Quy định của pháp luật về sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn

Sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn là một trong những hoạt động nghệ thuật phổ biến, góp phần làm phong phú thêm đời sống văn hóa và giải trí của xã hội. Các tác phẩm âm nhạc, sân khấu, múa, điện ảnh… khi được đưa vào biểu diễn không chỉ phản ánh tài năng sáng tạo của nghệ sĩ mà còn mang đến những giá trị nghệ thuật cho công chúng. Tuy nhiên, việc sử dụng tác phẩm trong các buổi biểu diễn cần phải tuân thủ quy định của pháp luật về quyền tác giả và sở hữu trí tuệ. Sau đây, kính mời quý độc giả hãy cùng NPLaw tìm hiểu các vấn đề liên quan đến sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn nhé!

I. Nhu cầu sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn

Nhu cầu sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn ngày càng trở nên quan trọng và phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt là trong ngành giải trí và nghệ thuật. Các tác phẩm âm nhạc, kịch, múa, sân khấu và điện ảnh đều là những sản phẩm văn hóa không thể thiếu trong các hoạt động biểu diễn, từ các chương trình nghệ thuật đến các sự kiện văn hóa lớn. 

Việc sử dụng các tác phẩm này không chỉ giúp khán giả tiếp cận những giá trị nghệ thuật sâu sắc mà còn tạo ra cơ hội để các nghệ sĩ, nhà sản xuất và các đơn vị tổ chức khai thác và phát triển sự nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng tác phẩm trong biểu diễn cũng đụng phải các vấn đề pháp lý như quyền sở hữu trí tuệ, bản quyền tác phẩm và quyền lợi của tác giả. Vì vậy, nhu cầu sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn cần được đảm bảo một cách hợp pháp, minh bạch, đồng thời phải tôn trọng quyền lợi của các tác giả và các bên liên quan.

II. Quy định pháp luật về sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn

1. Sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn là gì?

Sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn là việc sử dụng các tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc, kịch, múa, sân khấu hay các hình thức nghệ thuật khác vào các hoạt động biểu diễn công cộng hoặc riêng lẻ trước khán giả. Việc sử dụng này có thể bao gồm các hình thức như trình diễn, biểu diễn trực tiếp hoặc các hoạt động liên quan đến việc thể hiện tác phẩm dưới dạng sống động, trực quan.

2. Quyền của người biểu diễn tác phẩm được quy định như thế nào?

Quyền của người biểu diễn tác phẩm được quy định trong Luật Sở hữu trí tuệ và các văn bản pháp luật có liên quan, nhằm bảo vệ quyền lợi của những người tham gia biểu diễn, đặc biệt là những người tạo ra các giá trị nghệ thuật thông qua sự thể hiện tác phẩm.

Theo Khoản 9, Điều 1, Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (được sửa đổi tại khoản 8, Điều 1 Luật số 07/2022/QH15 sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ), người biểu diễn được bảo vệ quyền lợi cả về quyền nhân thân và quyền tài sản đối với cuộc biểu diễn của mình, cụ thể như sau:

(1) Quyền nhân thân đối với cuộc biểu diễn:

  • Được giới thiệu tên khi biểu diễn, phát hành bản ghi âm, ghi hình hoặc phát sóng cuộc biểu diễn. Điều này giúp bảo vệ danh tính và sự công nhận của người biểu diễn.
  • Bảo vệ sự toàn vẹn của hình tượng biểu diễn, không để người khác xuyên tạc, sửa đổi hay cắt xén cuộc biểu diễn theo bất kỳ hình thức nào, gây tổn hại đến danh dự và uy tín của người biểu diễn. Đây là quyền quan trọng để bảo vệ phẩm giá và hình ảnh của người nghệ sĩ.

(2) Quyền tài sản đối với cuộc biểu diễn:

Quyền tài sản bao gồm các quyền độc quyền đối với việc thực hiện hoặc cho phép tổ chức, cá nhân khác thực hiện các hành vi liên quan đến cuộc biểu diễn như:

  • Quyết định việc ghi lại cuộc biểu diễn của mình dưới dạng bản ghi âm, ghi hình;
  • Sao chép (trực tiếp hoặc gián tiếp) toàn bộ hoặc một phần cuộc biểu diễn đã được ghi lại;
  • Cho phép phát sóng hoặc truyền đạt đến công chúng cuộc biểu diễn của mình nếu chưa được ghi hình;
  • Phân phối hoặc cho phép nhập khẩu bản sao của cuộc biểu diễn thông qua các hình thức bán hoặc chuyển nhượng quyền sở hữu;
  • Cho thuê bản gốc hoặc bản sao của cuộc biểu diễn đã được ghi lại cho công chúng;
  • Phát sóng và cung cấp bản định hình cuộc biểu diễn của mình đến công chúng, cho phép người khác tiếp cận bản ghi này vào thời gian và địa điểm họ chọn.

Lưu ý: 

  • Quyền nhân thân luôn thuộc về người biểu diễn, dù họ có phải là chủ sở hữu quyền tài sản đối với cuộc biểu diễn hay không.
  • Quyền tài sản sẽ thuộc về chủ sở hữu quyền đối với cuộc biểu diễn, người này có quyền kiểm soát các hoạt động sao chép, phát sóng, phân phối và cho thuê bản ghi âm, ghi hình cuộc biểu diễn.

Tóm lại, việc quy định quyền của người biểu diễn tác phẩm giúp bảo vệ quyền lợi của người biểu diễn, đồng thời đảm bảo quyền lợi kinh tế cho chủ sở hữu quyền tài sản đối với cuộc biểu diễn của họ.

3. Hành vi biểu diễn tác phẩm của người khác có vi phạm pháp luật sở hữu trí tuệ không?

Căn cứ theo Khoản 2, Điều 20, Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung tại Khoản 8, Điều 1, Luật số 07/2022/QH15), nguyên tắc chung là việc biểu diễn tác phẩm của người khác phải được sự cho phép của tác giả. Nếu không có sự đồng ý của tác giả, hành vi này sẽ bị coi là xâm phạm quyền tác giả theo quy định tại Điều 28 của Luật Sở hữu trí tuệ. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các tác giả, đảm bảo họ có quyền kiểm soát việc sử dụng tác phẩm của mình, từ đó bảo vệ quyền lợi tài chính và danh dự của họ.

Tuy nhiên, Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009,2019) cũng quy định một số trường hợp ngoại lệ, trong đó việc biểu diễn tác phẩm của người khác mà không cần sự cho phép không bị coi là vi phạm pháp luật. Một trong các ngoại lệ này là khi tác phẩm được biểu diễn trong các buổi sinh hoạt văn hóa, tuyên truyền cổ động không thu tiền dưới bất kỳ hình thức nào. 

Như vậy, từ các quy định trên, có thể thấy rằng hành vi biểu diễn tác phẩm của người khác mà không có sự cho phép của tác giả sẽ bị coi là vi phạm pháp luật sở hữu trí tuệ, trừ khi hành vi đó thuộc vào các trường hợp ngoại lệ được pháp luật cho phép.

III. Giải đáp một số câu hỏi về sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn

1. Có bị xử phạt khi tự ý sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn của người khác không?

Căn cứ theo Điều 13 Nghị định số 131/2013/NĐ-CP về xử phạt hành chính đối với hành vi xâm phạm quyền tác giả, cụ thể là hành vi biểu diễn tác phẩm trước công chúng mà không có sự cho phép của chủ sở hữu quyền tác giả, quy định xử phạt được đưa ra như sau:

  • Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi biểu diễn trực tiếp tác phẩm trước công chúng mà không được phép của chủ sở hữu quyền tác giả;
  • Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng đối với hành vi biểu diễn tác phẩm qua các chương trình ghi âm, ghi hình hoặc thông qua bất kỳ phương tiện kỹ thuật nào mà công chúng có thể tiếp cận được mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu quyền tác giả;
  • Biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc dỡ bỏ bản sao bản ghi âm, ghi hình vi phạm đối với hành vi biểu diễn tác phẩm mà không có sự cho phép của chủ sở hữu quyền tác giả.

Như vậy, hành vi tự ý biểu diễn tác phẩm của người khác mà chưa xin phép chủ sở hữu quyền tác giả sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định pháp luật. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi của tác giả mà còn tạo ra môi trường pháp lý minh bạch và công bằng cho các tác phẩm trí tuệ.

2. Khi có hành vi sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn của người khác cần phải làm gì?

Việc biểu diễn tác phẩm của người khác mà không được phép là hành vi vi phạm quyền tác giả và có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật. Vì vậy, để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và tránh những hậu quả không mong muốn, khi có ý định biểu diễn tác phẩm của người khác, người biểu diễn cần chủ động xin phép chủ sở hữu quyền tác giả để có quyền biểu diễn hợp pháp.

Trước khi biểu diễn, người biểu diễn cần phải làm rõ mục đích biểu diễn, xem liệu có phải vì mục đích thương mại, kiếm lợi nhuận hay không. Điều này giúp xác định chính xác trách nhiệm xin phép của mình. Nếu là biểu diễn vì mục đích thương mại, cần có sự đồng ý rõ ràng của chủ sở hữu quyền tác giả.

Khi đã được chấp thuận, người biểu diễn cần lưu trữ các văn bản, tài liệu thể hiện sự đồng ý của chủ sở hữu tác phẩm để đảm bảo có cơ sở pháp lý trong trường hợp cần thiết. Trong quá trình biểu diễn, cần thực hiện đúng nội dung đã được cho phép và tuân thủ mục đích xin phép ban đầu, tránh việc sử dụng tác phẩm ngoài phạm vi được đồng ý.

Ngoài ra, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, người biểu diễn cần lưu ý và hành động sao cho phù hợp, nhằm đảm bảo việc thực hiện đúng các quy định về sở hữu trí tuệ. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi của tác giả mà còn giúp người biểu diễn tránh được các rủi ro pháp lý liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.

3. Biểu diễn bài hát của ca sĩ khác nhưng không vì mục đích thương mại thì có hợp pháp hay không?

Căn cứ Điều 25 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung tại Khoản 8, Điều 1, Luật số 07/2022/QH15), có một số trường hợp mà việc biểu diễn bài hát của người khác không cần xin phép chủ sở hữu quyền tác giả, bao gồm các trường hợp sau:

  • Tự sao chép một bản tác phẩm để nghiên cứu khoa học, học tập cá nhân và không nhằm mục đích thương mại;
  • Sao chép hợp lý một phần tác phẩm bằng thiết bị sao chép cho mục đích nghiên cứu khoa học, học tập cá nhân và không nhằm mục đích thương mại;
  • Sử dụng hợp lý tác phẩm để minh họa trong bài giảng, ấn phẩm, cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng nhằm mục đích giảng dạy. Điều kiện là việc sử dụng này phải có các biện pháp bảo vệ kỹ thuật để đảm bảo chỉ người học và người dạy trong buổi học đó có thể tiếp cận tác phẩm;
  • Sử dụng tác phẩm trong hoạt động công vụ của cơ quan nhà nước;
  • Trích dẫn hợp lý tác phẩm để bình luận, giới thiệu, minh họa trong tác phẩm của mình hoặc để viết báo, sử dụng trong ấn phẩm định kỳ, trong chương trình phát sóng, phim tài liệu;
  • Sử dụng tác phẩm trong hoạt động thư viện không nhằm mục đích thương mại (bao gồm sao chép tác phẩm để bảo quản trong thư viện hoặc sao chép hợp lý một phần tác phẩm để nghiên cứu, học tập);
  • Biểu diễn tác phẩm sân khấu, âm nhạc, múa và các loại hình biểu diễn nghệ thuật khác trong các buổi sinh hoạt văn hóa, tuyên truyền cổ động không nhằm mục đích thương mại;
  • Chụp ảnh, truyền hình tác phẩm mỹ thuật, kiến trúc và các tác phẩm khác được trưng bày tại nơi công cộng nhằm giới thiệu hình ảnh của tác phẩm đó, không nhằm mục đích thương mại;
  • Sử dụng tác phẩm trong thông tin thời sự (chụp ảnh, ghi âm, ghi hình, phát sóng sự kiện), trong đó có sử dụng tác phẩm được nghe thấy hoặc nhìn thấy trong sự kiện đó;
  • Sử dụng tác phẩm để giúp người khuyết tật (như người khiếm thị hoặc không thể đọc chữ in) có thể tiếp cận tác phẩm theo hình thức phù hợp với nhu cầu của họ.

Như vậy, nếu việc biểu diễn bài hát của ca sĩ khác không nhằm mục đích thương mại và thuộc các trường hợp ngoại lệ kể trên, hành động đó sẽ được coi là hợp pháp mà không cần xin phép chủ sở hữu quyền tác giả. 

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý về sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn

Trên đây là bài viết của NPLaw về sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn, với đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm NPLaw luôn sẵn sàng đồng hành, tư vấn và hỗ trợ các vấn đề liên quan đến sử dụng tác phẩm trong lĩnh vực biểu diễn. Nếu cần hỗ trợ về vấn đề pháp lý, bạn có thể liên hệ với NPLaw theo thông tin liên hệ sau:


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan