Quy định pháp luật về hợp đồng đào tạo

Hợp đồng đào tạo là một văn bản pháp lý quan trọng, thể hiện sự thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động về việc đào tạo để nâng cao trình độ, kỹ năng nghề nghiệp. Hợp đồng này không chỉ giúp người lao động cải thiện năng lực chuyên môn mà còn đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên trong quá trình đào tạo. Việc soạn thảo hợp đồng đào tạo cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành, đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho cả hai bên. Luật sư thường được mời tham gia vào quá trình này để tư vấn và đảm bảo rằng hợp đồng không vi phạm các quy định pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người sử dụng lao động và người lao động.

I. Tìm hiểu về hợp đồng đào tạo

1. Hợp đồng đào tạo là gì?

Hợp đồng đào tạo là sự thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động về việc đào tạo để nâng cao trình độ, kỹ năng nghề nghiệp. Hợp đồng này có thể bao gồm việc đào tạo trong nước hoặc tại nước ngoài, và chi phí đào tạo có thể do người sử dụng lao động chi trả hoặc do đối tác tài trợ.

Hợp đồng đào tạo là gì?

2. Chủ thể giữa hợp đồ ng đào tạo gồm những ai?

Chủ thể giữa hợp đồng đào tạo gồm người sử dụng lao động và người lao động.

II. Quy định pháp luật về hợp đồng đào tạo

1. Nội dung bắt buộ c của Hợp đồng đào tạo

Theo khoản 2 Điều 62 Bộ luật Lao động 2019, Hợp đồng đào tạo nghề phải có các nội dung chủ yếu sau đây:

  • Nghề đào tạo;
  • Địa điểm, thời gian và tiền lương trong thời gian đào tạo;
  • Thời hạn cam kết phải làm việc sau khi được đào tạo;
  • Chi phí đào tạo và trách nhiệm hoàn trả chi phí đào tạo;
  • Trách nhiệm của người sử dụng lao động;
  • Trách nhiệm của người lao động.

2. Đối tượng nào thì đư ợc phép ký Hợp đồng đào tạo

Theo quy định tại Điều 62 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng đào tạo nghề được ký kết giữa người sử dụng lao động và người lao động trong các trường hợp sau:

  • Người lao động: Là người đã ký hợp đồng lao động với người sử dụng lao động.Đối tượng nào thì được phép ký Hợp đồng đào tạo
  • Người học nghề, tập nghề: Là người được tuyển vào học nghề, tập nghề để làm việc cho người sử dụng lao động. 

Các đối tượng này phải có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch dân sự được xác lập, và tham gia giao dịch dân sự hoàn toàn tự nguyện

III. Giải đáp các câu hỏi liên quan đến hợp đồng đào tạo

1. Khi nào Hợp  đồng đào tạo có hiệu lực

Theo Điều 401 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng đào tạo có hiệu lực từ thời điểm các bên ký kết, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác. Điều này có nghĩa là nếu các bên không có thỏa thuận cụ thể về thời điểm có hiệu lực, thì hợp đồng sẽ có hiệu lực ngay khi các bên hoàn tất việc ký kết.

2. Chi phí đào tạo trong Hợp đồng đào tạo do ai chi trả?

Theo khoản 1 Điều 62 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động có nghĩa vụ chi trả chi phí đào tạo.

3. Sự khác nhau giữa Hợp  đồng đào tạo và thỏa thuận thực tập

Hợp đồng đào tạo và thỏa thuận thực tập đều liên quan đến việc nâng cao kỹ năng và kiến thức cho người lao động, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng:

  • Hợp đồng đào tạo
  •  Mục đích: Đào tạo để nâng cao trình độ, kỹ năng nghề nghiệp của người lao động, có thể bao gồm đào tạo trong nước hoặc nước ngoài.
  •  Đối tượng: Người lao động đã ký hợp đồng lao động với người sử dụng lao động.
  •  Chi phí: Thường do người sử dụng lao động chi trả, có thể bao gồm cả kinh phí do đối tác tài trợ.
  •  Cam kết: Người lao động thường phải cam kết làm việc cho người sử dụng lao động trong một khoảng thời gian nhất định sau khi hoàn thành khóa đào tạo.
  •  Quy định pháp lý: Được quy định rõ ràng trong Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn liên quan.
  • Thỏa thuận thực tập
  •  Mục đích: Tạo điều kiện cho sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp áp dụng kiến thức đã học vào thực tế, nâng cao kỹ năng làm việc.
  •  Đối tượng: Sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp chưa ký hợp đồng lao động chính thức với doanh nghiệp.
  •  Chi phí: Doanh nghiệp không bắt buộc phải chi trả chi phí cho thực tập sinh, nhưng có thể hỗ trợ một số khoản như tiền ăn trưa, chi phí đi lại.
  •  Cam kết: Không có cam kết bắt buộc về việc làm sau khi kết thúc thời gian thực tập.

Tóm lại, hợp đồng đào tạo tập trung vào việc nâng cao kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động đã ký hợp đồng lao động, với các cam kết rõ ràng về thời gian làm việc sau đào tạo. Thỏa thuận thực tập chủ yếu dành cho sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp, nhằm giúp họ áp dụng kiến thức vào thực tế mà không có cam kết về việc làm sau khi kết thúc thực tập.

4. Mức phạt khi công ty không ký hợp đồng đào tạo nghề với người lao động được pháp luật quy đị nh như thế nào?

Căn cứ khoản 1 Điều 14 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, Phạt tiền đối với người sử dụng lao động có một trong các hành vi: không ký hợp đồng đào tạo với người học nghề, tập nghề để làm việc cho mình đối với trường hợp người sử dụng lao động không phải đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp theo quy định tại khoản 3 Điều 61 của Bộ luật Lao động

  • Từ 500.000 đồng đến 2.000.000 đồng đối với vi phạm từ 01 người đến 10 người lao động;
  • Từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với vi phạm từ 11 người đến 50 người lao động;
  • Từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với vi phạm từ 51 người đến 100 người lao động;
  • Từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng đối với vi phạm từ 101 người đến 300 người lao động;
  • Từ 15.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với vi phạm từ 301 người lao động trở lên.

5. Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động sau khi được đào tạo nghề thì có phải hoàn trả lại chi phí cho người sử dụng lao động không?

Theo khoản 3 Điều 40 Bộ luật Dân sự 2019, Nghĩa vụ của người lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật: Phải hoàn trả cho người sử dụng lao động chi phí đào tạo quy định tại Điều 62 của Bộ luật này.

Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động sau khi được đào tạo nghề thì có phải hoàn trả lại chi phí cho người sử dụng lao động không?

Như vậy, người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật sau khi được đào tạo nghề mới phải hoàn trả lại chi phí cho người sử dụng lao động.

IV. Vấn đề về tư vấn và soạn thảo hợp đồng đào tạo có nên liên hệ với Luật sư không? Liên hệ như thế nào?

Việc tư vấn và soạn thảo hợp đồng đào tạo là một quá trình quan trọng và phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về pháp luật. Do đó, liên hệ với luật sư để được tư vấn và hỗ trợ là một quyết định rất hợp lý. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên cân nhắc việc này:

  • Đảm bảo tính hợp pháp: Luật sư sẽ giúp bạn đảm bảo rằng hợp đồng đào tạo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành, tránh các rủi ro pháp lý có thể phát sinh.
  • Bảo vệ quyền lợi: Luật sư có thể giúp bạn soạn thảo các điều khoản hợp đồng một cách chi tiết và rõ ràng, bảo vệ quyền lợi của bạn trong trường hợp có tranh chấp xảy ra.
  • Tư vấn chuyên môn: Với kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn, luật sư có thể đưa ra các lời khuyên hữu ích về các điều khoản cần có trong hợp đồng, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.
  • Tiết kiệm thời gian: Việc soạn thảo hợp đồng có thể tốn nhiều thời gian và công sức. Luật sư sẽ giúp bạn hoàn thành công việc này một cách nhanh chóng và hiệu quả

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý cùng đội ngũ luật sư chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết chất lượng tốt nhất với mức phí phù hợp. Xin vui lòng liên hệ với NPLaw theo thông tin liên hệ sau:


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan