Quy định về giấy phép xuất khẩu nông sản

Xuất khẩu nông sản là một trong những lĩnh vực quan trọng đối với nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và mở cửa thị trường. Để xuất khẩu nông sản từ Việt Nam, các doanh nghiệp cần phải tuân thủ một quy trình và thủ tục pháp lý nghiêm ngặt, bao gồm việc chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết. Giấy phép xuất khẩu nông sản đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các sản phẩm nông nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và quy định của quốc gia nhập khẩu. Các bước cơ bản trong quy trình này bao gồm việc kiểm tra chất lượng sản phẩm nông sản theo yêu cầu của nước nhập khẩu, thực hiện các thủ tục kiểm dịch và đảm bảo sản phẩm được trồng và thu hoạch từ vùng trồng đạt chuẩn. Ngoài ra, việc đóng gói sản phẩm cũng cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định để tránh hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

I. Vai trò của giấy phép xuất khẩu nông sản

Giấy phép xuất khẩu nông sản đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các sản phẩm nông nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và quy định của quốc gia nhập khẩu. Điều này không chỉ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào việc duy trì uy tín và hình ảnh của sản phẩm nông sản Việt Nam trên thị trường thế giới. Ngoài ra, giấy phép xuất khẩu cũng là công cụ để chính phủ có thể kiểm soát và quản lý chặt chẽ việc xuất khẩu, nhằm tránh tình trạng xuất khẩu bừa bãi có thể dẫn đến việc làm giảm giá trị của sản phẩm hoặc gây ra tình trạng khan hiếm trong nước. Qua đó, giấy phép xuất khẩu còn giúp đảm bảo sự cân đối trong thương mại, góp phần vào việc phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Việt Nam.

II. Quy định pháp luật về giấy phép xuất khẩu nông sản

1. Nông sản là gì

Theo khoản 7 Điều 3 Nghị định 57/2018/NĐ-CP: “Nông sản là sản phẩm của các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, diêm nghiệp”. Cụ thể:

- Nông sản ngành nông nghiệp: lúa gạo, ngô, khoai, sắn, cà phê, hồ tiêu, thịt lợn, thịt và trứng gia cầm,…

Nông sản là gì

- Nông sản ngành lâm nghiệp: gỗ khai thác, củi, tre, nhựa thông, trám, đước,...

- Nông sản ngành thủy sản: tôm, cá, cá biển, ruốc, hàu, trai, tép,...

- Nông sản ngành diêm nghiệp: sản xuất muối.

 2. Giấy phép xuất khẩu nông sản là gì?

Giấy phép xuất khẩu nông sản là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp, cho phép mặt hàng nông sản nhất định được đưa ra khỏi lãnh thổ của quốc gia.

3. Xuất khẩu nông sản cần những loại giấy phép nào

Khi thực hiện thủ tục xuất khẩu nông sản, công ty cần tuân thủ các loại giấy phép sau:

  • Giấy chứng nhận lưu hành tự do (Certificate of Free Sale – CFS): Đây là giấy phép xác nhận rằng sản phẩm nông sản đã được phép lưu hành tự do trên thị trường của quốc gia xuất khẩu.
  • Giấy chứng nhận y tế (Health Certificate – HC): Giấy phép này xác nhận rằng sản phẩm nông sản đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm và sức khỏe của người tiêu dùng.
  • Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate): Đối với các loại nông sản có quy định tại Thông tư số 30/2014/TT-BNNPTNT, giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật là bắt buộc. Đây là giấy phép xác nhận rằng sản phẩm đã qua kiểm dịch thực vật và đạt chuẩn để xuất khẩu.

Xuất khẩu nông sản cần những loại giấy phép nào

  • Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O): Đây là giấy phép xác nhận nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm nông sản. Nó thường được yêu cầu bởi quốc gia nhập khẩu để đảm bảo tính minh bạch và chất lượng của hàng hóa

4. Cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép xuất khẩu nông sản?

Cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép xuất khẩu nông sản tại Việt Nam là Cục Xuất nhập khẩu thuộc Bộ Công Thương.

III. Giải đáp một số câu hỏi về giấy phép xuất khẩu nông sản

1. Những lưu ý đối với doanh nghiệp xuất khẩu nông sản

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý khi xuất khẩu nông sản:

  • Cập nhật kiến thức pháp luật của quốc gia, nơi nhập khẩu nông sản và các hiệp định có liên quan;
  • Hiểu biết về các biện pháp vệ sinh, an toàn thực phẩm kiểm dịch động thực vật (SPS);
  • Chú ý đến chất lượng sản phẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm: Đây là yếu tố quan trọng để nâng cao sức cạnh tranh cho nông sản;
  • Chấp hành nghiêm quy định và các hướng dẫn liên quan về mã số vùng trồng, bao bì/nhãn mác;
  • Đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm đầu ra đúng quy trình canh tác, chế biến/đóng gói/vận chuyển.

2. Những người nào được quyền xuất khẩu nông sản

Nông sản thuộc Danh mục hàng hóa và thẩm quyền quản lý CFS (Giấy chứng nhận lưu hành tự do) ban hành kèm theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP. Tại khoản 1 Điều 36 Luật Quản lý Ngoại thương 2017: “Giấy chứng nhận lưu hành tự do là văn bản chứng nhận do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của nước xuất khẩu cấp cho thương nhân xuất khẩu hàng hóa để chứng nhận hàng hóa đó được phép lưu hành tự do tại nước xuất khẩu.”

Bên cạnh đó, theo quy định tại khoản 1 Điều 6 Luật Thương mại 2005: “Thương nhân bao gồm tổ chức kinh tế được thành lập hợp pháp, cá nhân hoạt động thương mại một cách độc lập, thường xuyên và có đăng ký kinh doanh.”

Như vậy, những người được quyền xuất khẩu nông sản bao gồm:

- Tổ chức kinh tế được thành lập hợp pháp.

Những người nào được quyền xuất khẩu nông sản

- Cá nhân hoạt động thương mại một cách độc lập, thường xuyên và có đăng ký kinh doanh

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý về giấy phép xuất khẩu nông sản

Trên đây là thông tin giải đáp vướng mắc về giấy phép xuất khẩu nông sản mà NPLaw gửi đến Quý độc giả. Nếu Quý độc giả có bất kỳ vướng mắc nào liên quan cần giải đáp thêm, xin vui lòng liên hệ với NPLaw theo thông tin liên hệ sau:


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan