Những lưu ý quan trọng về cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba

 

Cầm cố giấy tờ có giá được xem là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trả nợ của bên vay giúp tạo ra sự linh hoạt trong các giao dịch vay mượn. Biện pháp này được áp dụng khi bên thứ ba (bên cầm cố) sử dụng giấy tờ có giá (như chứng khoán, trái phiếu,..) của họ làm tài sản đảm bảo cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên vay. Nếu bên vay không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ, bên cho vay (bên nhận cầm cố) có quyền yêu cầu bên cầm cố thực hiện nghĩa vụ hoặc tiến hành xử lý giấy tờ có giá đang bị cầm cố. Theo đó, biện pháp này không chỉ bảo vệ quyền lợi cho các bên liên quan mà còn thúc đẩy tính minh bạch và ổn định trong hệ thống tài chính.

I. THỰC TRẠNG CẦM CỐ GIẤY TỜ CÓ GIÁ CỦA BÊN THỨ BA

Trong bối cảnh hiện nay, việc cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba ngày càng trở nên phổ biến. Căn cứ theo quy định tại Điều 309 Bộ luật Dân sự 2015 đã cho phép các bên cầm cố tài sản để bảo đảm cho việc thực hiện nghĩa vụ. Điều này mở ra cơ hội cho nhiều cá nhân và doanh nghiệp có thể linh hoạt hơn trong việc huy động vốn, đồng thời nâng cao khả năng tiếp cận tài chính. Bên cạnh đó, Khoản 3 Điều 4 Nghị định 21/2021/NĐ-CP cũng đã làm rõ nguyên tắc áp dụng pháp luật trong trường hợp bên thứ ba dùng tài sản của mình để bảo đảm cho nghĩa vụ của người khác. Cụ thể, Nghị định này xác định rằng khi chủ sở hữu tài sản và bên nhận bảo đảm thỏa thuận sử dụng tài sản của bên thứ ba để bảo đảm nghĩa vụ, thì quy định về cầm cố được áp dụng. Điều này thể hiện rõ sự công nhận và bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch.

Tuy nhiên, thực trạng thực hiện và xử lý các giao dịch cầm cố liên quan đến tài sản bảo đảm vẫn còn gặp nhiều thách thức. Trong một số tranh chấp, Tòa án đã tuyên là các giao dịch cầm cố tài sản của bên thứ ba vô hiệu với lý do “bảo đảm bằng tài sản của bên thứ ba chỉ có thể được coi là bảo lãnh”. Điều này đã tạo ra không ít khó khăn và rủi ro cho các bên, đặc biệt là các tổ chức tín dụng khi thực hiện các giao dịch này.

Như vậy, việc cho phép cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba không chỉ tạo thuận lợi cho các giao dịch tài chính mà còn góp phần nâng cao tính minh bạch và ổn định của hệ thống tài chính. Tuy nhiên, cần tiếp tục cải cách và hoàn thiện khung pháp lý để bảo vệ quyền lợi cho tất cả các bên liên quan trong các giao dịch này.

  II. QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ CẦM CỐ GIẤY TỜ CÓ GIÁ CỦA BÊN THỨ BA

  1. Cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba là gì?

Cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba được hiểu là bên vay sử dụng giấy tờ có giá (như chứng khoán, trái phiếu…) thuộc quyền sở hữu của bên thứ ba (bên cầm cố) để bảo đảm cho việc thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình với bên nhận cầm cố (bên cho vay). Trường hợp này, phải có sự thỏa thuận và đồng ý của bên thứ ba (bên cầm cố) và bên nhận cầm cố (bên cho vay) cho phép giấy tờ có giá của bên thứ ba được sử dụng làm tài sản cầm cố. Do đó, việc cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba vừa tạo điều kiện để bên vay được tiếp cận khoản vay nhằm giải quyết nhu cầu về tài chính vừa đảm bảo khả năng trả nợ của bên vay đối với bên cho vay (bên nhận cầm cố).

  2. Quy định về cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba

Hiện nay pháp luật không quy định cụ thể về hình thức của cầm cố tài sản. Tuy nhiên, căn cứ quy định tại Điều 22 Nghị định 21/2021/NĐ-CP và Điều 310 Bộ luật Dân sự 2015 thì hợp đồng cầm cố tài sản không bắt buộc phải công chứng, chứng thực và sẽ có hiệu lực pháp lý ngay từ thời điểm giao kết hợp đồng giữa các bên. Theo đó, việc cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba không bắt buộc phải công chứng, chứng thực mà sẽ tùy thuộc thỏa thuận của các bên.

  3. Hợp đồng cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba gồm những nội dung gì?

Hợp đồng cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba có thể có các nội dung cơ bản sau:

- Thông tin của các bên (Bên cầm cố, Bên nhận cầm cố, Bên vay):

- Nghĩa vụ được bảo đảm;

- Tài sản cầm cố;

- Giá trị tài sản;

- Bàn giao, quản lý tài sản;

- Quyền và nghĩa vụ của các bên;

- Xử lý tài sản;

- Tranh chấp và phương thức giải quyết tranh chấp;

- Cam kết của các bên;

- Hiệu lực của hợp đồng;

- Điều khoản thi hành.

  4. Quyền lợi khi thực hiện hợp đồng cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba

Căn cứ các quy định tại Điều 312, Điều 314 của Bộ luật Dân sự 2015, quyền lợi hợp pháp khi thực hiện hợp đồng cầm cố giấy tờ có giá được xác định như sau:

Đối với bên cầm cố: Có quyền yêu cầu trả lại giấy tờ có giá và giấy tờ liên quan khi nghĩa vụ chấm dứt, cũng như yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có) do lỗi của bên nhận cầm cố. Ngoài ra, bên cầm cố được bán, thay thế, trao đổi, tặng cho tài sản cầm cố nếu được bên nhận cầm cố đồng ý hoặc theo quy định của pháp luật.

Đối với bên nhận cầm cố: Có quyền yêu cầu trả lại giấy tờ có giá từ những người chiếm hữu trái phép, xử lý giấy tờ có giá theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật, cũng như được khai thác công dụng của giấy tờ có giá và hưởng lợi tức từ giấy tờ có giá, nếu có thỏa thuận. Bên cạnh đó, bên nhận cầm cố có quyền yêu cầu thanh toán chi phí hợp lý để bảo quản giấy tờ có giá khi trả lại cho bên cầm cố (nếu có), đảm bảo quyền lợi tài chính của mình trong quá trình quản lý tài sản.

Như vậy, việc cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn tạo điều kiện cho bên có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ một cách thuận lợi.

III. GIẢI ĐÁP MỘT SỐ CÂU HỎI VỀ CẦM CỐ GIẤY TỜ CÓ GIÁ CỦA BÊN THỨ BA

1. Nếu không thực hiện theo hợp đồng cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba thì cần phải làm gì?

Khi một bên không thực hiện theo hợp đồng, bên còn lại có quyền yêu cầu bên vi phạm thực hiện nghĩa vụ. Trường hợp bên vi phạm vẫn không thực hiện thì tùy theo thỏa thuận tại hợp đồng, bên còn lại có thể đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng, yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có), xử lý tài sản cầm cố hoặc khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền theo quy định pháp luật.

2. Trường hợp nào được đơn phương chấm dứt hợp đồng cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba

Căn cứ Điều 428 Bộ luật dân sự 2015 quy định trường hợp một bên có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng và không phải bồi thường thiệt hại khi bên kia vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trong hợp đồng hoặc các bên có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định. Ngoài ra, điều khoản đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng có thể do các bên thỏa thuận tại hợp đồng. Bên cạnh đó, bên đơn phương chấm dứt hợp đồng phải thông báo ngay cho bên kia biết về việc chấm dứt. Nếu không thông báo mà gây thiệt hại thì phải bồi thường. Hợp đồng sẽ chấm dứt kể từ thời điểm bên kia nhận được thông báo về việc chấm dứt.
Ví dụ: Bên A (bên cầm cố) cầm cố giấy tờ có giá của mình cho bên B (bên nhận cầm cố - Bên cho vay) để đảm bảo nghĩa vụ trả nợ cho bên C (bên vay). Sau khi ký kết hợp đồng, bên B đã tự ý xử lý giấy tờ có giá này khi chưa đến thời hạn trả nợ theo thỏa thuận tại hợp đồng. Lúc này, bên B đã vi phạm hợp đồng nên bên A có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng và thông báo ngay cho bên B biết về việc chấm dứt. Đồng thời, bên A đã khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền về hành vi của bên B và yêu cầu bên B phải bồi thường thiệt hại.

3. Nếu bên thanh toán không chịu hoàn tất thanh toán theo thời hạn hợp đồng cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba thì cần phải làm gì?

Căn cứ Khoản 2 Điều 314 Bộ luật dân sự 2015, nếu bên thanh toán không hoàn tất nghĩa vụ theo thời hạn, bên nhận cầm cố có quyền yêu cầu bên cầm cố thực hiện nghĩa vụ, đồng thời có thể tiến hành xử lý tài sản cầm cố theo phương thức đã thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật bao gồm cả việc khởi kiện tại tòa án nếu cần thiết.

IV. DỊCH VỤ TƯ VẤN PHÁP LÝ VỀ CẦM CỐ GIẤY TỜ CÓ GIÁ CỦA BÊN THỨ BA

Việc cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba liên quan đến nhiều khía cạnh pháp lý phức tạp. Do đó, việc tìm kiếm dịch vụ tư vấn pháp lý là cần thiết để đảm bảo rằng các giao dịch được thực hiện một cách hợp pháp và an toàn.

Các dịch vụ tư vấn pháp lý có thể bao gồm:

- Tư vấn về các quy định pháp luật liên quan đến cầm cố.

- Hỗ trợ trong việc soạn thảo hợp đồng cầm cố.

- Tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia.

- Giúp giải quyết tranh chấp liên quan đến cầm cố.

Kết luận

Cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba là một công cụ tài chính quan trọng, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm với những rủi ro pháp lý nhất định. Việc hiểu rõ quy định pháp luật và quyền lợi của các bên là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và đảm bảo tính an toàn trong các giao dịch. Do đó, việc tìm kiếm dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp là một giải pháp hợp lý cho những ai đang có nhu cầu thực hiện cầm cố giấy tờ có giá.

 

Trên đây là những thông tin xoay quanh về cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba. Để có thể được hỗ trợ cũng như tìm hiểu thông tin, quy định của pháp luật về cầm cố giấy tờ có giá của bên thứ ba, Quý khách có thể liên hệ NPLaw để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư, chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm.


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan