II. Quy định pháp luật về hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản

1. Huỷ bỏ hợp đồng mua bán tài sản là gì?

Hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản là hành động chấm dứt hiệu lực pháp lý của hợp đồng đã ký kết giữa các bên theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật. Khi hợp đồng bị hủy bỏ, các nghĩa vụ và quyền lợi của các bên sẽ không còn hiệu lực, đồng thời các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận, trừ trường hợp pháp luật hoặc hợp đồng có quy định khác. 

2. Các bên được hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản trong trường hợp nào?

Theo quy định tại Điều 423 Bộ luật Dân sự 2015, các bên có quyền hủy bỏ hợp đồng trong những trường hợp nhất định mà không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Cụ thể, bên hủy bỏ hợp đồng có thể làm điều này khi bên kia vi phạm điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng, vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ của mình, hoặc trong các trường hợp khác theo quy định của pháp luật. Vi phạm nghiêm trọng được hiểu là hành động không thực hiện đúng nghĩa vụ, khiến bên còn lại không đạt được mục đích của hợp đồng. Trong trường hợp hủy bỏ hợp đồng, bên hủy bỏ phải thông báo ngay cho bên kia biết về quyết định này, nếu không thực hiện thông báo mà gây thiệt hại, bên hủy bỏ sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường.

3. Khi hợp đồng mua bán hàng hóa bị hủy bỏ thì hợp đồng không có hiệu lực từ thời điểm nào? 

Khi hợp đồng bị hủy bỏ, căn cứ theo Khoản 1 Điều 427 Bộ luật Dân sự 2015 thì hợp đồng sẽ không còn hiệu lực kể từ thời điểm giao kết. Điều này có nghĩa là các bên không còn nghĩa vụ thực hiện những cam kết trong hợp đồng, ngoại trừ các thỏa thuận liên quan đến việc phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại, và giải quyết tranh chấp. Đồng thời, các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận được trong quá trình thực hiện hợp đồng, nhưng sẽ trừ đi các chi phí hợp lý liên quan đến việc thực hiện hợp đồng, chi phí bảo quản và phát triển tài sản. 

Hiệu lực khi hủy bỏ hợp đồng

Việc hoàn trả có thể được thực hiện bằng hiện vật hoặc nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật, sẽ được tính bằng giá trị tương ứng. Trong trường hợp một bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng, bên bị thiệt hại sẽ được bồi thường theo quy định của pháp luật.

III. Giải đáp một số câu hỏi về hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản

1. Điều kiện để huỷ bỏ hợp đồng mua bán tài sản

Để hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản, cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. 

Trước hết, một bên có quyền hủy bỏ hợp đồng nếu bên kia vi phạm các điều kiện đã thỏa thuận, vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ làm ảnh hưởng đến mục đích giao kết hợp đồng, hoặc trong các trường hợp khác mà pháp luật quy định (Điều 423). Việc vi phạm nghiêm trọng được hiểu là không thực hiện nghĩa vụ đúng mức, khiến bên còn lại không đạt được mục đích của hợp đồng. Ngoài ra, bên hủy bỏ phải thông báo ngay cho bên kia; nếu không thông báo và gây thiệt hại, bên hủy bỏ phải bồi thường.

Vi phạm dẫn đến hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản

Thứ hai, hợp đồng cũng có thể bị hủy bỏ nếu một bên chậm thực hiện nghĩa vụ. Điều này xảy ra khi bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng trong thời hạn hợp lý mà bên kia yêu cầu, hoặc trong trường hợp đặc biệt, nếu không thực hiện nghĩa vụ đúng thời hạn xác định, hợp đồng sẽ không đạt được mục đích (Điều 424). Tình huống này thường áp dụng đối với các hợp đồng có thời hạn hoặc phụ thuộc vào thời gian cụ thể để hoàn thành.

Cuối cùng, hủy bỏ hợp đồng có thể xảy ra khi bên có nghĩa vụ không thể thực hiện được toàn bộ hoặc một phần nghĩa vụ, làm cho mục đích của bên kia không đạt được (Điều 425), hoặc khi tài sản trong hợp đồng bị mất, hư hỏng, không thể hoàn trả, sửa chữa hoặc thay thế (Điều 426). Trong trường hợp này, bên gây ra thiệt hại phải bồi thường giá trị tài sản bằng tiền, trừ khi có thỏa thuận khác. Những quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi cho bên bị ảnh hưởng trong quá trình thực hiện hợp đồng.

2. Phân biệt huỷ bỏ hợp đồng và đơn phương chấm dứt hợp đồng mua bán tài sản

Sự giống nhau giữa hủy bỏ và đơn phương chấm dứt hợp đồng mua bán tài sản:

  • Cả hai đều được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015.
  • Kết quả đều dẫn đến việc chấm dứt hiệu lực của hợp đồng mua bán tài sản.
  • Đều do một bên chủ động thực hiện mà không cần sự đồng ý của bên còn lại.
  • Trong trường hợp một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng, bên kia có quyền thực hiện mà không phải bồi thường. Đây là căn cứ quan trọng để áp dụng cả hai hình thức.
  • Bên thực hiện hủy bỏ hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng phải thông báo ngay cho bên còn lại. Nếu không thông báo kịp thời và gây thiệt hại, bên thực hiện sẽ phải bồi thường.

Sự khác nhau giữa hủy bỏ và đơn phương chấm dứt hợp đồng mua bán tài sản

STT

Tiêu chí

Hủy bỏ hợp đồng

Đơn phương chấm dứt hợp đồng

1

Căn cứ pháp lý

Điều 423 Bộ luật Dân sự 2015

Điều 428 Bộ luật Dân sự 2015

2

Các trường hợp

- Do chậm thực hiện nghĩa vụ

- Do không có khả năng làm

- Do tài sản bị hư hại, bị hỏng, bị mất

- Khi một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trong hợp đồng

- Do hai bên thỏa thuận

- Do pháp luật quy định

3

Điều kiện áp dụng

Phải có sự vi phạm hợp đồng và đây cũng là điều kiện để hủy bỏ hợp đồng

Không bắt buộc phải có sự vi phạm hợp đồng bởi hai bên có thể thỏa thuận hoặc do pháp luật quy định

4

Hậu quả

- Hợp đồng không có hiệu lực từ thời điểm giao kết, các bên không phải thực hiện nghĩa vụ đã thỏa thuận

- Hoàn trả cho nhau những gì đã nhận sau khi trừ đi chi phí

- Hợp đồng chấm dứt kể từ thời điểm bên kia nhận được thông báo chấm dứt

- Các bên không phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ nữa

3. Bên bán trong hợp đồng mua bán hàng hóa có quyền hủy hợp đồng mua bán tài sản và không phải bồi thường thiệt hại khi nào?

Bên bán trong hợp đồng mua bán hàng hóa có quyền hủy bỏ hợp đồng và không phải bồi thường thiệt hại trong một số trường hợp cụ thể. Thứ nhất, khi bên mua vi phạm các điều kiện đã thỏa thuận để hủy bỏ hợp đồng hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ như không thanh toán, không nhận hàng, gây ảnh hưởng lớn đến mục đích giao kết hợp đồng (theo Điều 423 Bộ luật Dân sự 2015). Thứ hai, nếu pháp luật quy định các căn cứ khác cho phép hủy bỏ hợp đồng, bên bán cũng có thể áp dụng quyền này. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi, bên bán phải thông báo ngay cho bên mua về việc hủy bỏ. Nếu không thông báo kịp thời và gây thiệt hại, bên bán sẽ phải bồi thường. Những quy định này giúp bên bán bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong trường hợp bên mua không thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý về hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản

Trên đây là thông tin giải đáp vướng mắc về hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản mà NPLaw gửi đến Quý độc giả. Nếu Quý độc giả có bất kỳ vướng mắc nào liên quan cần giải đáp thêm, xin vui lòng liên hệ với NPLaw theo thông tin liên hệ sau:


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan