Đặt cọc không chỉ là một cam kết về tài chính mà còn thể hiện sự nghiêm túc trong việc thực hiện thỏa thuận thuê mặt bằng. Hợp đồng đặt cọc cũng giúp giảm thiểu rủi ro cho các bên, tạo niềm tin và sự minh bạch trong quá trình ký kết hợp đồng chính thức, qua đó đảm bảo quyền lợi của cả hai bên trong suốt quá trình thuê mặt bằng. Sau đây, kính mời quý độc giả hãy cùng NPLaw tìm hiểu các vấn đề liên quan đến hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng nhé!
Nhu cầu ký hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng xuất phát từ việc các bên tham gia giao dịch muốn bảo vệ quyền lợi của mình và đảm bảo tính ràng buộc trước khi ký kết hợp đồng thuê chính thức. Đặt cọc là một biện pháp bảo đảm giúp bên cho thuê cam kết rằng bên thuê sẽ thực hiện các nghĩa vụ trong hợp đồng thuê mặt bằng, đồng thời cũng giúp bên thuê thể hiện sự nghiêm túc trong việc tiếp tục thực hiện giao dịch.
Đối với bên thuê, việc đặt cọc không chỉ là cam kết tài chính mà còn là một hình thức bảo vệ trong trường hợp bên cho thuê từ chối thực hiện hợp đồng. Ngược lại, đối với bên cho thuê, việc nhận đặt cọc giúp đảm bảo rằng bên thuê sẽ không từ chối giao kết hợp đồng, đồng thời ngăn ngừa việc bên thuê thay đổi quyết định.
Hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng là một thỏa thuận giữa hai bên, trong đó bên đặt cọc (thường là bên thuê) giao một khoản tiền hoặc tài sản có giá trị cho bên nhận đặt cọc (thường là bên cho thuê) nhằm đảm bảo việc giao kết và thực hiện hợp đồng thuê mặt bằng sau này. Mục đích của hợp đồng đặt cọc là để ràng buộc các bên thực hiện nghĩa vụ của mình trong giao dịch thuê mặt bằng.
Hợp đồng đặt cọc đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia. Đặt cọc không chỉ là một cam kết về tài chính mà còn thể hiện sự nghiêm túc trong việc thực hiện thỏa thuận thuê mặt bằng.
Theo quy định tại Điều 116 và Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng đặt cọc là một loại giao dịch dân sự. Do đó, để hợp đồng đặt cọc có hiệu lực pháp luật, cần đảm bảo các điều kiện sau:
Như vậy, để hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng có hiệu lực, cần đáp ứng các điều kiện về chủ thể, sự tự nguyện, nội dung và mục đích.
Hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng thường bao gồm các nội dung cơ bản sau đây để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng trong giao dịch giữa các bên:
Quyền và nghĩa vụ của các bên là nội dung quan trọng nhất trong hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng. Đây là điều kiện quyết định sự ràng buộc giữa các bên trong việc thực hiện nghĩa vụ và quyền lợi liên quan đến tiền đặt cọc. Việc xác định rõ ràng các điều kiện trả lại hoặc mất tiền đặt cọc khi một bên vi phạm hợp đồng là yếu tố cốt lõi giúp bảo vệ quyền lợi của các bên. Nếu không có sự rõ ràng trong thỏa thuận này, các bên có thể gặp phải tranh chấp khi hợp đồng không được thực hiện hoặc có sự thay đổi ý định trong suốt quá trình giao kết hợp đồng chính thức.
Theo quy định tại Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015, pháp luật không yêu cầu hợp đồng đặt cọc bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực. Việc công chứng, chứng thực có thể thực hiện nếu hai bên có thỏa thuận để tăng tính pháp lý và bảo đảm trong trường hợp tranh chấp. Trường hợp hợp đồng có người làm chứng, đây cũng được coi là một căn cứ hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp nếu phát sinh, tuy nhiên, người làm chứng không phải là điều kiện bắt buộc để hợp đồng có hiệu lực.
Hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng viết tay hoàn toàn có thể được chấp nhận và có giá trị pháp lý nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện về chủ thể, nội dung và hình thức theo quy định pháp luật. Do đó, hợp đồng viết tay vẫn hợp lệ nếu các bên tự nguyện thỏa thuận và cam kết thực hiện nghĩa vụ.
Đất đang thế chấp tại ngân hàng vẫn có thể ký kết hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng nếu đáp ứng một số điều kiện theo quy định pháp luật. Cụ thể, theo khoản 6, Điều 321 Bộ luật Dân sự 2015, bên thế chấp có quyền cho thuê tài sản thế chấp nhưng phải thông báo rõ cho bên thuê về việc tài sản đang được thế chấp và phải thông báo cho bên nhận thế chấp. Như vậy, việc ký hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng trên đất thế chấp không bị cấm, miễn là các bên có sự thỏa thuận rõ ràng, hợp đồng không vi phạm pháp luật và được bên nhận thế chấp đồng ý.
Theo quy định từ Điều 123 đến Điều 129 và Điều 408 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng có thể bị vô hiệu trong những trường hợp sau:
Mặc dù pháp luật không bắt buộc nhưng hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng nên được lập bằng văn bản để đảm bảo rõ ràng và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Theo Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015, đặt cọc là giao dịch dân sự nhằm đảm bảo việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng, hình thức hợp đồng có thể do các bên thỏa thuận. Tuy nhiên, việc lập hợp đồng bằng văn bản giúp xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên, chi tiết tài sản đặt cọc, thời gian, mục đích và chế tài khi vi phạm, từ đó làm căn cứ pháp lý khi xảy ra tranh chấp.
Trên đây là bài viết của NPLaw về hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng, với đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm NPLaw luôn sẵn sàng đồng hành, tư vấn và hỗ trợ các vấn đề liên quan đến hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng. Nếu cần hỗ trợ về vấn đề pháp lý, bạn có thể liên hệ với NPLaw theo thông tin liên hệ sau:
CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ
Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343
Hotline: 0913 41 99 96
Email: legal@nplaw.vn