Quy định pháp luật về cho vay lại hiện nay

Việc vay đi vay lại hiện nay cũng phổ biến trong đời sống hằng ngày. Vậy làm sao để hiểu thế nào là cho vay lại và những vấn đề liên quan xoay quanh về cho vay lại như thế nào? Hãy cùng NPLaw tìm hiểu về những quy định pháp luật hiện hành liên quan đến vấn đề này bên dưới nhé.

I. Thực trạng cho vay lại hiện nay

Thực trạng cho vay lại hiện nay tại Việt Nam đang có nhiều biến động tích cực nhưng cũng không thiếu những khó khăn, thách thức. Trong bối cảnh nền kinh tế phục hồi sau đại dịch Covid-19, nhu cầu vốn cho các doanh nghiệp và hộ gia đình tăng cao. Các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng đã nỗ lực cung cấp các gói vay với lãi suất hấp dẫn, nhằm hỗ trợ tái sản xuất và kinh doanh. Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều vấn đề cần được giải quyết.

Thứ nhất, việc tiếp cận vốn vay vẫn còn khó khăn đối với nhiều đối tượng, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Họ thường thiếu tài sản đảm bảo, không có hồ sơ tín dụng rõ ràng, dẫn đến việc bị từ chối cấp vay. Thứ hai, lãi suất cho vay lại có sự chênh lệch lớn giữa các ngân hàng, điều này gây khó khăn cho người tiêu dùng trong việc lựa chọn. Cuối cùng, tình trạng nợ xấu trong hệ thống ngân hàng vẫn là một thách thức lớn, ảnh hưởng đến khả năng cấp vốn và ổn định của thị trường tín dụng.

Tóm lại, dù có những bước tiến nhất định, nhưng để phát triển bền vững và giải quyết triệt để vấn đề hiện tại trong cho vay lại, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, ngân hàng và doanh nghiệp trong việc cải thiện môi trường tín dụng và hỗ trợ các đối tượng có nhu cầu vay vốn.

 

II. Quy định pháp luật về cho vay lại

1. Thế nào là cho vay lại

Theo khoản 19 Điều 3 Luật Quản lý nợ công 2017, cho vay lại là việc Chính phủ cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, đơn vị sự nghiệp công lập, doanh nghiệp vay lại nguồn vốn vay ODA, vốn vay ưu đãi nước ngoài.

Theo Khoản 1 Điều 33 Luật Quản lý nợ công 2017 : Đối tượng được vay lại vốn vay ODA, vay ưu đãi nước ngoài bao gồm: Ủy ban nhân dân cấp tỉnh; đơn vị sự nghiệp công lập; doanh nghiệp.

2. Khi cho vay lại có cần lập văn bản không?

Khi cho vay, việc lập văn bản phụ thuộc vào quy định của pháp luật cũng như thoả thuận giữa các bên. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, việc lập văn bản là cần thiết để bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan. Cụ thể:

  • Khoản vay lớn: Đối với các khoản vay lớn, việc lập hợp đồng vay sẽ giúp ghi nhận rõ ràng các điều khoản, lãi suất, phương thức trả nợ, thời gian vay… từ đó tránh xảy ra tranh chấp sau này.
  • Bên cho vay là tổ chức: Nếu bên cho vay là tổ chức (như ngân hàng, công ty tài chính), họ thường yêu cầu phải có văn bản pháp lý để tuân thủ quy định và chính sách của mình.
  • Khách hàng là cá nhân: Ngay cả khi cho vay giữa cá nhân với cá nhân, việc lập văn bản vẫn được khuyến khích để có cơ sở pháp lý.

Vì vậy, mặc dù không phải trong mọi trường hợp phải lập văn bản, nhưng việc có văn bản sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

 

III. Một số thắc mắc về cho vay lại

1. Một số lưu ý khi cho vay lại tài sản

Khi cho vay lại tài sản, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần cân nhắc để đảm bảo quyền lợi của mình và tránh được các rủi ro không mong muốn. Dưới đây là một số điểm cần chú ý:

  • Thỏa thuận rõ ràng: Cần có hợp đồng cho vay chi tiết, rõ ràng nêu rõ các điều khoản như số tiền cho vay, lãi suất (nếu có), thời hạn vay, và các điều kiện trả nợ.
  • Kiểm tra thông tin của người vay: Đánh giá khả năng tài chính và độ tin cậy của người vay. Bạn có thể yêu cầu cung cấp thông tin về thu nhập, công việc, hay tài sản của họ.
  • Đảm bảo có tài sản bảo đảm: Nếu có thể, yêu cầu tài sản bảo đảm để hạn chế rủi ro mất mát trong trường hợp người vay không trả nợ đúng hẹn.
  • Lãi suất hợp lý: Nếu bạn áp dụng lãi suất, hãy chắc chắn rằng nó nằm trong mức hợp pháp và hợp lý, tránh việc bị coi là cho vay nặng lãi.
  • Thời gian trả nợ rõ ràng: Xác định rõ thời gian và cách thức trả nợ, bao gồm cả hình thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản,...) để tránh hiểu lầm.
  • Theo dõi quá trình trả nợ: Đảm bảo bạn giữ liên lạc với người vay và theo dõi quá trình trả nợ thường xuyên để kịp thời xử lý nếu có vấn đề phát sinh.
  • Giải quyết tranh chấp: Trong hợp đồng, nên có điều khoản chỉ định cách thức giải quyết tranh chấp, có thể là thương lượng, hòa giải, hoặc thông qua tòa án.

Những lưu ý trên sẽ giúp bạn hạn chế rủi ro và đảm bảo quyền lợi khi cho vay lại tài sản.

 

2. Doanh nghiệp hoạt động 2,5 năm được vay lại không?

Việc doanh nghiệp hoạt động 2,5 năm có được vay lại hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tình hình tài chính của doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần có báo cáo tài chính minh bạch, lợi nhuận ổn định hoặc có khả năng trả nợ.
  • Lịch sử tín dụng: Nếu doanh nghiệp đã vay trước đó và đã thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc vay lại.
  • Mục đích vay: Ngân hàng và tổ chức tín dụng thường xem xét mục đích vay để đánh giá khả năng sinh lời và khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
  • Chính sách của ngân hàng: Mỗi ngân hàng có các chính sách và tiêu chí khác nhau về việc cho vay, do đó doanh nghiệp cần kiểm tra với ngân hàng mà mình muốn vay.
  • Tình hình kinh tế chung: Các yếu tố như lãi suất, chính sách tín dụng của ngân hàng nhà nước cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng vay vốn của doanh nghiệp.

Nếu doanh nghiệp đáp ứng được các tiêu chí và yêu cầu trên, rất có khả năng doanh nghiệp có thể vay lại dù chỉ mới hoạt động 2,5 năm.

3. Cho vay lại tiền với lãi suất 3%/tháng có được xem là cho vay nặng lãi không?

tại Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015 quy định lãi suất vay như sau:

  • Lãi suất vay do các bên thỏa thuận.
  • Trường hợp các bên có thỏa thuận về lãi suất thì lãi suất theo thỏa thuận không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay, trừ trường hợp luật khác có liên quan quy định khác. Căn cứ tình hình thực tế và theo đề xuất của Chính phủ, Ủy ban thường vụ Quốc hội quyết định điều chỉnh mức lãi suất nói trên và báo cáo Quốc hội tại kỳ họp gần nhất.
  • Trường hợp lãi suất theo thỏa thuận vượt quá lãi suất giới hạn được quy định tại khoản này thì mức lãi suất vượt quá không có hiệu lực.
  • Trường hợp các bên có thỏa thuận về việc trả lãi, nhưng không xác định rõ lãi suất và có tranh chấp về lãi suất thì lãi suất được xác định bằng 50% mức lãi suất giới hạn quy định tại khoản 1 Điều này tại thời điểm trả nợ.

Hiện nay, lãi suất vay do các bên thỏa thuận không được vượt quá 20%/năm, tức hằng tháng người cho vay tiền chỉ được lấy lãi suất tối đa là 1.66%/tháng. Đối với trường hợp cho vay lại tiền với lãi suất 3%/tháng, cao hơn mức lãi suất vay thông thường nhưng chưa được xem là hành vi cho vay nặng lãi.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan cho vay lại

Trên đây là tất cả các thông tin chi tiết mà NPLaw của chúng tôi cung cấp để hỗ trợ quý khách hàng về vấn đề cho vay lại. Trường hợp Quý Khách hàng còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề nêu trên hoặc các vấn đề pháp lý khác thì hãy liên hệ ngay cho NPLaw để được đội ngũ chúng tôi trực tiếp tư vấn và hướng dẫn giải quyết.


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan