Quy định pháp luật về hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba

 

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, việc sử dụng tài sản để đảm bảo các khoản vay ngày càng trở nên phổ biến, trong đó quyền sử dụng đất là một loại tài sản được ưa chuộng nhờ giá trị lớn và tính ổn định. Đặc biệt, bên cạnh việc thế chấp tài sản của chính mình, quy định của pháp luật Việt Nam còn cho phép thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba – một phương thức bảo đảm nghĩa vụ tài chính quan trọng. Sau đây, kính mời quý độc giả hãy cùng NPLaw tìm hiểu các vấn đề liên quan đến hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba nhé!

I. Tìm hiểu về hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba

Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba là một loại hợp đồng trong đó bên thế chấp sử dụng quyền sử dụng đất của một người khác (bên thứ ba) làm tài sản đảm bảo cho nghĩa vụ tài chính của mình đối với bên nhận thế chấp. 

Để hợp đồng có hiệu lực pháp lý, bên thế chấp phải có sự đồng ý bằng văn bản từ chủ sở hữu quyền sử dụng đất. Hợp đồng này cần được lập thành văn bản và công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan. Việc thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba giúp tăng cường tính an toàn trong các giao dịch tài chính, đồng thời bảo vệ quyền lợi của bên nhận thế chấp trong trường hợp bên thế chấp không thực hiện nghĩa vụ tài chính. Hợp đồng thế chấp cũng cần quy định rõ ràng các thông tin về quyền sử dụng đất, giá trị tài sản và các điều kiện liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ để tránh tranh chấp.

II. Quy định pháp luật về hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba

1. Thế nào là hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba

Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba là một thỏa thuận pháp lý trong đó bên thế chấp (không phải là chủ sở hữu quyền sử dụng đất) sử dụng quyền sử dụng đất của bên thứ ba để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với bên nhận thế chấp.

2. Có bắt buộc phải công chứng hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba không?

Công chứng hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba là một thủ tục pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của giao dịch. Bên thế chấp (bên thứ ba) phải có sự đồng ý bằng văn bản từ chủ sở hữu quyền sử dụng đất và việc công chứng giúp xác nhận sự đồng thuận cũng như tính xác thực của hợp đồng. Qua đó, hợp đồng thế chấp sẽ được coi là hợp pháp và có giá trị ràng buộc các bên theo quy định của pháp luật.

Theo tinh thần tại Điều 9 Nghị định 163/2006/NĐ-CP (sau ngày 15/5/2021, Nghị định 163 đã hết hiệu lực) quy định công chứng, chứng thực giao dịch đảm bảo như sau:

  • Việc công chứng hoặc chứng thực giao dịch bảo đảm là do các bên tham gia giao dịch thỏa thuận với nhau;
  • Nếu pháp luật có quy định cụ thể thì giao dịch bảo đảm đó phải được công chứng hoặc chứng thực.

Tuy nhiên, theo Điều 122 Luật Nhà ở 2014, Điều 167 Luật Đất đai 2013 và Điều 54 Luật Công chứng 2014, hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất, nhà ở và tài sản gắn liền với đất phải được công chứng.

Như vậy, các hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba phải công chứng tại tổ chức hành nghề công chứng giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và ngăn ngừa tranh chấp sau này.

3. Điều kiện để hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba có hiệu lực

Theo Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, để hợp đồng (hay giao dịch dân sự) có hiệu lực, cần đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Các bên tham gia giao dịch phải có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự;
  • Các bên tham gia giao dịch phải thực hiện giao dịch một cách tự nguyện, không bị ép buộc hay lừa dối;
  • Mục đích và nội dung của giao dịch không được vi phạm pháp luật hoặc trái với đạo đức xã hội;
  • Trong một số trường hợp, hình thức của giao dịch là điều kiện cần thiết để giao dịch có hiệu lực, nếu luật có quy định.

Như vậy, khi lập một hợp đồng hay tham gia một giao dịch dân sự, các bên cần chú ý đến các yếu tố trên để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của giao dịch.

III. Một số thắc mắc về hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba

1. Việc thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba thông qua hợp đồng thì có cần bên có tài sản đồng ý không?

Có, việc thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba thông qua hợp đồng yêu cầu bên sở hữu tài sản (chủ sở hữu quyền sử dụng đất) phải đồng ý. Sự đồng ý này phải được thể hiện bằng văn bản và là điều kiện tiên quyết để hợp đồng thế chấp có hiệu lực. Nếu bên thế chấp không có sự đồng ý của chủ sở hữu quyền sử dụng đất, thì hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý và có thể dẫn đến tranh chấp hoặc thiệt hại cho các bên liên quan. Sự đồng ý của chủ sở hữu không chỉ bảo vệ quyền lợi của họ mà còn đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp cho giao dịch thế chấp.

2. Có được lập hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba bằng giấy tay không?

Theo quy định hiện hành, hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba không được lập bằng giấy tay mà phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực. Việc công chứng hoặc chứng thực là cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng cũng như bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch. Hợp đồng lập bằng giấy tay sẽ không đủ giá trị pháp lý và có thể dẫn đến tranh chấp hoặc khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi sau này. Do đó, để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ trong giao dịch, các bên nên tuân thủ quy định pháp luật và tiến hành công chứng hợp đồng tại tổ chức hành nghề công chứng.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba

Trên đây là bài viết của NPLaw về hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất của bên thứ ba. Với đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm, NPLaw luôn sẵn sàng đồng hành, tư vấn và hỗ trợ bạn trong các vấn đề liên quan đến hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất cũng như các vấn đề pháp lý khác. Nếu bạn cần hỗ trợ về vấn đề pháp lý, hãy liên hệ với NPLaw theo thông tin dưới đây:


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan