Quy định pháp luật về hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản

I. Tìm hiểu về hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản

Hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản hay được biết với tên gọi pháp lý là hợp đồng liên kết gắn sản xuất với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp (hợp đồng liên kết).

Đây là một loại hợp đồng đặc thù trong lĩnh vực nông nghiệp, được thiết lập nhằm tổ chức sản xuất và tiêu thụ sản phẩm một cách hiệu quả, bền vững giữa các bên tham gia chuỗi giá trị nông sản.

Hợp đồng này được ký kết giữa các chủ thể như nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp sản xuất và đơn vị thu mua, chế biến hoặc phân phối sản phẩm nông nghiệp. Nó quy định các điều khoản hợp tác về sản xuất, cung ứng, tiêu thụ, và các trách nhiệm pháp lý liên quan, đảm bảo các bên tuân thủ thỏa thuận trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng.

II. Quy định pháp luật về hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản

1. Thế nào là hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản

Căn cứ theo quy định tại Điều 5 Nghị định 98/2018/NĐ-CP về hợp đồng liên kết như sau:

 “Hợp đồng liên kết

Hợp đồng liên kết gắn sản xuất với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp (sau đây gọi chung là Hợp đồng liên kết) là hợp đồng được ký giữa các bên tham gia liên kết trên nguyên tắc tự nguyện nhằm thực hiện các hình thức liên kết quy định tại Điều 4 Nghị định này.”

Hợp đồng liên kết, hiểu là hợp đồng liên kết sản xuất với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, được ký kết giữa các bên tham gia liên kết trên cơ sở tự nguyện, nhằm triển khai các hình thức liên kết theo quy định pháp luật.

2. Đặc điểm hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản

Hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp mang những đặc điểm quan trọng, thể hiện rõ tính đặc thù của lĩnh vực này.

Trước hết, đây là một hợp đồng dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, và hợp tác giữa các bên tham gia. Mục tiêu của hợp đồng là gắn kết lợi ích giữa người sản xuất và bên tiêu thụ, giúp đảm bảo đầu ra ổn định cho sản phẩm, đồng thời nâng cao giá trị nông sản.

Chủ thể tham gia hợp đồng rất đa dạng, bao gồm nông dân, hộ gia đình, hợp tác xã, doanh nghiệp thu mua, nhà máy chế biến, và thậm chí cả các tổ chức hỗ trợ như ngân hàng, cơ quan nhà nước, hoặc nhà cung ứng vật tư nông nghiệp. Hợp đồng này gắn liền với đặc thù của sản xuất nông nghiệp, chịu ảnh hưởng lớn bởi tính mùa vụ, rủi ro từ thiên tai, dịch bệnh, và sự biến động giá cả trên thị trường. 

Bên tiêu thụ thường cung cấp các hỗ trợ cần thiết để đảm bảo người sản xuất đáp ứng được yêu cầu của hợp đồng, như cung cấp giống, phân bón, vật tư nông nghiệp, hoặc chuyển giao công nghệ, hướng dẫn kỹ thuật sản xuất. Ngoài ra, họ có thể ứng trước vốn để hỗ trợ quá trình sản xuất. 

Về mặt pháp lý, hợp đồng liên kết được điều chỉnh bởi các quy định như Bộ luật Dân sự 2015 và Nghị định 98/2018/NĐ-CP, trong đó quy định rõ quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên. Các điều khoản vi phạm hợp đồng sẽ chịu chế tài theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật. 

Hợp đồng liên kết không chỉ đảm bảo đầu ra ổn định cho nông dân, giảm thiểu rủi ro thị trường mà còn giúp doanh nghiệp có nguồn cung nguyên liệu chất lượng cao, góp phần phát triển ngành nông nghiệp hiện đại, hiệu quả và bền vững.

 3. Hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản chi tiết gồm những nội dung nào? Nội dung nào quan trọng nhất? Tại sao?

Hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản thường bao gồm các nội dung quan trọng sau:

- Thông tin các bên tham gia hợp đồng: Các bên khi tham gia hợp đồng cần phải cung cấp thông tin chi tiết về các bên tham gia hợp đồng, giúp xác định rõ các bên có trách nhiệm gì trong hợp đồng.

+ Bên sản xuất: Các cá nhân, hộ gia đình, hợp tác xã hoặc tổ chức sản xuất nông sản. 

+ Bên tiêu thụ: Các doanh nghiệp thu mua, nhà máy chế biến, tổ chức phân phối hoặc xuất khẩu. 

- Mô tả sản phẩm và tiêu chuẩn chất lượng: Xác định rõ loại sản phẩm nông sản và các yêu cầu chất lượng mà bên sản xuất phải đáp ứng. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của bên tiêu thụ và đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu chất lượng khi đưa ra thị trường. Các tiêu chuẩn này có thể bao gồm: 

+ Kích thước, màu sắc, độ sạch của sản phẩm. 

+ Các yêu cầu về độ chín, không có tạp chất và tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. 

- Khối lượng và thời gian giao nhận: Hợp đồng phải nêu rõ số lượng sản phẩm cần cung cấp và thời gian giao nhận. 

+ Khối lượng sản phẩm có thể là trọng lượng hoặc đơn vị sản phẩm cụ thể. 

+ Thời gian giao nhận được xác định dựa trên mùa vụ hoặc thỏa thuận giữa các bên, giúp các bên chủ động trong kế hoạch sản xuất và tiêu thụ.

- Giá cả và phương thức thanh toán: Giá cả của sản phẩm phải được xác định rõ ràng, có thể là giá cố định hoặc theo thị trường. Ngoài ra, phương thức thanh toán cũng cần được thống nhất. Điều này giúp tránh tranh chấp liên quan đến chi phí và thanh toán trong quá trình thực hiện hợp đồng.

+ Thanh toán trước hay thanh toán sau khi giao nhận sản phẩm. 

+ Thanh toán qua chuyển khoản, tiền mặt hoặc ứng trước tùy theo thỏa thuận giữa các bên. 

- Quyền và nghĩa vụ của các bên: Mỗi bên cần phải thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình để đảm bảo sự công bằng và tránh xung đột giữa các bên.

+ Bên sản xuất có nghĩa vụ cung cấp sản phẩm đạt chất lượng, đúng số lượng và thời gian đã cam kết. 

+ Bên tiêu thụ phải mua sản phẩm đúng giá, đúng số lượng, và thanh toán đầy đủ trong thời gian quy định. 

- Hỗ trợ kỹ thuật và đầu vào: Bên tiêu thụ thường hỗ trợ kỹ thuật và đầu vào cho bên sản xuất để giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm cho cả hai bên, như: 

+ Cung cấp giống, phân bón, vật tư cần thiết cho quá trình sản xuất. 

+ Chuyển giao kỹ thuật về canh tác, bảo vệ thực vật, hoặc quy trình chế biến để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng. 

- Điều khoản về rủi ro và bất khả kháng: Các bên cần thống nhất các biện pháp giải quyết trong những tình huống này để tránh tranh chấp không cần thiết. Quy định rõ ràng về việc phân chia rủi ro trong trường hợp xảy ra các yếu tố bất khả kháng, như: thiên tai, dịch bệnh, biến động thị trường ảnh hưởng đến sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. 

- Chế tài vi phạm hợp đồng: Quy định về các biện pháp xử lý khi một bên vi phạm hợp đồng giúp các bên có trách nhiệm hơn trong việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ, trường hợp vi phạm nghĩa vụ hợp đồng sẽ có các biện pháp chế tài cụ thể để áp dụng xử lý. Các chế tài có thể áp dụng bao gồm: 

+ Bồi thường thiệt hại nếu một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ (chậm giao hàng, sản phẩm không đạt chất lượng, không thanh toán đúng hạn). 

+ Chế tài khác: Phạt vi phạm, yêu cầu khắc phục vi phạm hoặc chấm dứt hợp đồng nếu cần thiết.

- Thời gian và điều kiện chấm dứt hợp đồng: Điều khoản này quy định thời gian có hiệu lực của hợp đồng và các trường hợp có thể chấm dứt hợp đồng, chẳng hạn: 

+ Vi phạm nghiêm trọng các điều khoản hợp đồng. 

+ Hoàn thành nghĩa vụ của các bên. 

+ Các trường hợp bất khả kháng ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng.

 * Nội dung quan trọng nhất trong hợp đồng 

Trong các nội dung trên, tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm và giá cả là hai yếu tố quan trọng nhất. 

+ Tiêu chuẩn chất lượng: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của bên tiêu thụ và phù hợp với nhu cầu thị trường. Điều này giúp duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa các bên. 

+ Giá cả: Đây là yếu tố quyết định lợi nhuận của bên sản xuất và chi phí của bên tiêu thụ. Việc thỏa thuận rõ ràng về giá cả giúp tránh tranh chấp tài chính và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.

 Việc làm rõ các điều khoản về chất lượng và giá cả ngay từ đầu là rất quan trọng để tránh rủi ro và xung đột trong quá trình thực hiện hợp đồng, giúp hợp tác giữa các bên diễn ra thuận lợi và hiệu quả.

III. Một số thắc mắc về hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản

1. Có thể sửa đổi hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản bằng lời nói không

Việc sửa đổi hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản không thể thực hiện bằng lời nói. Theo quy định của pháp luật, đặc biệt là tại khoản 3 Điều 421 Bộ luật Dân sự 2015, mọi sửa đổi, bổ sung hoặc thay đổi hợp đồng phải được tuân theo hình thức hợp đồng ban đầu. Như vậy, khi các bên giao kết hợp đồng thì khi sửa hợp đồng cũng phải thể hiện bằng văn bản và được các bên ký kết đồng thuận.

Nếu các bên chỉ thỏa thuận bằng lời nói, điều này sẽ không có giá trị pháp lý và khó có thể chứng minh trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Do đó, để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên, mọi thay đổi trong hợp đồng cần được lập thành văn bản và ký kết bởi tất cả các bên tham gia.

2. Khi nào hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản bị vô hiệu

Hợp đồng liên kết là một dạng hợp đồng thuộc hợp đồng dân sự, điều kiện vô hiệu của hợp đồng được quy định tại Điều 407 Bộ luật Dân sự 2015. Các trường hợp hợp đồng vô hiệu gồm:

(1) Hợp đồng vô hiệu khi vi phạm điều cấm của Luật, trái đạo đức xã hội;

(2) Hợp đồng vô hiệu do giả tạo;

(3) Hợp đồng vô hiệu do người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự xác lập, thực hiện;

(4) Hợp đồng vô hiệu do bị nhầm lẫn;

(5) Hợp đồng vô hiệu do bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép;

(6) Hợp đồng vô hiệu do người xác lập không nhận thức và làm chủ được hành vi của mình;

(7) Hợp đồng vô hiệu do không tuân thủ quy định về hình thức;

(8) Hợp đồng vô hiệu do có đối tượng không thể thực hiện được;

(9) Hợp đồng vô hiệu toàn phần khi hợp đồng vô hiệu do vi phạm điều cấm của pháp luật, trái đạo đức xã hội.

Còn hợp đồng vô hiệu từng phần khi một phần của hợp đồng vô hiệu nhưng không ảnh hưởng đến hiệu lực của phần còn lại của giao dịch. Ngoài ra, trong trường hợp chỉ một phần của hợp đồng vi phạm pháp luật nhưng không ảnh hưởng đến các phần còn lại của hợp đồng, thì hợp đồng sẽ bị vô hiệu từng phần.

Ngoài các lý do đã nêu, hợp đồng dân sự còn có thể bị vô hiệu trong những trường hợp sau:

-  Hợp đồng không có sự đồng thuận giữa các bên

Hợp đồng sẽ bị vô hiệu nếu không có sự đồng thuận giữa các bên tham gia. Ví dụ, nếu một bên không thực sự đồng ý hoặc không hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng nhưng vẫn ký kết, hợp đồng sẽ bị vô hiệu do thiếu sự đồng thuận thực sự.

-  Hợp đồng vi phạm các quy định của hợp đồng mẫu hoặc hợp đồng chuẩn

Trong một số lĩnh vực cụ thể (như hợp đồng tiêu thụ sản phẩm nông sản, hợp đồng lao động, hợp đồng vay tiền), pháp luật có thể yêu cầu sử dụng mẫu hợp đồng chuẩn. Nếu hợp đồng không tuân thủ các quy định này, hợp đồng có thể bị vô hiệu.

-  Hợp đồng vô hiệu do thiếu đối tượng hợp pháp

Khi hợp đồng có đối tượng không hợp pháp (ví dụ: hợp đồng liên quan đến tài sản hoặc dịch vụ trái phép, vi phạm các quy định pháp luật), hợp đồng sẽ bị vô hiệu. Điều này áp dụng khi đối tượng của hợp đồng là các hành vi hoặc vật phẩm bị pháp luật cấm.

- Hợp đồng không thể thực hiện vì điều kiện không thể xảy ra

Nếu hợp đồng phụ thuộc vào một điều kiện mà điều kiện này không thể xảy ra (ví dụ, do thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh hoặc yếu tố khách quan khác), hợp đồng có thể bị vô hiệu. Điều này xảy ra khi các bên không thể thực hiện nghĩa vụ của mình vì điều kiện bên ngoài không thể kiểm soát được.

-  Hợp đồng có lỗi của bên thực hiện nghĩa vụ

Hợp đồng có thể bị vô hiệu nếu một trong các bên thực hiện nghĩa vụ không đúng như thỏa thuận (ví dụ, bên sản xuất không giao đúng sản phẩm hoặc không tuân thủ các yêu cầu chất lượng), làm cho hợp đồng không thể thực hiện được.

Hợp đồng dân sự có thể bị vô hiệu trong nhiều trường hợp khác nhau ngoài các lý do đã liệt kê, bao gồm khi thiếu sự đồng thuận thực sự, vi phạm các quy định về hợp đồng mẫu, có đối tượng không hợp pháp, hoặc không thể thực hiện vì lý do khách quan. Việc xác định nguyên nhân vô hiệu của hợp đồng giúp bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng và đảm bảo hợp đồng tuân thủ đúng các quy định pháp lý.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản

Trên đây là các thông tin liên quan đến hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản. Để nhận được sự hỗ trợ cũng như tìm hiểu rõ hơn về thông tin và quy định pháp luật của hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản, quý khách có thể liên hệ với NPLaw. Đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách.


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan