Quy định của pháp luật về hợp đồng điện tử

Trong thời đại công nghệ số hiện nay, giao dịch trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế và xã hội. Hợp đồng điện tử, là một hình thức của giao dịch trực tuyến, mang lại sự thuận tiện và tiết kiệm thời gian cho các bên tham gia. Tuy nhiên, việc áp dụng hợp đồng điện tử cũng đồng nghĩa với việc phải đối mặt với các vấn đề pháp lý phức tạp.

 

 Sau đây, NPLaw sẽ phân tích các quy định của pháp luật về hợp đồng điện tử. 

I. Tìm hiểu về hợp đồng điện tử

Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ như hiện nay, các giao dịch trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi lĩnh vực kinh tế và xã hội. Một trong những yếu tố quan trọng để các giao dịch này diễn ra thuận lợi chính là hợp đồng điện tử.

Hợp đồng điện tử có những đặc điểm nổi bật so với hợp đồng truyền thống, bao gồm:

  • Hình thức thực hiện: Hợp đồng điện tử được thực hiện qua các phương tiện điện tử, chẳng hạn như qua email, website, hoặc hệ thống giao dịch trực tuyến.
  • Chữ ký điện tử: Thay vì chữ ký tay truyền thống, hợp đồng điện tử sử dụng chữ ký số hoặc các phương thức xác nhận điện tử để chứng minh tính hợp pháp và ý định của các bên.
  • Tính bảo mật: Hợp đồng điện tử có thể được bảo vệ bằng các công nghệ mã hóa, đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của thông tin.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Việc ký kết hợp đồng điện tử không yêu cầu các bên phải gặp mặt trực tiếp hoặc gửi thư giấy, từ đó tiết kiệm được thời gian và chi phí vận chuyển.

II. Quy định pháp luật về hợp đồng điện tử

1. Hợp đồng điện tử là gì và có giá trị pháp lý như thế nào so với hợp đồng truyền thống?

Căn cứ theo khoản 16 Điều 3 Luật giao dịch điện tử 2023 có định nghĩa: Hợp đồng điện tử là hợp đồng được thiết lập dưới dạng thông điệp dữ liệu.

Trong giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử, hợp đồng dưới dạng thông điệp dữ liệu có giá trị pháp lý như hợp đồng bằng văn bản giấy (hợp đồng truyền thống). 

2. Nguyên tắc giao kết hợp đồng điện tử thế nào?

Theo Điều 36  Luật giao dịch điện tử 2023, các nguyên tắc giao kết hợp đồng điện tử bao gồm:

  • Các bên có quyền thỏa thuận sử dụng thông điệp dữ liệu, phương tiện điện tử một phần hoặc toàn bộ trong giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử.
  • Khi giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử, các bên có quyền thỏa thuận về yêu cầu kỹ thuật, điều kiện bảo đảm tính toàn vẹn, bảo mật có liên quan đến hợp đồng điện tử đó.
  • Việc giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử phải tuân thủ quy định của Luật Giao dịch điện tử, quy định của pháp luật về hợp đồng và quy định khác của pháp luật có liên quan.

3. Những loại hợp đồng nào được phép giao kết dưới dạng hợp đồng điện tử?

Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, hợp đồng điện tử có thể được giao kết cho nhiều loại giao dịch khác nhau, miễn là các giao dịch này đáp ứng các yêu cầu pháp lý về tính hợp lệ và bảo mật cũng như không vi phạm pháp luật.

Dưới đây là các loại hợp đồng chủ yếu có thể được giao kết dưới dạng hợp đồng điện tử:

  • Hợp đồng mua bán hàng hóa
  • Hợp đồng cung cấp dịch vụ
  • Hợp đồng lao động
  • Hợp đồng cho vay, cho mượn,...

4. Thời điểm hợp đồng điện tử có hiệu lực được xác định như thế nào?

Hợp đồng điện tử là hợp đồng được giao kết dưới dạng thông điệp dữ liệu, được tạo lập, gửi, nhận, lưu trữ và trao đổi bằng phương tiện điện tử. Hợp đồng điện tử có hiệu lực như các hợp đồng thông thường, được pháp luật bảo vệ và có giá trị thi hành. Theo khoản 1 Điều 401 Bộ luật dân sự 2015, hợp đồng được giao kết hợp pháp có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật liên quan có quy định khác.

Từ điều luật trên có thể thấy hợp đồng điện tử có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ khi các bên có những thỏa thuận khác. Có ba thời điểm xác định hợp đồng điện tử có hiệu lực:

  • Thời điểm giao kết hợp đồng 
  • Thời điểm do các bên tự thỏa thuận
  • Thời điểm pháp luật quy định.

III. Một số thắc mắc về hợp đồng điện tử

1. Hình thức ký kết hợp đồng điện tử có bắt buộc phải sử dụng chữ ký số không?

Việc sử dụng chữ ký số trong các giao dịch điện tử (bao gồm ký kết hợp đồng điện tử) sẽ được dựa trên thỏa thuận của các bên tham gia. Vì vậy, doanh nghiệp có quyền sử dụng hoặc không sử dụng chữ ký số khi ký kết hợp đồng điện tử.

Trên thực tế, mặc dù đây không phải là quy định bắt buộc nhưng hiện tại, ngày càng có nhiều doanh nghiệp đánh giá cao chữ ký số và cân nhắc đưa ra sử dụng rộng rãi trong hầu hết các giao dịch điện tử bởi những lợi ích tuyệt vời mà nó mang lại. Cụ thể:

  • Tiết kiệm thời gian: Chữ ký số giúp các doanh nghiệp thực hiện ký kết nhanh chóng, trực tiếp trên nền tảng điện tử nên không cần chờ đợi in ấn văn bản giấy để ký tay.
  • Sử dụng linh hoạt: Người dùng có thể thực hiện ký số mọi lúc mọi nơi chứ không cần lên lịch hay tốn thời gian, công sức di chuyển đến gặp trực tiếp đối tác của mình.
  • Độ chính xác, bảo mật cao: Sử dụng ký số sẽ ngăn chặn tình trạng tẩy xóa, sửa chữa thông tin. Thêm vào đó, nó được tạo thành từ dữ liệu phức tạp được mã hóa nên rất khó bị giả mạo, giúp doanh nghiệp bảo mật thông tin hiệu quả hơn.

2. Hợp đồng điện tử có bắt buộc phải lưu trữ trong thời gian nhất định không?

Theo khoản 3 Điều 13 Luật Giao dịch điện tử 2023, thời hạn lưu trữ đối với thông điệp dữ liệu được thực hiện theo quy định của pháp luật về lưu trữ và quy định khác của pháp luật có liên quan. Việc lưu trữ thông điệp dữ liệu có giá trị như lưu trữ văn bản giấy.

Cụ thể theo Điều 15 Luật Lưu trữ năm 2024, thời hạn lưu trữ như sau:

  • Hồ sơ, tài liệu lưu trữ vĩnh viễn bao gồm: tài liệu lưu trữ có giá trị đặc biệt; hồ sơ, tài liệu về đường lối, chủ trương, chính sách, cương lĩnh, chiến lược; chương trình mục tiêu quốc gia, đề án, dự án quan trọng, trọng điểm quốc gia; hồ sơ, tài liệu lưu trữ vĩnh viễn khác theo quy định của luật có liên quan và của cơ quan có thẩm quyền.
  • Hồ sơ, tài liệu lưu trữ có thời hạn là hồ sơ, tài liệu không thuộc trường hợp trên: Thời hạn lưu trữ hồ sơ, tài liệu được tính theo năm, tối thiểu là 02 năm và tối đa là 70 năm kể từ năm kết thúc công việc.
  • Trường hợp hồ sơ có các tài liệu lưu trữ với thời hạn khác nhau thì thời hạn lưu trữ hồ sơ được xác định theo thời hạn của tài liệu có thời hạn lưu trữ dài nhất trong hồ sơ.

3. Khi xảy ra tranh chấp, hợp đồng điện tử có được chấp nhận làm bằng chứng trước Tòa án không?

Theo Điều 93 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, chứng cứ trong vụ việc dân sự là những gì có thật được đương sự và cơ quan, tổ chức, cá nhân khác giao nộp, xuất trình cho tòa án trong quá trình tố tụng hoặc do tòa án thu thập được theo trình tự, thủ tục TTDS và được tòa án sử dụng làm căn cứ để xác định các tình tiết khách quan của vụ án, cũng như xác định yêu cầu hay sự phản đối của đương sự là có căn cứ và hợp pháp. Chứng cứ được thu thập từ các nguồn khác nhau, trong đó có dữ liệu điện tử. 

Như vậy, hợp đồng điện tử trong đó chứa các dữ liệu điện tử được xem là nguồn của chứng cứ và được cung cấp làm bằng chứng trước Tòa án. Tuy nhiên, để trở thành chứng cứ và có giá trị pháp lý, hợp đồng này phải đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến hợp đồng điện tử

Trên đây là tất cả các thông tin chi tiết mà NPLaw của chúng tôi cung cấp để hỗ trợ quý khách hàng về vấn đề hợp đồng điện tử. Trường hợp Quý Khách hàng còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề nêu trên hoặc các vấn đề pháp lý khác thì hãy liên hệ ngay cho NPLaw để được đội ngũ chúng tôi trực tiếp tư vấn và hướng dẫn giải quyết.


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan