QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ THỎA THUẬN CHIA TÀI SẢN CHUNG

Trong cuộc sống hôn nhân, việc chia tài sản chung giữa vợ và chồng là một vấn đề quan trọng và nhạy cảm, đặc biệt khi xảy ra tranh chấp hoặc khi có quyết định ly hôn. Pháp luật Việt Nam đã có những quy định cụ thể về việc thỏa thuận và phân chia tài sản chung nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Bài viết này NPLaw sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các quy định pháp lý liên quan đến thỏa thuận chia tài sản chung giữa vợ và chồng, cũng như các nguyên tắc và thủ tục áp dụng khi thực hiện chia tài sản, giúp các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong việc quản lý và phân chia tài sản chung.

I. Tìm hiểu về thỏa thuận chia tài sản chung

Thỏa thuận chia tài sản chung giữa vợ và chồng là một vấn đề quan trọng trong hôn nhân, được quy định cụ thể trong Điều 59, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Theo đó, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tất cả những tài sản tạo ra trong thời kỳ hôn nhân từ thu nhập chung, bao gồm cả bất động sản, tiền tiết kiệm, và các tài sản khác, trừ tài sản riêng của mỗi bên. Việc chia tài sản chung có thể được thực hiện trong suốt thời kỳ hôn nhân hoặc khi ly hôn.

Nếu vợ chồng không thể thỏa thuận được việc chia tài sản, Tòa án sẽ là cơ quan có thẩm quyền quyết định phân chia tài sản theo nguyên tắc công bằng, điều chỉnh theo sự đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập tài sản đó (Điều 59, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014). Việc chia tài sản sẽ không chỉ căn cứ vào giá trị tài sản mà còn xem xét đến hoàn cảnh của vợ chồng, trong đó có sự cần thiết phải bảo vệ quyền lợi của các con, nếu có. Ngoài ra, các bên có thể thực hiện thỏa thuận chia tài sản chung thông qua văn bản để bảo đảm tính pháp lý, có thể nhờ sự can thiệp của cơ quan công chứng hoặc Tòa án khi có tranh chấp.

II. Quy định pháp luật về thỏa thuận chia tài sản chung

1. Thỏa thuận chia tài sản chung được hiểu như thế nào?

Thỏa thuận chia tài sản chung là việc vợ chồng thống nhất phân chia tài sản mà họ đã tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, có thể thực hiện trong suốt thời gian hôn nhân hoặc khi ly hôn. Theo Điều 59, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tất cả tài sản tạo ra từ thu nhập chung của cả hai bên, như bất động sản, tiền tiết kiệm và các tài sản khác, ngoại trừ tài sản riêng của mỗi người (như tài sản thừa kế, quà tặng riêng). 

Thỏa thuận này có thể thực hiện khi vợ chồng đồng thuận về việc chia tài sản, nhưng nếu có tranh chấp, Tòa án sẽ can thiệp để phân chia tài sản theo nguyên tắc công bằng, dựa trên sự đóng góp của mỗi bên và các yếu tố khác như hoàn cảnh gia đình và quyền lợi của con cái. Thỏa thuận chia tài sản có thể được lập bằng văn bản và cần có sự chứng nhận của cơ quan có thẩm quyền như Tòa án hoặc cơ quan công chứng để đảm bảo tính hợp pháp.

2. Thỏa thuận chia tài sản chung được thực hiện khi nào?

Căn cứ theo Điều 38, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ chồng có quyền thỏa thuận chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên, việc chia tài sản chung này không áp dụng đối với những trường hợp đã được quy định tại Điều 42 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Nếu vợ chồng không thể đạt được thỏa thuận, họ có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết việc phân chia tài sản chung theo các nguyên tắc đã được quy định tại Điều 59 của Luật này. Thỏa thuận về việc chia tài sản chung phải được lập thành văn bản, và văn bản này có thể được yêu cầu công chứng, tùy thuộc vào sự thỏa thuận của vợ chồng hoặc yêu cầu của pháp luật. Ví dụ, nếu tài sản được chia là quyền sử dụng đất, việc công chứng văn bản là bắt buộc theo quy định của pháp luật.

3. Thời điểm có hiệu lực của việc thỏa thuận chia tài sản chung?

Theo Điều 39, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Thứ nhất, nếu vợ chồng thỏa thuận chia tài sản chung, thời điểm có hiệu lực sẽ là thời điểm mà vợ chồng đã thống nhất và ghi trong văn bản; nếu không có thời điểm cụ thể trong văn bản, thì thời điểm có hiệu lực sẽ được tính từ ngày lập văn bản. Thứ hai, nếu tài sản chia thuộc dạng cần tuân theo một hình thức pháp lý nhất định theo quy định của pháp luật (ví dụ như giao dịch liên quan đến bất động sản), thì việc chia tài sản chung sẽ có hiệu lực từ thời điểm thỏa thuận tuân thủ đúng hình thức mà pháp luật yêu cầu. Thứ ba, trong trường hợp Tòa án chia tài sản chung của vợ chồng, thời điểm có hiệu lực sẽ tính từ ngày bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật. Cuối cùng, quyền và nghĩa vụ về tài sản giữa vợ chồng và người thứ ba phát sinh trước thời điểm chia tài sản có hiệu lực vẫn có giá trị pháp lý, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.

III. Một số thắc mắc về thỏa thuận chia tài sản chung

1. Thỏa thuận chia tài sản chung có bắt buộc phải lập văn bản không?

Theo Khoản 3, Điều 167 Luật Đất đai 2013, việc công chứng, chứng thực hợp đồng, văn bản thực hiện các quyền của người sử dụng đất được quy định như sau: hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất phải được công chứng hoặc chứng thực, trừ trường hợp kinh doanh bất động sản. Tuy nhiên, đối với thỏa thuận phân chia tài sản chung là quyền sử dụng đất của vợ chồng, luật không quy định phải công chứng, chứng thực. Việc công chứng, chứng thực chỉ thực hiện khi các bên có thỏa thuận hoặc theo yêu cầu của các bên trong giao dịch. Do đó, thỏa thuận chia tài sản chung là quyền sử dụng đất của vợ chồng không bắt buộc phải công chứng, chứng thực, mà việc này chỉ được thực hiện khi có sự yêu cầu từ các bên tham gia.

2. Thỏa thuận chia tài sản chung nhằm trốn tránh nghĩa vụ thì xử lý ra sao?

Thỏa thuận chia tài sản chung nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ pháp lý, đặc biệt là nghĩa vụ tài chính hoặc nợ nần, sẽ bị coi là hành vi gian lận và không có giá trị pháp lý. Theo Điều 134, Bộ luật Dân sự 2015, các giao dịch dân sự có mục đích hoặc nội dung trái pháp luật, nhằm trốn tránh nghĩa vụ, sẽ bị vô hiệu. Cụ thể, nếu việc thỏa thuận chia tài sản chung được thực hiện để trốn tránh việc thi hành nghĩa vụ với các bên thứ ba, như trong trường hợp nợ nần hoặc nghĩa vụ tài chính, Tòa án có thể tuyên bố thỏa thuận này vô hiệu và yêu cầu các bên thực hiện nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.

Bên cạnh đó, nếu hành vi này bị phát hiện, các bên có thể bị truy cứu trách nhiệm pháp lý, thậm chí chịu hình thức xử lý hành chính hoặc hình sự nếu có dấu hiệu phạm tội. Việc chia tài sản chung phải minh bạch, công bằng và không nhằm mục đích lừa đảo hoặc trốn tránh trách nhiệm đối với các nghĩa vụ tài chính, thuế, hoặc các nghĩa vụ khác.

3. Có thể hủy thỏa thuận chia tài sản chung hay không?

Có thể hủy thỏa thuận chia tài sản chung trong một số trường hợp nhất định. Theo Điều 137 Bộ luật Dân sự 2015, các giao dịch dân sự, bao gồm thỏa thuận chia tài sản chung, có thể bị hủy bỏ hoặc vô hiệu nếu có một trong các điều kiện sau:

  • Vi phạm điều kiện về hình thức: Nếu thỏa thuận chia tài sản chung không được thực hiện theo đúng quy định về hình thức (ví dụ, không lập văn bản hoặc không công chứng khi yêu cầu).
  • Giao dịch vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội: Nếu mục đích của thỏa thuận chia tài sản chung là trái pháp luật hoặc có nội dung không phù hợp với đạo đức xã hội (như trốn tránh nghĩa vụ tài chính).
  • Giao dịch thực hiện dưới sự ép buộc, đe dọa, lừa dối: Nếu một bên tham gia thỏa thuận bị ép buộc, đe dọa hoặc lừa dối trong quá trình thỏa thuận chia tài sản chung, thỏa thuận này có thể bị tuyên vô hiệu.
  • Thiếu năng lực hành vi dân sự: Nếu một trong các bên tham gia thỏa thuận chia tài sản chung không đủ năng lực hành vi dân sự (ví dụ như người mất năng lực hành vi hoặc không đủ độ tuổi theo quy định).

Nếu thỏa thuận chia tài sản chung bị hủy bỏ, các bên phải hoàn trả cho nhau tài sản hoặc tiền đã chia theo quy định của pháp luật, và Tòa án có thể can thiệp để giải quyết tranh chấp nếu cần thiết.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến thỏa thuận chia tài sản chung

Trên đây là thông tin giải đáp vướng mắc về thỏa thuận chia tài sản chung mà NPLaw gửi đến Quý độc giả. Nếu Quý độc giả có bất kỳ vướng mắc nào liên quan cần giải đáp thêm, xin vui lòng liên hệ với NPLaw theo thông tin liên hệ sau:


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan
  • TRANH CHẤP TÀI SẢN CHUNG SAU LY HÔN

    TRANH CHẤP TÀI SẢN CHUNG SAU LY HÔN

    Mục lục Ẩn I. Tranh chấp tài sản chung sau khi khi ly hôn 1.1 Hiểu thêm về tranh chấp tài sản II. Giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn 2.1 Chia tài sản tranh chấp 2.1.1 Tài sản chung là gì? 2.1.2 Nguyên...
    Đọc tiếp
  • TRƯỜNG HỢP TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI KHÔNG CÓ SỔ ĐỎ

    TRƯỜNG HỢP TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI KHÔNG CÓ SỔ ĐỎ

    Theo quy định của pháp luật thì căn cứ để xác định quyền sử dụng đất của một cá nhân, tổ chức là dựa vào giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) và một số giấy tờ quy định tại Điều 100 của Luật Đất đai 2013....
    Đọc tiếp
  • TƯ VẤN PHÁP LÝ THỪA KẾ, ĐÃ CÓ NPLAW!

    TƯ VẤN PHÁP LÝ THỪA KẾ, ĐÃ CÓ NPLAW!

    Tư vấn pháp luật thừa kế hiện đang là một trong những dịch vụ phổ biến nhất của các đơn vị thực hiện chức năng tư vấn, cung cấp dịch vụ pháp lý. Mỗi người chúng ta đều ít nhiều đang có liên quan đến quan hệ pháp luật về...
    Đọc tiếp
  • GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP LAO ĐỘNG

    GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP LAO ĐỘNG

    Tranh chấp lao động là một trong những vấn đề được rất nhiều người quan tâm hiện nay. Một trong những vấn đề pháp lý quan trọng đó là việc giải quyết các tranh chấp lao động. Vậy hiểu thế nào là tranh chấp lao động và giải...
    Đọc tiếp
  • TRANH CHẤP LAO ĐỘNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

    TRANH CHẤP LAO ĐỘNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

    Hiện nay, tranh chấp lao động là một vấn đề rất đáng quan tâm, khi mà kinh tế xã hội ngày càng phát triển, nhu cầu về kinh tế, đời sống của người dân ngày càng tăng cao; bên cạnh đó các doanh nghiệp cạnh tranh hết sức khốc liệt....
    Đọc tiếp