Quy định pháp luật về doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng

Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng thu hút đầu tư nước ngoài, việc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng trở thành một vấn đề quan trọng, liên quan trực tiếp đến chính sách quản lý đất đai và kinh doanh bất động sản. Sau đây, kính mời quý độc giả hãy cùng NPLaw tìm hiểu các vấn đề pháp lý liên quan đến doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng.

I. Tìm hiểu về doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng

1. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng được hiểu như thế nào?

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng được hiểu là việc doanh nghiệp có vốn nước ngoài thực hiện giao dịch mua lại công trình xây dựng đã hoàn thành (như tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, nhà xưởng, khách sạn...) từ tổ chức, cá nhân có quyền sở hữu hợp pháp. Tuy nhiên, theo quy định của Luật Đất đai 2024, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không được mua quyền sử dụng đất, mà chỉ có thể thuê đất từ Nhà nước, tổ chức kinh tế hoặc cá nhân có quyền sử dụng đất hợp pháp. 

2. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có được quyền mua công trình xây dựng không?

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được quyền mua công trình xây dựng tại Việt Nam nhưng phải tuân theo các điều kiện và hạn chế theo quy định của Luật Kinh doanh bất động sản 2023, Luật Đất đai 2024, và Luật Đầu tư 2020. Cụ thể, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có thể mua công trình xây dựng như tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, nhà xưởng… để kinh doanh, nhưng không được mua quyền sử dụng đất mà chỉ có thể thuê đất từ Nhà nước hoặc tổ chức, cá nhân có quyền sử dụng đất hợp pháp. 

Ngoài ra, nếu doanh nghiệp mua công trình để kinh doanh bất động sản (bán, cho thuê, cho thuê mua), thì phải đáp ứng điều kiện về ngành nghề kinh doanh và đăng ký đầu tư. Việc giao dịch phải được lập thành hợp đồng có công chứng hoặc chứng thực, đồng thời đảm bảo công trình không thuộc khu vực hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài. Như vậy, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có thể mua công trình xây dựng nhưng không được sở hữu đất và cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý để tránh rủi ro.

II. Quy định pháp luật về doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng

1. Cách xác định doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Theo Khoản 22 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. 

Căn cứ Khoản 1 Điều 23 Luật Đầu tư 2020, một tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài phải đáp ứng điều kiện và thực hiện thủ tục đầu tư như nhà đầu tư nước ngoài nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc trong trường hợp công ty hợp danh, đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài;
  • Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thuộc trường hợp trên (nắm giữ trên 50% vốn) tiếp tục đầu tư và nắm giữ trên 50% vốn điều lệ của một tổ chức kinh tế khác;
  • Nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài cùng nắm giữ trên 50% vốn điều lệ của một tổ chức kinh tế khác.

Như vậy, việc xác định doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không chỉ dựa vào sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài, mà còn phải xét đến tỷ lệ sở hữu vốn. Nếu tổng sở hữu vốn nước ngoài vượt 50%, doanh nghiệp đó phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt hơn, giống như một nhà đầu tư nước ngoài.

2. Điều kiện để doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được phép mua công trình xây dựng nhưng phải đáp ứng các điều kiện theo quy định của Luật Kinh doanh bất động sản 2023, Luật Đất đai 2024 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Cụ thể, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần đảm bảo các điều kiện sau:

(1) Điều kiện về phạm vi và mục đích sử dụng công trình:

  • Chỉ được mua công trình xây dựng để sử dụng hoặc kinh doanh theo đúng ngành nghề đăng ký;
  • Nếu mua công trình xây dựng để kinh doanh bất động sản (cho thuê, bán, cho thuê mua), doanh nghiệp phải có chức năng kinh doanh bất động sản theo giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;
  • Không được mua nhà ở để bán lại tự do, trừ khi là chủ đầu tư được cấp phép thực hiện dự án phát triển nhà ở theo Luật Nhà ở.

(2) Điều kiện về quyền sử dụng đất:

  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chỉ được mua công trình xây dựng, không được mua quyền sử dụng đất;
  • Nếu công trình xây dựng gắn liền với đất, doanh nghiệp phải thuê đất từ Nhà nước hoặc từ tổ chức, cá nhân có quyền sử dụng đất hợp pháp theo quy định tại Khoản 3 Điều 206 Luật Đất đai 2024;
  • Việc sử dụng đất sau khi mua công trình phải phù hợp với mục đích sử dụng đất đã được cấp phép.

(3) Điều kiện về pháp lý của công trình xây dựng:

  • Công trình xây dựng phải có giấy chứng nhận quyền sở hữu hợp pháp, không có tranh chấp, thế chấp hoặc bị kê biên.
  • Việc mua bán phải được lập thành hợp đồng bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực theo quy định của Luật Kinh doanh bất động sản 2023.
  • Đảm bảo công trình không nằm trong khu vực bị hạn chế hoặc cấm sở hữu đối với nhà đầu tư nước ngoài.

III. Giải đáp những câu hỏi liên quan đến doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng

1. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có được mua đất để xây trụ sở không?

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không được mua đất để xây trụ sở theo quy định của Luật Đất đai 2024. Cụ thể, theo Khoản 3 Điều 206 Luật Đất đai 2024, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chỉ có thể sử dụng đất thương mại, dịch vụ hoặc đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp thông qua các hình thức Nhà nước cho thuê đất, thuê đất hoặc thuê lại đất từ tổ chức kinh tế.

2. Khi doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng thì lưu ý những gì?

Khi doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng tại Việt Nam, cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật. Trước hết, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được mua công trình xây dựng nhưng không được mua quyền sử dụng đất, mà chỉ có thể thuê đất theo quy định tại Luật Đất đai 2024. Vì vậy, trước khi mua công trình, doanh nghiệp cần kiểm tra rõ ràng tình trạng pháp lý của đất, bao gồm chủ sở hữu quyền sử dụng đất, hình thức sử dụng đất (thuê từ Nhà nước hay tư nhân) và thời hạn sử dụng đất. Ngoài ra, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chỉ có thể mua công trình xây dựng để sử dụng hoặc kinh doanh theo đúng ngành nghề đăng ký, không được tự do mua bán, chuyển nhượng như doanh nghiệp trong nước. Việc chuyển nhượng, mua bán công trình xây dựng cũng phải thực hiện theo Luật Kinh doanh bất động sản 2023, đòi hỏi hợp đồng giao dịch phải công chứng và đáp ứng điều kiện kinh doanh bất động sản.

3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có được nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất để xây trụ sở không?

Theo Khoản 8, Điều 45, Luật Đất đai 2024 quy định tổ chức, cá nhân, cộng đồng dân cư, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng cho quyền sử dụng đất trong các trường hợp mà pháp luật không cho phép. Như vậy, đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, Luật Đất đai 2024 quy định rằng doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không được nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất để xây trụ sở, mà chỉ có thể thuê đất từ Nhà nước, tổ chức kinh tế hoặc cá nhân có quyền sử dụng đất hợp pháp.

4. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có được thuê đất để đầu tư, xây dựng nghĩa trang, nghĩa địa tại Việt Nam?

Theo Khoản 1, Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản 2023, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chỉ được phép kinh doanh bất động sản theo các hình thức nhất định, bao gồm: 

  • Đầu tư xây dựng nhà ở, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua;
  • Xây dựng hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản để chuyển nhượng, cho thuê hoặc cho thuê lại quyền sử dụng đất đã có hạ tầng;
  • Mua hoặc thuê mua nhà ở, công trình xây dựng, phần diện tích sàn xây dựng để bán, cho thuê hoặc cho thuê mua;
  • Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản để chuyển nhượng hoặc cho thuê;
  • Thuê nhà ở, công trình xây dựng, diện tích sàn trong công trình để cho thuê lại;
  • Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản để cho thuê lại.

Danh sách các hoạt động được phép không bao gồm việc thuê đất để đầu tư, xây dựng và kinh doanh nghĩa trang, nghĩa địa tại Việt Nam. Do đó, doanh nghiệp nước ngoài không thể thực hiện hoạt động này theo quy định hiện hành.

Như vậy, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không có quyền đầu tư, xây dựng, kinh doanh nghĩa trang, nghĩa địa tại Việt Nam do không thuộc phạm vi kinh doanh bất động sản mà pháp luật cho phép.

IV. Dịch vụ tư vấn và thực hiện các thủ tục liên quan đến doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng

Trên đây là bài viết của NPLaw về doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng với đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm NPLaw luôn sẵn sàng đồng hành, tư vấn và hỗ trợ các vấn đề liên quan đến doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mua công trình xây dựng. Nếu cần hỗ trợ về vấn đề pháp lý, bạn có thể liên hệ với NPLaw theo thông tin liên hệ sau:


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan