Quy định pháp luật về vi phạm tiến độ dự án

Hiện nay, tình trạng vi phạm tiến độ dự án diễn ra khá phổ biến, gây ra nhiều hệ lụy như đội vốn, lãng phí tài nguyên, ảnh hưởng đến môi trường đầu tư và làm giảm uy tín của chủ đầu tư cũng như nhà thầu. Nguyên nhân chậm tiến độ có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm vướng mắc pháp lý, thiếu vốn, năng lực quản lý yếu kém hoặc các yếu tố khách quan như thiên tai, dịch bệnh. Sau đây, kính mời quý độc giả hãy cùng NPLaw tìm hiểu các quy định của pháp luật về vi phạm tiến độ dự án.

I. Thực trạng vi phạm tiến độ dự án hiện nay

Hiện nay, tình trạng vi phạm tiến độ dự án diễn ra khá phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư xây dựng, hạ tầng và bất động sản. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ cả yếu tố chủ quan và khách quan. Về phía chủ đầu tư, nhiều dự án bị chậm tiến độ do thiếu năng lực tài chính, không huy động đủ vốn hoặc gặp khó khăn trong quản lý triển khai. Ngoài ra, năng lực nhà thầu cũng là một vấn đề đáng lo ngại khi một số đơn vị không đáp ứng được yêu cầu về nhân lực, thiết bị và công nghệ thi công. 

Bên cạnh đó, yếu tố khách quan như thủ tục pháp lý kéo dài, vướng mắc trong công tác giải phóng mặt bằng, thay đổi chính sách hoặc ảnh hưởng của thiên tai, dịch bệnh cũng làm ảnh hưởng đến tiến độ dự án. Hậu quả của việc chậm tiến độ không chỉ gây lãng phí tài nguyên, tăng chi phí đầu tư mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội, làm giảm niềm tin của người dân và nhà đầu tư. Để khắc phục tình trạng này, cần có các biện pháp quản lý chặt chẽ hơn từ phía cơ quan chức năng, đồng thời các chủ đầu tư và nhà thầu cũng phải nâng cao trách nhiệm và năng lực thực hiện dự án.

II. Quy định pháp luật về vi phạm tiến độ dự án

1. Tiến độ dự án là gì?

Tiến độ dự án là kế hoạch hoặc thực tế về mức độ hoàn thành các công việc trong một dự án theo thời gian. Nó giúp theo dõi, đánh giá và kiểm soát quá trình thực hiện dự án để đảm bảo đạt được mục tiêu đúng hạn.

2. Thế nào là vi phạm tiến độ dự án?

Vi phạm tiến độ dự án xảy ra khi một hoặc nhiều công việc trong dự án không được hoàn thành theo kế hoạch đề ra, dẫn đến chậm trễ hoặc ảnh hưởng đến các mốc thời gian quan trọng. Điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như tăng chi phí, giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ hoặc mất uy tín với khách hàng, đối tác.

3. Thủ tục điều chỉnh tiến độ thực hiện dự án đầu tư

Theo Điều 31 Nghị định 29/2021/NĐ-CP, hồ sơ và thủ tục điều chỉnh tiến độ thực hiện dự án đầu tư được quy định như sau:

Bước 1:  Chuẩn bị hồ sơ điều chỉnh tiến độ dự án đầu tư

Hồ sơ điều chỉnh tiến độ góp vốn dự án đầu tư gồm:

  • Văn bản đề nghị điều chỉnh tiến độ góp vốn dự án đầu tư;
  • Báo cáo tình hình triển khai dự án đến thời điểm điều chỉnh;
  • Quyết định của nhà đầu tư về việc điều chỉnh tiến độ góp vốn;
  • Biên bản họp về việc điều chỉnh tiến độ góp vốn (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần);
  • Giải trình nội dung thay đổi thời gian góp vốn và lý do điều chỉnh.

Hồ sơ điều chỉnh gia hạn thời hạn thực hiện dự án đầu tư gồm:

  • Thông báo thay đổi điều chỉnh gia hạn thời hạn thực hiện dự án đầu tư;
  • Báo cáo tình hình hoạt động của dự án đầu tư đến thời điểm điều chỉnh;
  • Quyết định của nhà đầu tư về việc điều chỉnh thời hạn thực hiện dự án;
  • Biên bản họp về việc điều chỉnh thời hạn thực hiện dự án (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần);
  • Giải trình hoặc tài liệu liên quan đến việc điều chỉnh thời hạn thực hiện dự án;
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;
  • Giấy ủy quyền (nếu nhà đầu tư sử dụng dịch vụ của bên thứ ba để thực hiện thủ tục).

Bước 2: Nộp hồ sơ lên cơ quan có thẩm quyền

Nhà đầu tư nộp hồ sơ điều chỉnh tiến độ dự án đầu tư tại cơ quan đăng ký đầu tư đã cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ban đầu. Cơ quan có thẩm quyền giải quyết thường là:

  • Sở Kế hoạch và Đầu tư (đối với dự án đầu tư trong nước, vốn ngoài ngân sách);
  • Bộ Kế hoạch và Đầu tư (đối với dự án thuộc thẩm quyền quyết định của Thủ tướng Chính phủ);
  • Ban Quản lý Khu công nghiệp, Khu chế xuất, Khu kinh tế (đối với dự án đầu tư trong khu công nghiệp, khu kinh tế).

Nhà đầu tư có thể kiểm tra cơ quan có thẩm quyền bằng cách xem con dấu của cơ quan cấp phép cuối cùng trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

III. Giải đáp một số câu hỏi về vi phạm tiến độ dự án

1. Đã bị xử phạt vi phạm chậm tiến độ dự án đầu tư thì có được điều chỉnh tiến độ nữa không?

Theo quy định tại Điều 41 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có thể điều chỉnh tiến độ thực hiện dự án đầu tư với giới hạn không quá 24 tháng so với tiến độ quy định tại văn bản chấp thuận chủ trương đầu tư lần đầu, trừ các trường hợp đặc biệt như bất khả kháng, chậm bàn giao đất hoặc do yêu cầu của cơ quan nhà nước.

Đáng chú ý, quy định không đề cập đến việc nhà đầu tư đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính do chậm tiến độ. Điều này có nghĩa là dù doanh nghiệp đã từng bị xử phạt do chậm tiến độ, nhưng nếu vẫn trong phạm vi điều chỉnh được phép theo luật, thì vẫn có thể đề nghị giãn tiến độ.

Vì vậy, nếu đơn vị của bạn có nhu cầu giãn tiến độ đầu tư, nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp đề nghị điều chỉnh tiến độ theo quy định để được cơ quan có thẩm quyền xem xét.

2. Các biện pháp xử lý khi dự án đầu tư chậm tiến độ

Những biện pháp xử lý khi dự án đầu tư xây dựng chậm tiến độ có thể bao gồm:

  • Chủ đầu tư có thể xin gia hạn thời gian thực hiện dự án nếu có lý do phù hợp. Việc gia hạn này phải được xem xét và chấp thuận nếu không vi phạm các cam kết trong hợp đồng và quy định pháp luật;
  • Khi dự án gặp khó khăn, chủ đầu tư và nhà thầu có thể thỏa thuận điều chỉnh tiến độ và ký kết phụ lục hợp đồng. Việc điều chỉnh phải phù hợp với tình hình thực tế nhưng vẫn đảm bảo chất lượng công trình và các yêu cầu kỹ thuật;
  • Nếu chậm tiến độ không có lý do chính đáng, chủ đầu tư có quyền áp dụng biện pháp xử lý theo hợp đồng như: phạt vi phạm hợp đồng, yêu cầu bồi thường thiệt hại, chấm dứt hợp đồng;
  • Nếu nhà thầu không đảm bảo tiến độ và chất lượng, chủ đầu tư có thể thay thế nhà thầu khác để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.

3. Vi phạm tiến độ dự án đầu tư bị phạt như thế nào?

Vi phạm tiến độ dự án đầu tư có thể bị xử phạt theo Điều 19 Nghị định 122/2021/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư. Cụ thể như sau:

Phạt tiền từ 70.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng đối với hành vi sau:

  • Không thực hiện đúng nội dung tại văn bản chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, bao gồm việc chậm tiến độ thực hiện dự án;
  • Ngừng hoạt động của dự án đầu tư với tổng thời gian quá 12 tháng.

Bên cạnh việc bị phạt tiền, còn có các biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc tiếp tục thực hiện dự án theo tiến độ được phê duyệt hoặc chấm dứt hoạt động dự án nếu không thể khắc phục; Buộc thực hiện thủ tục thanh lý dự án nếu dự án bị chấm dứt.

4. Các điều khoản về tiến độ có kèm theo chế tài xử lý khi vi phạm không?

Trong các hợp đồng đầu tư, xây dựng, điều khoản về tiến độ thường đi kèm với chế tài xử lý khi vi phạm để đảm bảo các bên tuân thủ nghĩa vụ hợp đồng. Hợp đồng có thể đi kèm theo chế tài đối với hành vi vi phạm tiến độ, bao gồm phạt hợp đồng, bồi thường thiệt hại, chấm dứt hợp đồng, thu hồi dự án. Mức phạt tùy thuộc vào loại công trình (vốn nhà nước tối đa 12%, thương mại tối đa 8%, ngoài phạm vi này do thỏa thuận). Nếu không có điều khoản phạt trong hợp đồng, bên bị thiệt hại vẫn có thể yêu cầu bồi thường theo pháp luật.

5. Có điều khoản gia hạn thời gian thực hiện dự án trong trường hợp bất khả kháng không?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 15 Nghị định 43/2014/NĐ-CP, các trường hợp bất khả kháng ảnh hưởng đến tiến độ sử dụng đất của dự án đầu tư được Nhà nước giao đất, cho thuê đất bao gồm:

  • Thiên tai, thảm họa môi trường;.
  • Hỏa hoạn, dịch bệnh;
  • Chiến tranh;
  • Các trường hợp khác do Thủ tướng Chính phủ quyết định.

Như vậy, nếu dự án bị chậm tiến độ do các nguyên nhân trên, chủ đầu tư có thể đề nghị gia hạn thêm 24 tháng để tiếp tục triển khai dự án mà không bị thu hồi đất theo Điểm i Khoản 1 Điều 64 Luật Đất đai 2024.

6. Theo hợp đồng, bên vi phạm tiến độ có phải chịu phạt hợp đồng không? Mức phạt là bao nhiêu?

Theo quy định pháp luật, bên vi phạm tiến độ có thể phải chịu phạt hợp đồng nếu trong hợp đồng có điều khoản quy định về phạt vi phạm tiến độ. Cụ thể như sau:

  • Điều 418 Bộ luật Dân sự 2015: Phạt vi phạm hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên vi phạm phải nộp một khoản tiền cho bên bị vi phạm;
  • Điều 301 Luật Thương mại 2005: Mức phạt vi phạm hợp đồng do các bên thỏa thuận nhưng không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, trừ trường hợp có quy định khác;
  • Khoản 2 Điều 146 Luật Xây dựng 2014: Đối với công trình sử dụng vốn nhà nước, mức phạt hợp đồng không vượt quá 12% giá trị phần hợp đồng bị vi phạm;
  • Công văn 48/BXD-KTXD ngày 03/9/2019 của Bộ Xây dựng đã làm rõ rằng đối với các công trình xây dựng không sử dụng vốn nhà nước, các bên tham gia hợp đồng có quyền tự thỏa thuận về mức phạt vi phạm hợp đồng. Nếu hợp đồng đã ký kết có quy định nhà thầu chậm tiến độ quá 15 ngày sẽ bị phạt 20% giá trị hợp đồng và bồi thường toàn bộ thiệt hại phát sinh, thì chủ đầu tư có quyền thực hiện theo thỏa thuận đó.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý về vi phạm tiến độ dự án

Trên đây là bài viết của NPLaw về vi phạm tiến độ dự án, với đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm NPLaw luôn sẵn sàng đồng hành, tư vấn và hỗ trợ các vấn đề liên quan đến vi phạm tiến độ dự án. Nếu cần hỗ trợ về vấn đề pháp lý, hãy liên hệ với NPLaw theo thông tin sau đây:


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan