Quy định pháp luật về hợp đồng thuê nhà chung cư

Hợp đồng thuê nhà chung cư là một trong những hình thức giao dịch phổ biến trong lĩnh vực bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh các đô thị lớn, nơi nhu cầu về chỗ ở ngày càng gia tăng. Việc ký kết hợp đồng thuê nhà chung cư không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả bên cho thuê và bên thuê, mà còn đảm bảo sự minh bạch trong các giao dịch, phòng ngừa tranh chấp phát sinh. Sau đây, kính mời quý độc giả hãy cùng NPLaw tìm hiểu các vấn đề liên quan đến hợp đồng thuê nhà chung cư nhé!

I. Thực trạng liên quan đến hợp đồng thuê nhà chung cư

Thực trạng hợp đồng thuê nhà chung cư tại Việt Nam hiện nay cho thấy nhiều vấn đề cần được cải thiện để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch. Một trong những vấn đề đáng chú ý là việc thiếu sự thống nhất về hình thức hợp đồng và nội dung thỏa thuận giữa các bên. 

Mặc dù theo quy định pháp luật, hợp đồng thuê nhà chung cư phải được lập thành văn bản, nhưng nhiều giao dịch vẫn được thực hiện bằng các thỏa thuận miệng hoặc hợp đồng không đầy đủ, dẫn đến rủi ro tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng. Bên cạnh đó, không ít trường hợp bên cho thuê hoặc bên thuê không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình, chẳng hạn như không thanh toán tiền thuê đúng hạn hoặc không đảm bảo chất lượng căn hộ cho bên thuê. Việc thiếu sự giám sát và thực thi các quy định pháp luật cũng khiến tình trạng hợp đồng thuê nhà chung cư thiếu minh bạch và khó giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả.

II. Các quy định liên quan đến hợp đồng thuê nhà chung cư

1. Hợp đồng thuê nhà chung cư là gì?

Hợp đồng thuê căn hộ chung cư là một dạng hợp đồng thuê tài sản theo quy định tại Điều 472 Bộ luật Dân sự năm 2015. Đây là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên cho thuê cam kết giao căn hộ chung cư cho bên thuê sử dụng trong một thời hạn nhất định và bên thuê có nghĩa vụ thanh toán tiền thuê theo thỏa thuận. 

2. Hình thức hợp đồng thuê nhà chung cư?

Hợp đồng thuê nhà chung cư phải được lập thành văn bản theo quy định tại Điều 121 Luật Nhà ở 2023. Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính pháp lý và làm căn cứ rõ ràng trong việc thực hiện quyền, nghĩa vụ của các bên cũng như giải quyết tranh chấp nếu phát sinh. 

Hợp đồng văn bản phải ghi đầy đủ các nội dung quan trọng như thông tin về các bên, đối tượng thuê, giá thuê, thời hạn thuê, phương thức thanh toán và các điều khoản khác theo thỏa thuận. Tuy nhiên, hợp đồng này không bắt buộc phải công chứng, chứng thực, trừ khi các bên có nhu cầu hoặc pháp luật quy định đối với một số trường hợp đặc biệt.

3. Quyền và nghĩa vụ của các bên khi ký hợp đồng thuê nhà chung cư?

(1) Quyền và nghĩa vụ của bên cho thuê:

  • Bên cho thuê có quyền yêu cầu bên thuê thanh toán đầy đủ và đúng hạn tiền thuê nhà theo thỏa thuận trong hợp đồng. Đồng thời, bên cho thuê có quyền kiểm tra tình trạng căn hộ, nhưng không được gây cản trở hoặc xâm phạm quyền sử dụng hợp pháp của bên thuê.
  • Bên cho thuê có nghĩa vụ giao căn hộ chung cư cho bên thuê đúng thời hạn, đúng tình trạng như đã cam kết, bao gồm cả các trang thiết bị đi kèm (nếu có). Ngoài ra, bên cho thuê phải đảm bảo quyền sử dụng căn hộ của bên thuê không bị tranh chấp hoặc bị ảnh hưởng bởi quyền của bên thứ ba.

(2) Quyền và nghĩa vụ của bên thuê:

  • Bên thuê có quyền sử dụng căn hộ chung cư theo đúng mục đích đã thỏa thuận và được bảo vệ quyền sử dụng hợp pháp trong thời hạn thuê. Bên thuê cũng có quyền yêu cầu bên cho thuê sửa chữa hoặc khắc phục khi căn hộ có vấn đề ảnh hưởng đến việc sử dụng.
  • Bên thuê phải thanh toán tiền thuê đầy đủ, đúng hạn và sử dụng căn hộ đúng mục đích, không được tự ý sửa chữa, cải tạo hoặc chuyển nhượng hợp đồng thuê nếu không có sự đồng ý của bên cho thuê. Đồng thời, bên thuê phải bảo quản căn hộ và chịu trách nhiệm bồi thường nếu gây thiệt hại trong quá trình sử dụng.

III. Các thắc mắc thường gặp liên quan đến hợp đồng thuê nhà chung cư

1. Hợp đồng thuê nhà chung cư có bắt buộc phải công chứng, chứng thực không?

Theo quy định tại Điều 122 Luật Nhà ở 2023, việc cho thuê, cho mượn, cho ở nhờ hoặc ủy quyền quản lý nhà ở không bắt buộc phải công chứng, chứng thực hợp đồng, trừ khi các bên có nhu cầu. Do đó, đối với hợp đồng thuê nhà chung cư, pháp luật yêu cầu phải lập thành văn bản nhưng không bắt buộc phải công chứng, chứng thực, trừ khi các bên tham gia hợp đồng mong muốn thực hiện thủ tục này.

2. Khi tham gia hợp đồng thuê nhà chung cư phải đáp ứng điều kiện gì?

Theo Điều 161 Luật Nhà ở 2023, các bên tham gia giao dịch về nhà ở phải đáp ứng các điều kiện sau:

Đối với bên bán, cho thuê mua, cho thuê nhà ở, tặng cho, đổi, thừa kế, thế chấp, góp vốn, cho mượn, cho ở nhờ, ủy quyền quản lý nhà ở: Bên tham gia phải đáp ứng điều kiện về chủ thể giao dịch theo quy định của pháp luật dân sự.

Đối với bên mua, thuê mua, thuê nhà ở, nhận tặng cho, nhận đổi, nhận thừa kế, nhận thế chấp, nhận góp vốn, mượn, ở nhờ, được ủy quyền quản lý nhà ở:

  • Cá nhân trong nước: Không bắt buộc phải có đăng ký cư trú tại nơi có nhà ở giao dịch.
  • Cá nhân nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài: Phải thuộc đối tượng được sở hữu nhà ở tại Việt Nam theo quy định của Luật Nhà ở 2023 và không bắt buộc phải có đăng ký cư trú tại nơi có nhà ở giao dịch. Đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài, còn phải tuân thủ quy định của Luật Đất đai 2024.

Đối với tổ chức tham gia giao dịch:

  • Tổ chức trong nước: Phải đáp ứng điều kiện về chủ thể giao dịch theo quy định của pháp luật dân sự, không phụ thuộc vào nơi đăng ký kinh doanh hay nơi thành lập.
  • Tổ chức nước ngoài: Phải thuộc đối tượng được sở hữu nhà ở tại Việt Nam theo quy định của Luật Nhà ở 2023. Nếu tổ chức được ủy quyền quản lý nhà ở, thì phải có chức năng kinh doanh dịch vụ bất động sản và đang hoạt động tại Việt Nam theo quy định của pháp luật về kinh doanh bất động sản.

3. Hợp đồng thuê nhà chung cư có hiệu lực khi nào?

Hợp đồng thuê nhà chung cư có hiệu lực kể từ thời điểm giao kết, trừ khi các bên có thỏa thuận khác hoặc pháp luật quy định khác. Theo Điều 400 và Điều 401 Bộ luật Dân sự năm 2015, thời điểm giao kết hợp đồng được xác định dựa trên hình thức giao kết. Cụ thể, nếu hợp đồng được lập bằng văn bản, thời điểm giao kết là khi bên sau cùng ký vào văn bản hoặc có hình thức chấp nhận khác thể hiện trên văn bản.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến hợp đồng thuê nhà chung cư

Trên đây là bài viết của NPLaw về hợp đồng thuê nhà chung cư, với đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm NPLaw luôn sẵn sàng đồng hành, tư vấn và hỗ trợ các vấn đề liên quan đến hợp đồng thuê nhà chung cư. Nếu cần hỗ trợ về vấn đề pháp lý, bạn có thể liên hệ với NPLaw theo thông tin liên hệ sau:


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan