QUY ĐỊNH VỀ HỢP ĐỒNG QUẢNG BÁ THƯƠNG HIỆU NHƯ THẾ NÀO?

Trong thời đại số hóa hiện nay, quảng bá thương hiệu đã trở thành một yếu tố thiết yếu trong chiến lược phát triển của mọi doanh nghiệp. Hợp đồng quảng bá thương hiệu không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là cầu nối giữa doanh nghiệp và khách hàng, giúp xác định rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan. Tuy nhiên, việc xây dựng và thực hiện hợp đồng quảng bá thương hiệu không hề đơn giản, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp lý, quy trình thực hiện và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của chiến dịch quảng bá. Vậy, các quy định về hợp đồng quảng bá thương hiệu là gì, và doanh nghiệp cần lưu ý điều gì để đảm bảo tuân thủ và tối ưu hóa lợi ích từ những hợp đồng này? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của NPLaw để biết thêm chi tiết !

I. Tìm hiểu về hợp đồng quảng bá thương hiệu

1. Hợp đồng quảng bá thương hiệu là gì?

Hợp đồng quảng bá thương hiệu là văn bản pháp lý giữa các bên liên quan, xác định các điều khoản về việc quảng bá thương hiệu của một bên. Hợp đồng này thường bao gồm mục tiêu quảng bá, phạm vi công việc, thời gian thực hiện, chi phí và thanh toán, quyền sở hữu trí tuệ, và điều khoản bảo mật thông tin. Nó không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn tạo ra khung pháp lý rõ ràng, đảm bảo các hoạt động quảng bá diễn ra hiệu quả và tuân thủ quy định pháp luật.

2. Chủ thể trong hợp đồng quảng bá thương hiệu

Chủ thể trong hợp đồng quảng bá thương hiệu bao gồm các bên liên quan, thường là:

Hợp đồng quảng bá thương hiệu

  • Bên cung cấp dịch vụ quảng bá: Đây có thể là cá nhân, công ty quảng cáo, hoặc đơn vị truyền thông được ủy quyền thực hiện các hoạt động quảng bá thương hiệu. Bên này có trách nhiệm lên kế hoạch, triển khai và giám sát các chiến dịch quảng bá theo yêu cầu của bên thuê.
  • Bên sử dụng dịch vụ quảng bá (doanh nghiệp thương hiệu): Đây là bên sở hữu thương hiệu cần được quảng bá. Bên này có trách nhiệm cung cấp thông tin cần thiết, hợp tác với bên cung cấp dịch vụ và thanh toán các khoản phí theo thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Bên thứ ba (nếu có): Trong một số trường hợp, có thể có sự tham gia của bên thứ ba, chẳng hạn như các đối tác liên quan đến chiến dịch quảng bá (như nhà phân phối, nhà cung cấp sản phẩm), hoặc các bên liên quan khác (như các cơ quan quản lý nhà nước nếu có yêu cầu).

Các chủ thể này cần phải rõ ràng, hợp pháp và có năng lực hành vi dân sự để đảm bảo hợp đồng quảng bá thương hiệu được thực hiện hiệu quả và có giá trị pháp lý.

II. Quy định pháp luật về hợp đồng quảng bá thương hiệu

1. Các nội dung cần có trong hợp đồng quảng bá thương hiệu

Trong hợp đồng quảng bá thương hiệu, cần có các nội dung cơ bản sau để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của thỏa thuận:

  • Thông tin về các bên: Tên, địa chỉ, số điện thoại, mã số thuế của bên cung cấp dịch vụ quảng bá và bên sử dụng dịch vụ.
  • Mục tiêu quảng bá: Nêu rõ các mục tiêu cụ thể mà chiến dịch quảng bá hướng tới, chẳng hạn như tăng cường nhận thức về thương hiệu, tăng doanh số, hay mở rộng thị trường.
  • Phạm vi công việc: Chi tiết về các hoạt động quảng bá sẽ được thực hiện, bao gồm phương thức quảng cáo (truyền thông trực tuyến, sự kiện, tài liệu quảng cáo, v.v.), nội dung cụ thể và thời gian thực hiện.
  • Thời gian hợp đồng: Quy định thời gian bắt đầu và kết thúc của hợp đồng, cũng như các cột mốc quan trọng trong quá trình thực hiện.
  • Chi phí và phương thức thanh toán: Thông tin về tổng chi phí cho dịch vụ quảng bá, thời hạn thanh toán, phương thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản, v.v.), và các khoản phí bổ sung nếu có.
  • Quyền sở hữu trí tuệ: Làm rõ quyền sở hữu các tài sản trí tuệ (như nội dung quảng cáo, hình ảnh) trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng.
  • Bảo mật thông tin: Quy định về việc bảo mật thông tin giữa các bên, các thông tin nhạy cảm liên quan đến thương hiệu và hoạt động quảng bá.
  • Trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên: Nêu rõ trách nhiệm của từng bên trong việc thực hiện hợp đồng, bao gồm các quyền lợi và nghĩa vụ cụ thể.
  • Điều khoản chấm dứt hợp đồng: Điều kiện và quy trình chấm dứt hợp đồng, cũng như nghĩa vụ phát sinh khi chấm dứt hợp đồng.
  • Giải quyết tranh chấp: Quy định về phương thức giải quyết tranh chấp (trọng tài, tòa án) nếu có phát sinh tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.
  • Điều khoản khác: Các điều khoản bổ sung khác mà các bên thấy cần thiết, chẳng hạn như điều khoản sửa đổi hợp đồng, thông báo, và hiệu lực của hợp đồng.

Việc đưa đầy đủ các nội dung này vào hợp đồng giúp đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình quảng bá thương hiệu.

2. Đối tượng nào thì được phép ký hợp đồng quảng bá thương hiệu

Để ký hợp đồng quảng bá thương hiệu, các đối tượng sau đây cần đáp ứng các yêu cầu pháp lý và năng lực nhất định:

 

Đối tượng của hợp đồng quảng bá thương hiệu

  • Cá nhân:

Phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, tức là đủ tuổi (từ 18 tuổi trở lên) và có khả năng nhận thức đầy đủ về hành vi của mình. Phải không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật. Căn cứ tại Điều 3, Điều 16, Điều 19 và Điều 385 Bộ Luật Dân sự 2015 quy định về về nguyên tắc chung trong quan hệ dân sự, xác định rằng cá nhân và tổ chức phải có năng lực pháp luật và năng lực hành vi để tham gia ký kết hợp đồng, nhấn mạnh rằng các chủ thể phải có quyền và nghĩa vụ pháp lý khi tham gia hợp đồng.

  • Tổ chức: 

Là các doanh nghiệp, công ty, hoặc tổ chức có tư cách pháp nhân, được thành lập và hoạt động hợp pháp theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các luật liên quan. Tổ chức phải có mã số thuế và đăng ký kinh doanh hợp lệ. Căn cứ pháp lý Điều 2, Điều 7 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về đối tượng áp dụng và quyền của doanh nghiệp trong ký kết hợp đồng.

  • Chủ sở hữu thương hiệu: 

Bên sử dụng dịch vụ quảng bá thương hiệu (thường là doanh nghiệp sở hữu thương hiệu) phải có quyền hợp pháp đối với thương hiệu cần quảng bá. Điều này được quy định tại Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung các năm 2009, 2019, 2022) cung cấp các định nghĩa về nhãn hiệu, thương hiệu, quyền sở hữu trí tuệ và các quyền liên quan. Đây là căn cứ pháp lý xác định các loại tài sản trí tuệ mà doanh nghiệp có thể quảng bá và chuyển nhượng quyền sử dụng. Tại Điều 125 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung các năm 2009, 2019, 2022) cũng quy định quyền của chủ sở hữu nhãn hiệu bao gồm quyền sử dụng, cho phép người khác sử dụng nhãn hiệu và bảo vệ quyền sở hữu đối với nhãn hiệu. Đây là cơ sở pháp lý cho phép chủ sở hữu thương hiệu ký kết hợp đồng quảng bá với bên thứ ba.

Ký kết hợp đồng quảng bá thương hiệu

  • Bên cung cấp dịch vụ quảng bá: 

Có thể là các cá nhân hoặc tổ chức (như công ty quảng cáo, đơn vị truyền thông) có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự để thực hiện các hoạt động quảng bá. Bên này cần có kinh nghiệm và chuyên môn phù hợp trong lĩnh vực quảng bá thương hiệu. Căn cứ Điều 2 Luật Quảng cáo 2012 định nghĩa các chủ thể tham gia vào hoạt động quảng cáo, bao gồm cả bên cung cấp dịch vụ quảng bá và bên sử dụng dịch vụ quảng bá thương hiệu.

  • Bên thứ ba (nếu có): 

Nếu hợp đồng có sự tham gia của bên thứ ba (như đối tác, nhà phân phối), bên này cũng cần có năng lực pháp lý và hợp đồng phải được các bên liên quan đồng thuận. Căn cứ Điều 3 Luật Thương mại 2005 quy định dịch vụ xúc tiến thương mại bao gồm hoạt động quảng cáo thương mại liên quan quảng bá thương hiệu.

Tóm lại, các đối tượng được phép ký hợp đồng quảng bá thương hiệu phải đáp ứng các yêu cầu về năng lực pháp lý và quyền sở hữu thương hiệu theo quy định của pháp luật.

III. Giải đáp các câu hỏi liên quan đến hợp đồng quảng bá thương hiệu

1. Hợp đồng quảng bá thương hiệu có cần phải công chứng không?

Hợp đồng quảng bá thương hiệu không bắt buộc phải công chứng theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, các bên có thể tự nguyện công chứng để tăng tính pháp lý và bảo đảm quyền lợi, đặc biệt khi giá trị hợp đồng lớn hoặc khi có yêu cầu từ một bên tham gia. Công chứng giúp hợp đồng dễ dàng hơn trong việc giải quyết tranh chấp, tạo sự an tâm cho các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng. Căn cứ tại các Điều 455, 459 Bộ Luật Dân sự 2015 việc công chứng hợp đồng chỉ bắt buộc đối với một số loại hợp đồng đặc thù (như hợp đồng trao đổi tài sản, hợp đồng chuyển nhượng bất động sản, hợp đồng tặng cho bất động sản...)

2. Trường hợp nào chấm dứt hợp đồng quảng bá thương hiệu

Hợp đồng quảng bá thương hiệu chấm dứt khi: hết thời hạn hợp đồng, hoàn thành mục tiêu, các bên thỏa thuận chấm dứt, một bên vi phạm nghiêm trọng, có sự kiện bất khả kháng, hoặc theo yêu cầu của pháp luật. Các bên có thể phải thanh toán, bồi thường nếu có thỏa thuận từ trước. Quy định tại Điều 422, 423, 424, 425 của Bộ Luật Dân sự 2015 quy định về việc chấm dứt và hủy bỏ hợp đồng. 

3. Đơn phương chấm dứt hợp đồng quảng bá thương hiệu khi nào?

Các trường hợp đơn phương chấm dứt hợp đồng quảng bá thương hiệu gồm: một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ; bên cung cấp dịch vụ không đạt yêu cầu; bên thuê dịch vụ không thanh toán đúng hạn; sự kiện bất khả kháng kéo dài; hoặc theo thỏa thuận trong hợp đồng. Việc chấm dứt cần thông báo trước theo quy định hợp đồng. Căn cứ Điều 428, 424 Bộ Luật Dân sự 2015 và Điều 310, 312 Luật Thương mại 2005 quy định về đơn phương chấm dứt hợp đồng quảng bá thương hiệu trong các trường hợp vi phạm nghĩa vụ, không đạt yêu cầu, hoặc khi xảy ra sự kiện bất khả kháng.

4. Đến hạn thanh toán hợp đồng quảng bá thương hiệu nhưng viện lý do không hiệu quả, không thanh toán thì bên thực hiện quảng bá thương hiệu cần làm gì?

Khi đến hạn thanh toán hợp đồng quảng bá thương hiệu nhưng bên sử dụng dịch vụ viện lý do không hiệu quả để từ chối thanh toán, bên thực hiện quảng bá cần kiểm tra kỹ các điều khoản trong hợp đồng để xác định quyền và nghĩa vụ của mình. Sau đó, họ nên liên hệ và thảo luận với bên sử dụng dịch vụ để làm rõ lý do không thanh toán, đồng thời cung cấp các bằng chứng chứng minh hiệu quả của chiến dịch quảng bá đã thực hiện. Nếu không đạt được thỏa thuận, bên thực hiện có thể gửi văn bản yêu cầu thanh toán, nêu rõ số tiền cần thanh toán, thời hạn và các điều kiện theo hợp đồng. Tiến hành đàm phán để đạt được sự đồng thuận về việc thanh toán cũng như có thể xem xét điều chỉnh dịch vụ nếu cần thiết. Nếu tình hình vẫn không được giải quyết, bên thực hiện có thể xem xét các biện pháp pháp lý như gửi đơn khiếu nại hoặc khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình.

IV. Dịch vụ tư vấn và thực hiện các thủ tục liên quan đến hợp đồng quảng bá thương hiệu

Trên đây là thông tin giải đáp vướng mắc về hợp đồng quảng bá thương hiệu mà  gửi đến Quý độc giả. Nếu Quý độc giả có bất kỳ vướng mắc nào liên quan cần giải đáp thêm, xin vui lòng liên hệ với NPLaw theo thông tin liên hệ sau:


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan