PHÁP LUẬT QUY ĐỊNH NHƯ THẾ NÀO VỀ VIỆC CHẬM GIAO HÀNG?

Việc chậm giao hàng không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của bên mua mà còn gây ra nhiều hệ lụy trong quá trình thực hiện hợp đồng. Đây là vấn đề pháp lý thường gặp trong hoạt động thương mại, đặc biệt khi các bên không có sự thỏa thuận rõ ràng hoặc không thực hiện đúng nghĩa vụ theo hợp đồng. Vậy pháp luật quy định như thế nào để xử lý tình huống này? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của NPLaw để biết thêm chi tiết!

I. Thực trạng chậm giao hàng hiện nay

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và các hoạt động kinh doanh truyền thống, tình trạng chậm giao hàng đã trở thành một vấn đề phổ biến. Điều này không chỉ xuất phát từ yếu tố khách quan như thời tiết, thiên tai, hay gián đoạn chuỗi cung ứng mà còn do các nguyên nhân chủ quan như quản lý yếu kém, thiếu trách nhiệm từ bên bán hoặc đơn vị vận chuyển.

Chậm giao hàng hiện nay

Hệ quả của việc chậm giao hàng không chỉ dừng lại ở việc ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng mà còn gây tổn hại đến uy tín của doanh nghiệp. Trong nhiều trường hợp, việc giao hàng không đúng hạn đã dẫn đến tranh chấp, khiếu nại, thậm chí là kiện tụng, làm gia tăng chi phí và rủi ro pháp lý cho các bên liên quan.

Thực trạng này cho thấy tầm quan trọng của việc thiết lập quy trình giao hàng chuyên nghiệp, xây dựng cam kết rõ ràng giữa các bên và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên tham gia giao dịch.

II. Tìm hiểu về chậm giao hàng

1. Chậm giao hàng được hiểu như thế nào?

Chậm giao hàng được hiểu là việc bên bán không thực hiện nghĩa vụ giao hàng đúng theo thời gian, địa điểm và các điều kiện đã được thỏa thuận trong hợp đồng hoặc quy định của pháp luật.

Tình trạng chậm giao hàng có thể xảy ra trong nhiều hoàn cảnh, bao gồm:

  • Giao hàng sau thời hạn đã cam kết trong hợp đồng.
  • Giao hàng không đúng địa điểm hoặc theo phương thức đã thỏa thuận, dẫn đến việc người mua không nhận được hàng hóa đúng lúc.
  • Không giao đủ số lượng hoặc không cung cấp hàng hóa kèm theo các chứng từ cần thiết trong thời gian quy định.

Chậm giao hàng thường gây ảnh hưởng đến quyền lợi của bên mua, làm gián đoạn kế hoạch sử dụng hàng hóa hoặc gây thiệt hại kinh tế.

2. Cách xử lý khi chậm giao hàng

Thứ nhất, kiểm tra và đối chiếu hợp đồng: Bên mua cần rà soát các điều khoản về thời gian, địa điểm và điều kiện giao hàng trong hợp đồng đã ký kết. Đây là căn cứ quan trọng để xác định trách nhiệm khi chậm giao hàng. Theo Điều 37 Luật Thương mại 2005, bên bán có nghĩa vụ giao hàng đúng thời hạn và địa điểm đã thỏa thuận trong hợp đồng. Trường hợp không có quy định cụ thể, việc xác định thời điểm giao hàng sẽ dựa vào tập quán thương mại hoặc quy định pháp luật.

Thứ hai, thông báo về hành vi vi phạm: Khi phát hiện bên bán chậm giao hàng, bên mua cần gửi thông báo bằng văn bản để yêu cầu giải trình hoặc xác định lại thời gian hoàn thành nghĩa vụ giao hàng. Điều 295 Luật Thương mại 2005 quy định bên vi phạm phải thông báo cho bên kia biết về hành vi vi phạm và tìm cách khắc phục trong thời hạn hợp lý. Việc thông báo kịp thời giúp bảo vệ quyền lợi của bên mua và tránh những tranh chấp không đáng có.

Xử lý khi chậm giao hàng như thế nào?

Thứ ba, áp dụng biện pháp xử lý theo hợp đồng hoặc luật định: Trong trường hợp bên bán tiếp tục chậm giao hàng mà không có lý do chính đáng, bên mua có thể áp dụng một số biện pháp sau:

  • Hủy bỏ hợp đồng: Nếu thời gian giao hàng là yếu tố quan trọng và không được đáp ứng, bên mua có quyền hủy hợp đồng theo quy định tại Điều 312 Luật Thương mại 2005. Việc chậm giao hàng làm mất mục đích của hợp đồng là cơ sở để hủy bỏ.
  • Yêu cầu bồi thường thiệt hại: Nếu việc chậm giao hàng gây tổn thất thực tế như mất cơ hội kinh doanh hoặc chi phí phát sinh, bên mua có thể yêu cầu bồi thường. Điều 302 Luật Thương mại 2005 quy định giá trị bồi thường bao gồm tổn thất thực tế và khoản lợi trực tiếp mà bên bị vi phạm đáng lẽ được hưởng.
  • Áp dụng phạt vi phạm hợp đồng: Nếu hợp đồng có điều khoản phạt vi phạm, bên mua có thể yêu cầu bên bán trả tiền phạt. Điều 300 Luật Thương mại 2005 cho phép bên bị vi phạm yêu cầu bên vi phạm trả một khoản tiền phạt khi hợp đồng có thỏa thuận về nội dung này.

Thứ tư, đàm phán và khắc phục vấn đề: Trong một số trường hợp, bên mua và bên bán có thể đàm phán để gia hạn thời gian giao hàng hoặc tìm giải pháp khắc phục hợp lý. Điều 41 Luật Thương mại 2005 cho phép bên bán được quyền khắc phục việc giao thiếu hàng hoặc giao hàng không phù hợp trong thời hạn còn lại, với điều kiện không gây bất lợi hoặc phát sinh chi phí không hợp lý cho bên mua.

Thứ năm, khởi kiện ra Tòa án: Nếu các biện pháp trên không đạt được kết quả, bên mua có thể khởi kiện ra Tòa án có thẩm quyền để bảo vệ quyền lợi của mình. Theo Điều 303 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người bị vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp có quyền khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp. Đây là biện pháp cuối cùng, thường được áp dụng khi các nỗ lực thương lượng hoặc khắc phục không thành công.

Việc chậm giao hàng không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến quan hệ hợp tác giữa các bên. Vì vậy, bên mua cần xử lý linh hoạt, từ thương lượng đến sử dụng biện pháp pháp lý, để vừa bảo vệ quyền lợi của mình vừa thúc đẩy bên bán hoàn thành nghĩa vụ đã cam kết.

III. Quy định pháp luật về chậm giao hàng

1. Căn cứ xác định thiệt hại khi giao hàng chậm

Thiệt hại do chậm giao hàng được xác định dựa trên các quy định của Luật Thương mại 2005, với yêu cầu cụ thể về tổn thất thực tế và trực tiếp phát sinh từ hành vi vi phạm hợp đồng. Theo Điều 302, bồi thường thiệt hại bao gồm tổn thất thực tế mà bên bị vi phạm phải chịu và khoản lợi trực tiếp đáng lẽ được hưởng nếu không có hành vi vi phạm. Ví dụ, trong trường hợp hàng hóa không được giao đúng thời hạn, bên mua có thể phải gánh chịu chi phí lưu kho, mất doanh thu dự kiến hoặc mất uy tín trên thị trường, những tổn thất này sẽ được tính vào thiệt hại thực tế.

Xác định trách nhiệm bồi thường khi giao hàng chậm

Để xác định trách nhiệm bồi thường, cần xem xét thời điểm chuyển rủi ro theo Điều 40. Nếu thiệt hại xảy ra trước thời điểm chuyển rủi ro, bên bán phải chịu trách nhiệm. Đồng thời, bên bị vi phạm phải cung cấp bằng chứng chứng minh thiệt hại, như hợp đồng mua bán, hóa đơn, chứng từ phát sinh chi phí hoặc hợp đồng phụ bị ảnh hưởng do việc giao hàng chậm. Theo Điều 303, các yếu tố cần chứng minh bao gồm hành vi vi phạm hợp đồng, thiệt hại thực tế, và mối liên hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt hại.

Mức bồi thường thiệt hại phải tương ứng với giá trị tổn thất thực tế, hợp lý và phù hợp với pháp luật. Bên bị vi phạm cũng cần thực hiện các biện pháp hợp lý để giảm thiểu thiệt hại, nếu không, mức bồi thường có thể bị giảm tương ứng với phần thiệt hại có thể tránh được. Những quy định này giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên, đồng thời tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho việc xử lý tranh chấp trong trường hợp giao hàng chậm.

2. Phạt vi phạm chậm giao hàng

Phạt vi phạm do chậm giao hàng là một trong những biện pháp được áp dụng khi bên bán không thực hiện nghĩa vụ giao hàng đúng thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng. Theo Điều 300 của Luật Thương mại 2005, nếu các bên có thỏa thuận về việc phạt vi phạm trong hợp đồng, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu bên vi phạm trả một khoản tiền phạt do không thực hiện nghĩa vụ đúng hạn. Mức phạt vi phạm này được quy định trong hợp đồng và có thể là một tỷ lệ phần trăm của giá trị hợp đồng bị vi phạm, nhưng không vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, trừ những trường hợp đặc biệt có sự thỏa thuận khác.

Phạt vi phạm chậm giao hàng

Theo Điều 301 Luật Thương mại 2005, các bên có thể tự do thoả thuận về mức phạt vi phạm, tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức phạt này không được vượt quá 8% giá trị của phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm. Trong trường hợp không có thỏa thuận rõ ràng về mức phạt, thì bên bị vi phạm có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại thực tế do việc giao hàng chậm gây ra.

Bên bị vi phạm có thể yêu cầu bên vi phạm bồi thường thiệt hại theo Điều 302 và 303 của Luật Thương mại 2005, khi thiệt hại phát sinh trực tiếp từ việc giao hàng chậm. Bên bán có thể bị yêu cầu bồi thường các chi phí phát sinh như chi phí lưu kho, chi phí vận chuyển thêm, hoặc các thiệt hại do việc không giao hàng đúng hạn gây ra cho bên mua, bao gồm cả việc mất doanh thu, giảm uy tín, hoặc mất cơ hội kinh doanh.

Nếu bên bán không thực hiện nghĩa vụ bồi thường hoặc không tuân thủ yêu cầu phạt vi phạm, bên mua có thể kiện ra tòa án để yêu cầu bên bán thực hiện nghĩa vụ này theo quy định của pháp luật.

IV. Giải đáp những câu hỏi liên quan đến chậm giao hàng

1. Phạt hợp đồng do chậm giao hàng được quy định như thế nào?

Phạt hợp đồng do chậm giao hàng được quy định tại Điều 300 và Điều 301 của Luật Thương mại 2005. Nếu trong hợp đồng có thỏa thuận phạt vi phạm, bên bán có thể bị yêu cầu trả một khoản tiền phạt, mức phạt không vượt quá 8% giá trị phần hợp đồng bị vi phạm. Việc phạt vi phạm này nhằm đảm bảo các bên thực hiện đúng cam kết, đồng thời khuyến khích bên bán tuân thủ thời hạn giao hàng để tránh gây thiệt hại cho bên mua.

2. Giải quyết tranh chấp hợp đồng vi phạm thời hạn giao hàng

Khi hợp đồng vi phạm thời hạn giao hàng, các bên có thể giải quyết tranh chấp thông qua các biện pháp hòa giải, thương lượng hoặc yêu cầu phạt vi phạm theo Điều 300, 301 Luật Thương mại 2005. Cụ thể, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu bên vi phạm trả một khoản tiền phạt nếu hợp đồng có thỏa thuận về mức phạt (Điều 300). Mức phạt không vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm (Điều 301). Ngoài ra, bên bị vi phạm cũng có quyền yêu cầu bên vi phạm bồi thường thiệt hại theo Điều 302, 303 Luật Thương mại 2005, bao gồm các tổn thất thực tế và lợi nhuận bị mất do hành vi vi phạm gây ra. Nếu thương lượng không thành công, bên bị vi phạm có thể khởi kiện ra tòa án theo quy định tại Điều 189, 190 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 để yêu cầu tòa án giải quyết tranh chấp.

V. Dịch vụ tư vấn và thực hiện các thủ tục liên quan đến chậm giao hàng

Trên đây là thông tin giải đáp vướng mắc về bên mua từ chối nhận hàng mà NPLaw gửi đến Quý độc giả. Nếu Quý độc giả có bất kỳ vướng mắc nào liên quan cần giải đáp thêm, xin vui lòng liên hệ với NPLaw theo thông tin liên hệ sau:


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan