Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế ngày càng phát triển, việc bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư trở thành một yếu tố quan trọng, không chỉ đảm bảo sự ổn định trong đầu tư mà còn thúc đẩy mối quan hệ hợp tác giữa các quốc gia. Hiệp định bảo hộ đầu tư song phương (Bilateral Investment Treaty - BIT) là một trong những công cụ quan trọng giúp các quốc gia bảo vệ các khoản đầu tư nước ngoài, đồng thời tạo ra một môi trường đầu tư minh bạch và ổn định.
Bài viết này NPLAW sẽ tìm hiểu khái quát về nguyên tắc, nội dung, điều kiện, cơ chế giải quyết tranh chấp cũng như những thuận lợi và những thách thức khi ký kết các hiệp định bảo hộ đầu tư song phương.
Hiệp định bảo hộ đầu tư song phương (tiếng Anh: Bilateral Investment Treaty, viết tắt: BIT) là một trong những hiệp định được ký kết nhiều nhất từ trước đến nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều đã tham gia ký kết hiệp định này.
Hiệp định này tạo ra một môi trường đầu tư ổn định, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm cả việc bảo vệ tài sản và lợi nhuận của họ. BIT cung cấp các biện pháp bảo vệ pháp lý, giúp giảm thiểu các rủi ro chính trị, pháp lý mà nhà đầu tư có thể gặp phải, như hành động quốc hữu hóa tài sản hoặc các chính sách gây bất lợi.
Hiệp định bảo hộ đầu tư song phương trong tiếng Anh là Bilateral Investment Treaty, viết tắt là BIT.
Hiệp định bảo hộ đầu tư song phương là thỏa thuận được ký kết giữa hai quốc gia, nước đầu tư và nước nhận đầu tư, nhằm khuyến khích, xúc tiến và bảo hộ đầu tư trên lãnh thổ của nhau.
Theo Khoản 1 Điều 2 Luật Điều ước quốc tế 2016, hiệp định bảo hộ đầu tư song phương là một trong những tên gọi của điều ước quốc tế.
Theo đó, khi ký kết hiệp định bảo hộ đầu tư song phương, cần đáp ứng các điều kiện theo Điều 3 Luật Điều ước quốc tế 2016, cụ thể:
Không trái với Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ quốc gia, không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng, cùng có lợi và những nguyên tắc cơ bản khác của pháp luật quốc tế.
Bảo đảm lợi ích quốc gia, dân tộc, phù hợp với đường lối đối ngoại của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Tuân thủ điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.
Hiệp định đầu tư song phương thường điều chỉnh các vấn đề sau đây:
+ Xác định đối tượng đầu tư là các tài sản hữu hình và vô hình đang tồn tại hoặc có thể tạo ra trong tương lai.
+ Khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực của nền kinh tế
+ Đảm bảo thực hiện các nguyên tắc không phân biệt đối xử (NT, MFN).
+ Việc quy định chế độ "đối xử công bằng và thỏa đáng" thường được xác định bởi các chuẩn mực cụ thể hơn, như cấm áp dụng các biện pháp tùy tiện hoặc phân biệt đối xử hoặc quy định trách nhiệm tuân thủ các cam kết đối với đầu tư.
+ Khi có nhiều các hiệp định, chính sách, pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài thì sẽ ưu tiên áp dụng những điều khoản có lợi nhất cho nhà đầu tư.
+ Không tịch thu, quốc hữu hóa tài sản hợp pháp của các nhà đầu tư nước ngoài. Quy định quyền của nước tiếp nhận đầu tư được quốc hữu hóa hoặc trưng thu tài sản của nhà đầu tư nước ngoài, với điều kiện việc quốc hữu hóa hoặc trưng thu vì lợi ích công cộng, không phân biệt đối xử, theo thủ tục hợp lệ và phải được bồi thường.
+ Tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư chuyển vốn, tài sản hợp pháp của mình về nước. Đảm bảo quyền của nhà đầu tư nước ngoài được chuyển tiền ra nước ngoài.Tuy nhiên, ngoại lệ được áp dụng trong các giai đoạn mà dự trữ ngoại tệ của nước tiếp nhận đầu tư ở mức thấp.
+ Giải quyết tranh chấp phát sinh phù hợp với pháp luật của hai nước. Quy định về giải quyết tranh chấp liên quan đến FDI, bao gồm các tranh chấp giữa các nhà đầu tư nước ngoài với các tư nhân khác, giữa các quốc gia tiếp nhận đầu tư với các quốc gia khác, giữa các nhà đầu tư nước ngoài và các quốc gia tiếp nhận đầu tư.
Như vậy nội dung chính của Hiệp định đầu tư song phương là tập trung trước hết vào vấn đề bảo hộ đầu tư, chống lại các hành động tước đoạt quyền sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài, đảm bảo quyền chuyển tiền ra nước ngoài và quy định các cơ chế giải quyết tranh chấp liên quan đến FDI .
Hiệp định bảo hộ đầu tư song phương cũng đề cập đến tự do hóa đầu tư, cụ thể là chế độ không phân biệt đối xử với các nhà đầu tư nước ngoài.
Cơ chế giải quyết tranh chấp trong BIT thường bao gồm các bước cơ bản sau:
Đàm phán và hòa giải:
Trước khi khởi kiện chính thức, các bên (nhà đầu tư và quốc gia sở tại) thường phải tham gia vào một quá trình đàm phán để tìm cách giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
Nếu đàm phán không thành công, các bên có thể đồng ý tham gia vào một quá trình hòa giải để tìm kiếm giải pháp thân thiện.
Trọng tài quốc tế:
Nếu đàm phán và hòa giải không thành công, tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua trọng tài quốc tế. Đây là cơ chế phổ biến nhất được áp dụng trong các BIT.
Trọng tài quốc tế cho phép các bên tranh chấp đưa vấn đề của mình lên các cơ quan trọng tài, thường là các trung tâm trọng tài quốc tế như:
ICSID (Trung tâm Giải quyết Tranh chấp Đầu tư Quốc tế): Là cơ quan giải quyết tranh chấp lớn nhất và phổ biến nhất, trực thuộc Ngân hàng Thế giới (World Bank).
UNCITRAL (Ủy ban Luật Thương mại Quốc tế của Liên Hợp Quốc): Là cơ quan thiết lập quy tắc trọng tài quốc tế cho các tranh chấp đầu tư.
ICC (Phòng Thương mại Quốc tế): Cung cấp dịch vụ trọng tài cho các tranh chấp liên quan đến đầu tư.
Quá trình trọng tài sẽ được thực hiện bởi một hội đồng trọng tài độc lập, và quyết định của hội đồng sẽ có tính ràng buộc đối với các bên tranh chấp.
Để ký kết một Hiệp định Bảo hộ Đầu tư Song phương (Bilateral Investment Treaty - BIT), các quốc gia phải đáp ứng một số điều kiện cơ bản:
Sự đồng thuận giữa hai quốc gia: Hai quốc gia phải đạt được sự đồng thuận về mục tiêu ký kết hiệp định, đó là tạo ra một khuôn khổ pháp lý để bảo vệ các nhà đầu tư và thúc đẩy đầu tư xuyên biên giới. Các quốc gia cần thảo luận, đàm phán và thống nhất về các điều khoản cơ bản của hiệp định như quyền lợi của nhà đầu tư, các biện pháp bảo vệ tài sản, cơ chế giải quyết tranh chấp, v.v.
Điều kiện pháp lý của các quốc gia ký kết: Các quốc gia phải có khả năng thực thi các cam kết quốc tế mà họ ký kết. Điều này đòi hỏi các quốc gia ký kết phải có một hệ thống pháp lý ổn định và đủ mạnh để bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư nước ngoài.
Đồng thuận về các vấn đề trong cơ chế giải quyết tranh chấp: Các quốc gia cần thống nhất về phương thức giải quyết tranh chấp nếu có mâu thuẫn phát sinh giữa nhà đầu tư và chính phủ. Thường thì các quốc gia đồng ý sử dụng các cơ quan trọng tài quốc tế như ICSID, UNCITRAL, hoặc ICC để giải quyết các tranh chấp này.
Bảo vệ lợi ích quốc gia trong BIT: Các quốc gia cần chắc chắn rằng BIT sẽ không ảnh hưởng đến các quyền chủ quyền của họ, chẳng hạn như quyền áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường, an ninh quốc gia, hay các chính sách phát triển công nghiệp trong nước.
Điều kiện về các biện pháp miễn trừ: Thường thì BIT có các điều khoản cho phép quốc gia ký kết áp dụng các biện pháp miễn trừ nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, chẳng hạn như quyền thực hiện các biện pháp kiểm soát xuất nhập khẩu, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, hoặc phòng ngừa khủng hoảng tài chính.
Nhà đầu tư chỉ có thể được bảo hộ nếu cá nhân hoặc tổ chức đó được coi là “nhà đầu tư” theo các quy định của hiệp định bảo hộ đầu tư song phương.
Quốc gia không tham gia ký kết hiệp định bảo hộ đầu tư song phương (Bilateral Investment Treaty - BIT) vẫn có thể có các cơ chế bảo vệ đầu tư, nhưng mức độ và hình thức bảo vệ có thể khác so với các quốc gia đã ký kết BIT. Các biện pháp bảo vệ này có thể đến từ các nguồn sau:
Hiệp định thương mại tự do (FTA): Một số quốc gia không ký kết BIT nhưng có thể tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) hoặc hiệp định đa phương (như Hiệp định thương mại toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương - CPTPP), trong đó có các điều khoản bảo vệ đầu tư.
Quy định trong pháp luật quốc gia: Các quốc gia có thể có các quy định trong pháp luật nội bộ để bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư nước ngoài, dù không ký kết BIT. Điều này thường liên quan đến bảo vệ quyền sở hữu, quyền tài sản và các quyền lợi hợp pháp khác.
Các thỏa thuận đầu tư cụ thể: Các nhà đầu tư cũng có thể thỏa thuận riêng với quốc gia nhận đầu tư về các điều kiện bảo vệ quyền lợi của họ. Điều này có thể được thực hiện thông qua các hợp đồng đầu tư hoặc các thỏa thuận pháp lý giữa các bên.
Các công ước quốc tế khác: Mặc dù quốc gia không ký BIT, nhưng có thể là thành viên của các công ước quốc tế khác như Công ước ICSID (International Centre for Settlement of Investment Disputes) hoặc các tổ chức quốc tế liên quan, nơi các tranh chấp đầu tư có thể được giải quyết.
Việc ký kết hiệp định bảo hộ đầu tư song phương (Bilateral Investment Treaty - BIT) có tác động đáng kể đến hoạt động đầu tư:
Tăng cường sự bảo vệ cho nhà đầu tư: BIT giúp đảm bảo rằng tài sản của nhà đầu tư không bị quốc hữu hóa hoặc bị tịch thu một cách không công bằng hoặc tùy tiện. Các nhà đầu tư sẽ không bị đối xử kém hơn so với nhà đầu tư trong nước hoặc nhà đầu tư từ quốc gia khác (nguyên tắc đối xử quốc gia và đối xử tối huệ quốc).
Giải quyết tranh chấp đầu tư: Một trong những yếu tố quan trọng của BIT là quy định về cơ chế giải quyết tranh chấp. Thường thì BIT sẽ cho phép các nhà đầu tư kiện quốc gia nhận đầu tư ra một tòa án quốc tế (như ICSID hoặc một tòa án trọng tài quốc tế). Điều này giúp tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch, công bằng và ổn định hơn, giảm bớt các lo ngại về việc tranh chấp bị xử lý bất lợi tại tòa án quốc gia.
Khuyến khích đầu tư nước ngoài: Việc ký kết BIT giúp nhà đầu tư cảm thấy an tâm hơn khi đầu tư vào một quốc gia, vì họ biết rằng quyền lợi của họ sẽ được bảo vệ và có cơ chế giải quyết tranh chấp rõ ràng.
Thu hút dòng vốn đầu tư: Quốc gia ký kết BIT có thể trở nên hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư nước ngoài vì cam kết bảo vệ đầu tư và giải quyết tranh chấp minh bạch. Điều này có thể dẫn đến sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong các lĩnh vực có nhu cầu cao về vốn.
Các quy định về hiệp định bảo hộ đầu tư song phương thường yêu cầu Việt Nam phải đảm bảo rằng các quy định pháp lý trong nước không gây thiệt hại cho các nhà đầu tư nước ngoài. Điều này thúc đẩy việc cải cách và hoàn thiện hệ thống pháp luật về đầu tư trong nước để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Cụ thể, Việt Nam có thể phải điều chỉnh các quy định liên quan đến:
Quyền sở hữu tài sản: Các cam kết về bảo vệ quyền sở hữu tài sản của nhà đầu tư nước ngoài sẽ khiến Việt Nam phải bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư trong việc sở hữu và sử dụng tài sản tại Việt Nam.
Bảo vệ chống quốc hữu hóa: Việt Nam cần phải đảm bảo rằng các nhà đầu tư nước ngoài không bị tước đoạt tài sản mà không có lý do hợp pháp và công bằng.
Công nhận và thực thi hợp đồng: Các hiệp định BIT thúc đẩy việc tuân thủ các hợp đồng đầu tư, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư nước ngoài, và đảm bảo việc thực thi hợp đồng trong khuôn khổ pháp lý của Việt Nam.
Việt Nam có thể phải điều chỉnh các chính sách, quy định về thuế, vốn đầu tư và quyền sở hữu để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhà đầu tư nước ngoài.
Ký kết BIT với các quốc gia phát triển thường đi kèm với một số cam kết liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài. Điều này có thể hạn chế khả năng của các quốc gia đang phát triển trong việc điều chỉnh các chính sách kinh tế, xã hội và môi trường nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, đặc biệt là khi có sự can thiệp của các nhà đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực chiến lược như tài nguyên thiên nhiên, nông nghiệp hay hạ tầng cơ sở.
Một trong những điểm đáng chú ý của BIT là khả năng nhà đầu tư kiện chính phủ của quốc gia ký kết nếu quyền lợi của họ bị vi phạm. Các quốc gia đang phát triển có thể gặp rủi ro lớn về các vụ kiện từ các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là khi các vụ kiện này được đưa ra trước các trọng tài quốc tế, nơi quyền lợi của các nhà đầu tư nước ngoài có thể được bảo vệ mạnh mẽ hơn so với lợi ích của chính phủ quốc gia đang phát triển. Điều này có thể dẫn đến chi phí pháp lý cao và gây áp lực tài chính cho quốc gia đang phát triển, đặc biệt khi các vụ kiện được giải quyết bằng việc phải bồi thường một khoản tiền lớn.
Các quốc gia phát triển, với sức mạnh kinh tế và pháp lý mạnh mẽ, thường có sức ép đàm phán lớn hơn trong các cuộc đàm phán BIT. Điều này có thể dẫn đến tình trạng mất cân bằng trong các điều khoản của hiệp định, khiến quốc gia đang phát triển phải chấp nhận các cam kết không hoàn toàn phù hợp với nhu cầu và điều kiện của mình.
Trên đây là tất cả các thông tin chi tiết mà NPLaw cung cấp để hỗ trợ quý khách hàng liên quan đến hiệp định bảo hộ đầu tư song phương. Trường hợp Quý Khách hàng còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề nêu trên hoặc các vấn đề pháp lý khác, hãy liên hệ ngay cho NPLaw để được đội ngũ Luật sư chúng tôi trực tiếp tư vấn và hướng dẫn giải quyết.
CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ
Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343
Hotline: 0913 41 99 96
Email: legal@nplaw.vn