TÌM HIỂU VỀ GÓP VỐN ĐẦU TƯ VÀO VIỆT NAM

 

Việt Nam là một thị trường đầy tiềm năng và hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Trong nhiều năm qua, Việt Nam đã thu hút được nhiều nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào Việt Nam với hàng chục tỷ USD. Để góp vốn đầu tư vào Việt Nam, các nhà đầu tư cần phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam về FDI, bao gồm các điều kiện, thủ tục và hình thức đầu tư. 

I. Giới thiệu về đầu tư góp vốn vào Việt Nam

1.1. Nhu cầu đầu tư góp vốn vào Việt Nam của nhà đầu tư nước ngoài

Việt Nam là một trong những quốc gia thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Nhu cầu đầu tư góp vốn vào Việt Nam của nhà đầu tư nước ngoài được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố như: thị trường tiêu dùng đông đảo và sôi động, môi trường kinh doanh cải thiện liên tục, chính sách ưu đãi và hỗ trợ cho FDI, hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, vị trí địa lý thuận lợi và nguồn nhân lực dồi dào và chất lượng. Những lĩnh vực được nhà đầu tư nước ngoài quan tâm góp vốn vào Việt Nam bao gồm: công nghiệp chế biến và sản xuất, bất động sản,...

1.2. Góp vốn đầu tư vào Việt Nam là gì

Góp vốn đầu tư vào Việt Nam là việc các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài hoặc trong nước đóng góp một phần vốn cho một doanh nghiệp hoặc dự án đang hoạt động hoặc sắp hoạt động tại Việt Nam để hợp tác phát triển kinh doanh, chia sẻ lợi ích và rủi ro.

Góp vốn đầu tư vào Việt Nam là gì

1.3. Lợi ích việc góp vốn đầu tư vào Việt Nam

Việt Nam là một thị trường tiềm năng, một nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng và một số chính sách thuận lợi cho các doanh nghiệp nước ngoài. Việc góp vốn đầu tư vào Việt Nam đem lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư nước ngoài như:

- Nguồn lao động trẻ trung và sôi động dồi dào, với nhu cầu cao về các sản phẩm và dịch vụ chất lượng.

- Tận dụng các ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và hạ tầng từ chính phủ Việt Nam, cũng như các hiệp định thương mại tự do với nhiều quốc gia và khu vực.

- Hợp tác với các đối tác địa phương có kinh nghiệm, uy tín và hiểu biết về thị trường Việt Nam, để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

II. Các hình thức góp vốn đầu tư vào Việt Nam

Căn cứ Khoản 1 Điều 25 Luật Đầu tư 2020, có các hình thức góp vốn đầu tư vào Việt Nam gồm:

  • Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần;

Các hình thức góp vốn đầu tư vào Việt Nam

 

  • Góp vốn vào công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh;
  • Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác.

III. Điều kiện, thủ tục góp vốn đầu tư vào Việt Nam

3.1. Điều kiện góp vốn đầu tư vào Việt Nam

Theo quy định tại Khoản 2 Điều 24 Luật Đầu tư 2020, điều kiện góp vốn vào Việt Nam gồm:

  • Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật này;
  • Bảo đảm quốc phòng, an ninh theo quy định của Luật này;
  • Quy định của pháp luật về đất đai về điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện sử dụng đất tại đảo, xã, phường, thị trấn biên giới, xã, phường, thị trấn ven biển.

3.2. Thủ tục góp vốn đầu tư vào Việt Nam

Thủ tục góp vốn đầu tư vào Việt Nam thực hiện như sau:

  • Nhà đầu tư nước ngoài nộp hồ sơ đăng ký góp vốn vào tổ chức kinh tế tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  • Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ theo quy định, cơ quan đăng ký đầu tư xem xét việc đáp ứng điều kiện góp vốn và thông báo cho nhà đầu tư.
  • Sau khi nhà đầu tư nước ngoài được chấp thuận góp vốn theo quy định, tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp thực hiện thủ tục thay đổi thành viên, cổ đông tại cơ quan đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp và pháp luật khác tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư nước ngoài với tư cách là thành viên, cổ đông của tổ chức kinh tế được xác lập khi hoàn tất thủ tục thay đổi thành viên, cổ đông.

IV. Một số thắc mắc liên quan đến góp vốn đầu tư vào Việt Nam

4.1. Mua lại doanh nghiệp Việt Nam có được xem là một hình thức góp vốn đầu tư vào Việt Nam không?

Mua lại doanh nghiệp là quá trình một doanh nghiệp trực tiếp hoặc gián tiếp mua toàn bộ hoặc một phần vốn góp, tài sản của một doanh nghiệp khác. Nhà đầu tư nước ngoài có thể mua cổ phần của công ty Việt Nam từ công ty hoặc cổ đông. Như vậy, mua lại doanh nghiệp Việt Nam được xem là một hình thức góp vốn đầu tư vào Việt Nam

Mua lại doanh nghiệp Việt Nam có được xem là một hình thức góp vốn đầu tư vào Việt Nam không?

4.2. Một doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào doanh nghiệp kinh doanh bất động sản đang trong tình trạng khó khăn có được xem là góp vốn đầu tư vào doanh nghiệp Việt Nam không?

Căn cứ Khoản 1 Điều 25 Luật Đầu tư 2020 quy định các hình thức góp vốn đầu tư vào Việt Nam, một doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào doanh nghiệp kinh doanh bất động sản đang trong tình trạng khó khăn được xem là góp vốn đầu tư vào doanh nghiệp Việt Nam

V. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến đầu tư góp vốn vào Việt Nam

Trên đây là thông tin giải đáp vướng mắc về góp vốn đầu tư vào Việt Nam mà công ty NPLAW gửi đến Quý độc giả. Nếu Quý độc giả có bất kỳ vướng mắc nào liên quan cần giải đáp thêm, xin vui lòng liên hệ với NPLAW theo thông tin liên hệ sau:


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan