TÌM HIỂU VỀ SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Trong thời đại số hóa ngày nay, sản phẩm công nghệ thông tin đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Với sự phát triển của các thiết bị thông minh, ứng dụng di động và dịch vụ trực tuyến, việc tìm hiểu về sản phẩm công nghệ thông tin không chỉ giúp chúng ta nắm bắt được những tiện ích mà chúng mang lại mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức để sử dụng chúng một cách an toàn và hiệu quả. Vậy pháp luật đã quy định như thế nào về sản phẩm công nghệ thông tin. Hãy cùng NPLaw tìm hiểu qua bài viết sau.

Tìm hiểu về sản phẩm công nghệ thông tin

I. Tìm hiểu về sản phẩm công nghệ thông tin 

Trong thời đại thông tin bùng nổ và sự phát triển không ngừng của công nghệ số, sản phẩm công nghệ thông tin đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ những chiếc điện thoại thông minh, máy tính xách tay, đến các hệ thống quản lý thông tin lớn và các ứng dụng trực tuyến, mỗi sản phẩm đều mang lại những tiện ích đặc biệt và góp phần làm thay đổi cách chúng ta làm việc, học tập và giải trí. Để hiểu rõ hơn về sự phát triển mạnh mẽ này cũng như những ảnh hưởng sâu rộng của nó đối với xã hội hiện đại, chúng ta cần có cái nhìn tổng quan và sâu sắc về các sản phẩm công nghệ thông tin - từ nguyên lý hoạt động cho đến ứng dụng thực tiễn.

II. Quy định pháp luật về sản phẩm công nghệ thông tin 

 Quy định pháp luật về sản phẩm công nghệ thông tin 

1. Hiểu thế nào về sản phẩm công nghệ thông tin 

Sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) có thể được hiểu là các thiết bị phần cứng, phần mềm, dịch vụ và hệ thống được thiết kế để thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin. Sản phẩm CNTT bao gồm một loạt các ứng dụng từ việc hỗ trợ cá nhân cho đến việc cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và tổ chức.

2. Sản phẩm công nghệ thông tin gồm những loại nào 

Sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) rất đa dạng và phong phú, bao gồm nhiều loại sản phẩm khác nhau. Dưới đây là một số loại sản phẩm CNTT chính:

+ Phần cứng (Hardware): 

- Máy tính cá nhân (PCs), bao gồm máy tính để bàn, laptop, netbook. 

- Máy chủ (Servers). 

- Thiết bị lưu trữ dữ liệu như ổ cứng, SSD, NAS. 

- Thiết bị mạng như router, switch, modem. 

- Thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, máy in, scanner. - Thiết bị di động như smartphone, tablet. 

- Các thành phần máy tính như CPU, GPU, RAM, bo mạch chủ. 

+ Phần mềm (Software): 

- Hệ điều hành (Operating Systems), ví dụ: Windows, Linux…

- Phần mềm ứng dụng văn phòng (Office Applications), ví dụ: Microsoft Office Suite. 

- Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management Software), ví dụ: MySQL, Oracle Database. 

- Phần mềm thiết kế và đồ họa (Design and Graphics Software), ví dụ: Adobe Photoshop. - Phần mềm an ninh và bảo mật (Security Software), ví dụ: Antivirus programs. 

- Hệ thống quản lý nội dung (Content Management Systems), ví dụ: WordPress…..

3. Sản phẩm công nghệ thông tin có được bảo hộ không? 

- Đối với sản phẩm phần cứng, thông thường các sản phẩm này sẽ được đăng ký bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp dưới dạng một Bằng độc quyền sáng chế hoặc Bằng độc quyền giải pháp hữu ích tùy thuộc vào trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng theo quy định tại Điều 58 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009, 2019, 2022), cụ thể như sau: 

+ Sáng chế được bảo hộ dưới hình thức cấp Bằng độc quyền sáng chế nếu đáp ứng các điều kiện: có tính mới; Có trình độ sáng tạo và có khả năng áp dụng công nghiệp.

+ Sáng chế được bảo hộ dưới hình thức cấp Bằng độc quyền giải pháp hữu ích nếu không phải là hiểu biết thông thường và đáp ứng các điều kiện như: có tính mới; có khả năng áp dụng công nghiệp.

- Đối với sản phẩm phần mềm, thông thường các sản phẩm này sẽ được bảo hộ dưới dạng một chương trình máy tính hoặc bí mật kinh doanh tùy thuộc mục đích  của chủ sở hữu sản phẩm này. Cụ thể:

+ Bảo hộ dưới dạng chương trình máy tính: Phần mềm có thể được bảo hộ thông qua quyền tác giả, nơi mã nguồn và mã đối tượng của phần mềm được coi là tác phẩm sáng tạo và do đó được bảo vệ theo quy định tại Điều 13 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009, 2019, 2022). Điều này ngăn chặn việc sao chép, phân phối, hoặc sửa đổi phần mềm mà không có sự cho phép của chủ sở hữu quyền tác giả. 

+ Bảo hộ dưới dạng bí mật kinh doanh: Nếu phần mềm hoặc công nghệ liên quan đến những kiến thức và thông tin không được công khai và mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, nó có thể được bảo vệ như là bí mật kinh doanh theo quy định tại Điều 84 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009, 2019, 2022). Để duy trì điều này, công ty cần áp dụng các biện pháp an ninh và hợp đồng để ngăn ngừa việc tiết lộ thông tin cho các bên không có liên quan.

III. Một số thắc mắc về sản phẩm công nghệ thông tin

Một số thắc mắc về sản phẩm công nghệ thông tin 

1. Máy quét cảm biến nhận diện virus Covid - 19 có được xem là sản phẩm công nghệ thông tin không 

Máy quét cảm biến nhận diện virus Covid-19 có thể được xem là một sản phẩm công nghệ thông tin nếu nó bao gồm các thành phần phần mềm và phần cứng để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu liên quan đến việc nhận diện virus. Trong trường hợp này, máy quét sử dụng công nghệ thông tin để thực hiện các chức năng của mình, chẳng hạn như: 

- Phần cứng: Cảm biến và thiết bị điện tử để thu thập mẫu hoặc tín hiệu sinh học. 

- Phần mềm: Chương trình máy tính được thiết kế để phân tích dữ liệu từ cảm biến và đưa ra kết quả về sự hiện diện của virus. 

Bên cạnh đó, công nghệ thông tin (CNTT) không chỉ giới hạn ở máy tính và thiết bị mạng, mà còn bao gồm việc sử dụng công nghệ để xử lý và truyền đạt thông tin trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm y tế. Máy quét này là ví dụ về sự kết hợp giữa CNTT và công nghệ sinh học tạo ra sản phẩm công nghệ cao có khả năng phục vụ trong lĩnh vực y tế.

Vì vậy, máy quét cảm biến nhận diện virus Covid - 19 vẫn được xem là sản phẩm công nghệ thông tin.

2. Cách để nhận diện một sản phẩm công nghệ thông tin? 

Để nhận diện một sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT), có các đặc điểm sau đây: 

- Sản phẩm này phải có khả năng thu thập, lưu trữ, xử lý, truyền đạt hoặc hiển thị thông tin. Điều này bao gồm cả dữ liệu số và phi số. 

- Sản phẩm này thường sẽ bao gồm phần mềm hoặc ứng dụng máy tính, từ hệ điều hành, ứng dụng văn phòng, ứng dụng di động cho đến các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu và phần mềm chuyên biệt.

- Sản phẩm này thường có các thiết bị điện tử như máy tính (bao gồm máy tính để bàn, laptop), máy chủ (server), thiết bị lưu trữ dữ liệu, thiết bị mạng (router, switch), và các thiết bị ngoại vi (như máy in, scanner) là những thành phần cơ bản của sản phẩm CNTT.

- Sản phẩm này có khả năng kết nối với các thiết bị khác hoặc mạng internet để truyền tải thông tin là một chỉ số quan trọng của CNTT. 

- Sản phẩm này có giao diện cho phép người dùng tương tác với hệ thống máy tính hay ứng dụng cũng được coi là sản phẩm CNTT.

3. Sản phẩm công nghệ thông tin thuộc Danh Mục cấm nhập khẩu được cho phép nhập khẩu trong trường hợp nào? 

Theo quy định tại Điều 4 Quyết định 18/2016/QĐ-TTg, các trường hợp cho phép nhập khẩu hàng hóa thuộc Danh mục cấm nhập khẩu là: 

- Nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng theo hình thức di chuyển phương tiện sản xuất trong cùng một tổ chức. 

- Nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng để làm thiết bị Điều khiển, vận hành, khai thác, kiểm tra hoạt động của một phần hoặc toàn bộ hệ thống, dây chuyền sản xuất. 

- Nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng để phục vụ trực tiếp hoạt động sản xuất sản phẩm phần mềm, gia công quy trình kinh doanh bằng công nghệ thông tin, xử lý dữ liệu cho đối tác nước ngoài. 

- Nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin chuyên dùng đã qua sử dụng. 

- Tái nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin đã hết thời hạn bảo hành sau khi đưa ra nước ngoài để sửa chữa. 

- Nhập khẩu sản phẩm, linh kiện đã được tân trang, làm mới để thay thế, sửa chữa cho người sử dụng trong nước mà sản phẩm, linh kiện đó hiện nay không còn được sản xuất.

Do vậy, chỉ những trường hợp trên mới được nhập khẩu hàng hóa thuộc Danh mục cấm nhập khẩu.

4. Có được phép nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng bị cấm nhập khẩu để gia công sửa chữa cho thương nhân nước ngoài không?

Theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 4 Quyết định 31/2019/QĐ-TTg, doanh nghiệp được phép nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng bị cấm nhập khẩu để thực hiện hoạt động gia công sửa chữa cho thương nhân nước ngoài.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến sản phẩm công nghệ thông tin

Trên đây là những thông tin xoay quanh về sản phẩm công nghệ. Để có thể được hỗ trợ cũng như tìm hiểu thông tin, quy định của pháp luật về sản phẩm công nghệ thông tin. Quý khách có thể liên hệ NPLaw để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư, chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm.


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan