Hiện nay, với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và logistics, nhu cầu vận chuyển hàng hóa và tài sản tăng cao. Các doanh nghiệp và cá nhân thường xuyên cần đến dịch vụ vận chuyển để đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời hạn và trong tình trạng tốt nhất. Hợp đồng vận chuyển tài sản không chỉ giúp xác định rõ ràng trách nhiệm của bên vận chuyển mà còn bảo vệ quyền lợi của bên thuê vận chuyển.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường phát triển mạnh, nhu cầu vận chuyển tài sản từ hàng hóa, máy móc đến các vật phẩm có giá trị gia tăng nhanh chóng. Với vai trò trung gian, dịch vụ vận chuyển đã trở thành một phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng của nhiều ngành công nghiệp. Để đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan và hạn chế rủi ro pháp lý trong quá trình vận chuyển, việc ký kết hợp đồng vận chuyển tài sản là rất cần thiết. Việc ký kết hợp đồng không chỉ mang lại sự an toàn cho tài sản mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch thương mại diễn ra suôn sẻ.
Theo Điều 530 Bộ luật dân sự 2015: “Hợp đồng vận chuyển tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên vận chuyển có nghĩa vụ chuyển tài sản đến địa điểm đã định theo thỏa thuận và giao tài sản đó cho người có quyền nhận, bên thuê vận chuyển có nghĩa vụ trả cước phí vận chuyển”.
Như vậy, hợp đồng vận chuyển tài sản là thỏa thuận giữa bên vận chuyển và bên thuê vận chuyển về việc chuyển tài sản đến địa điểm đã định và giao tài sản đó cho người có quyền nhận theo thỏa thuận.
Hợp đồng vận chuyển tài sản là gì
Theo Khoản 1 Điều 138 Bộ luật dân sự 2015: “Cá nhân, pháp nhân có thể ủy quyền cho cá nhân, pháp nhân khác xác lập, thực hiện giao dịch dân sự”.
Theo đó, các bên trong hợp đồng vận chuyển tài sản có thể ủy quyền cho cá nhân, pháp nhân khác xác lập, thực hiện hợp đồng. Tuy nhiên, việc ủy quyền này cần được thực hiện một cách chặt chẽ, rõ ràng để tránh những rủi ro về pháp lý khi có sự cố xảy ra trong quá trình vận chuyển.
Hình thức của hợp đồng vận chuyển tài sản được quy định tại khoản 1 Điều 531 Bộ luật dân sự 2015 như sau: “1. Hợp đồng vận chuyển tài sản được giao kết bằng văn bản, bằng lời nói hoặc được xác lập bằng hành vi cụ thể”.
Như vậy, có 3 hình thức của hợp đồng vận chuyển tài sản là giao kết bằng văn bản, bằng lời nói hoặc được xác lập bằng hành vi cụ thể.
Lập hợp đồng vận chuyển tài sản là cần thiết vì nó giúp xác định rõ trách nhiệm và quyền lợi của các bên trong quá trình vận chuyển. Hợp đồng vận chuyển tài sản giúp bảo vệ quyền lợi của các bên, quy định rõ trách nhiệm và quyền hạn, hạn chế rủi ro tranh chấp khi xảy ra sự cố trong quá trình vận chuyển. Đồng thời, hợp đồng cũng là căn cứ quan trọng để giải quyết tranh chấp nếu xảy ra sự cố hoặc thiệt hại đối với tài sản. Bằng cách lập hợp đồng, cả bên thuê và bên vận chuyển đều có thể yên tâm thực hiện nghĩa vụ của mình, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp trong giao dịch.
Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng vận chuyển tài sản như sau:
Bên vận chuyển:
Nghĩa vụ
Quyền
Bên thuê vận chuyển:
Nghĩa vụ
Quyền
Bên nhận tài sản:
Nghĩa vụ
Quyền
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng vận chuyển tài sản được quy định tại Điều 541 Bộ luật dân sự 2015 như sau:
Như vậy, các bên trong hợp đồng vận chuyển tài sản có trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo quy định nêu trên.
IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý về hợp đồng vận chuyển tài sản
Trên đây là bài viết của NPLaw về quy định hợp đồng vận chuyển tài sản hiện nay. Với đội ngũ luật sư, chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm, NPLaw cung cấp dịch vụ pháp lý uy tín, chuyên nghiệp, đảm bảo tốt nhất quyền lợi hợp pháp cho Quý Khách hàng. Nếu cần hỗ trợ về vấn đề pháp lý, bạn có thể liên hệ NPLaw để được tư vấn về hỗ trợ.
CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ
Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343
Hotline: 0913 41 99 96
Email: legal@nplaw.vn