QUY ĐỊNH PHÁP LÝ VỀ TẶNG, CHO DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN

Tặng, cho doanh nghiệp tư nhân là hành vi chuyển nhượng quyền sở hữu doanh nghiệp từ người tặng cho sang người nhận mà không yêu cầu trả tiền. Việc này hoàn toàn hợp pháp và phải tuân thủ quy trình đăng ký thay đổi chủ sở hữu tại Phòng Đăng ký kinh doanh theo quy định của Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Đặc biệt, thu nhập từ việc nhận quà tặng doanh nghiệp tư nhân phải chịu thuế thu nhập cá nhân với thuế suất 10%. Các thủ tục bao gồm chuẩn bị hồ sơ hợp lệ, nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh, và nhận Giấy chứng nhận thay đổi chủ sở hữu khi hoàn tất

I. Thực trạng liên quan đến tặng, cho doanh nghiệp tư nhân

Tặng, cho doanh nghiệp tư nhân là một vấn đề pháp lý quan trọng trong quá trình chuyển nhượng, chuyển giao quyền sở hữu và quản lý doanh nghiệp. Trong bối cảnh phát triển kinh tế và nhu cầu mở rộng hoặc thay đổi cấu trúc sở hữu, việc tặng, cho doanh nghiệp tư nhân không chỉ liên quan đến quyền lợi của các bên mà còn phải tuân thủ những quy định pháp lý cụ thể. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp và cá nhân vẫn còn mơ hồ về các quy định liên quan đến vấn đề này, từ các thủ tục pháp lý, nghĩa vụ thuế cho đến việc thay đổi chủ sở hữu.

II. Các quy định liên quan đ ến tặng, cho doanh nghiệp tư nhân

1. Thế nào là tặng, cho doanh nghiệp tư nhân?

Tặng, cho doanh nghiệp tư nhân là hành vi chuyển nhượng quyền sở hữu doanh nghiệp tư nhân từ người chủ sở hữu hiện tại (người tặng cho) sang cho một cá nhân hoặc tổ chức khác (người được tặng cho) mà không yêu cầu đối tượng nhận doanh nghiệp phải trả bất kỳ khoản tiền nào. Việc tặng cho này có thể là một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp, bao gồm cả tài sản và các quyền lợi liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân. Vấn đề pháp lý này có thể phát sinh từ các thỏa thuận giữa các bên hoặc trong trường hợp thừa kế tài sản.

2. Có được tặng, cho doanh nghiệp tư nhân không

Việc tặng, cho doanh nghiệp tư nhân là hoàn toàn hợp pháp và được quy định tại Điều 54 Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp hoặc chủ doanh nghiệp chết. Trong đó, doanh nghiệp tư nhân là tổ chức kinh tế không có tư cách pháp nhân, và việc chuyển nhượng quyền sở hữu này phải được thực hiện theo thủ tục pháp lý quy định. Điều kiện tặng cho doanh nghiệp tư nhân cần tuân thủ các quy định của pháp luật dân sự, bao gồm các hợp đồng tặng cho tài sản (đặc biệt là tặng cho phần vốn trong doanh nghiệp).

3. Điều kiện tặng, cho doanh nghiệp tư nhân

Điều kiện tặng, cho doanh nghiệp tư nhân phải đảm bảo rằng hành vi tặng cho không vi phạm các điều cấm của luật pháp và không trái đạo đức xã hội. Cụ thể:

  • Hợp đồng tặng cho: Theo Điều 458, 459 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng tặng cho tài sản có thể là động sản hoặc bất động sản. Trường hợp tặng cho doanh nghiệp tư nhân, tài sản chủ yếu là vốn góp trong doanh nghiệp, và cần tuân thủ đúng các thủ tục đăng ký quyền sở hữu tại cơ quan nhà nước.
  • Điều kiện hợp lệ: Việc tặng cho doanh nghiệp tư nhân phải tuân thủ thủ tục đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh, và phải có các giấy tờ pháp lý hợp lệ như thông báo thay đổi, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu của người tặng cho và người nhận.

III. Các thắc mắc thường gặp liên quan đến tặng, cho doanh nghiệp tư nhân

1. Mức thuế khi tặng, cho doanh nghiệp tư nhân?

Theo Thông tư 111/2013/TT-BTC, thu nhập từ nhận quà tặng (bao gồm phần vốn trong doanh nghiệp tư nhân) phải chịu thuế thu nhập cá nhân. Mức thuế suất áp dụng là 10% đối với thu nhập tính thuế từ quà tặng.

Mức thuế khi tặng, cho doanh nghiệp tư nhân?

  • Thu nhập tính thuế được xác định là giá trị tài sản nhận thừa kế hoặc quà tặng vượt trên 10 triệu đồng mỗi lần nhận (theo Điều 16 Thông tư 111/2013/TT-BTC).
  • Cách tính thuế: Thuế thu nhập cá nhân phải nộp = Thu nhập tính thuế × Thuế suất 10%.

Đối với tặng cho doanh nghiệp tư nhân, nếu phần vốn góp được tặng cho có giá trị trên 10 triệu đồng, thuế sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản nhận được, tức là giá trị phần vốn trong doanh nghiệp tư nhân được xác định căn cứ vào giá trị sổ sách kế toán của công ty tại thời điểm gần nhất trước khi tặng cho.

2. Tặng, cho doanh nghiệp tư nhân có phải làm thủ tục thay đổi chủ sở hữu không?

Khi doanh nghiệp tư nhân được tặng cho, việc thay đổi chủ sở hữu là một thủ tục bắt buộc phải thực hiện. Điều 54 Nghị định 01/2021/NĐ-CP quy định rằng người nhận tặng cho hoặc thừa kế doanh nghiệp tư nhân phải nộp hồ sơ đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Hồ sơ bao gồm thông báo thay đổi chủ doanh nghiệp, hợp đồng tặng cho, bản sao giấy tờ chứng minh cá nhân của người nhận và các tài liệu liên quan.

Tặng, cho doanh nghiệp tư nhân có phải làm thủ tục thay đổi chủ sở hữu không?

3. Thủ tục thay đổi chủ doanh nghiệp khi tặng, cho doanh nghiệp tư nhân?

Thủ tục thay đổi chủ doanh nghiệp khi tặng cho doanh nghiệp tư nhân bao gồm các bước sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ bao gồm:
  • Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp có chữ ký của người tặng cho và người nhận tặng cho.
  • Bản sao giấy tờ cá nhân của người nhận tặng cho.
  • Hợp đồng tặng cho doanh nghiệp tư nhân.
  • Giấy chứng nhận quyền thừa kế trong trường hợp thừa kế.
  • Văn bản ủy quyền nếu người đại diện pháp luật không trực tiếp thực hiện thủ tục.
  1. Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh: Sau khi hoàn thiện hồ sơ, nộp đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính để đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp.
  2. Nhận kết quả: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận thay đổi chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân khi các thủ tục đã hoàn tất.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến tặng, cho doanh nghiệp tư nhân

Trên đây là tất cả các thông tin chi tiết mà PLaw của chúng tôi cung cấp để hỗ trợ quý khách hàng về vấn đề tặng, cho doanh nghiệp tư nhân. Trường hợp Quý Khách hàng còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề nêu trên hoặc các vấn đề pháp lý khác thì hãy liên hệ ngay cho NPLaw để được đội ngũ chúng tôi trực tiếp tư vấn và hướng dẫn giải quyết.


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan