HỢP ĐỒNG LIÊN DANH LÀ GÌ? CÓ BẮT BUỘC PHẢI CÔNG CHỨNG KHÔNG?

Hợp đồng liên danh đóng vai trò quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại, đặc biệt khi các dự án lớn đòi hỏi sự hợp tác giữa nhiều chủ thể nhằm huy động nguồn lực, kinh nghiệm và chuyên môn. Tuy nhiên, để hợp đồng liên danh phát huy hiệu quả và đảm bảo tính hợp pháp, các bên tham gia cần hiểu rõ quy định pháp luật, các điều kiện cần thiết cũng như các rủi ro tiềm ẩn. Bài dưới đây của NPLaw sẽ cung cấp góc nhìn toàn diện về quy định pháp lý và các vấn đề thường gặp liên quan đến hợp đồng liên danh.

I. Nhu cầu ký kết hợp đồng liên danh

Hợp đồng liên danh là một hình thức hợp tác phổ biến giữa các cá nhân, tổ chức nhằm liên kết nguồn lực và chuyên môn để đạt được mục tiêu chung, thường là trong các dự án lớn hoặc lĩnh vực yêu cầu tính chuyên môn cao.

Nhu cầu ký kết hợp đồng liên danh phát sinh chủ yếu từ các dự án xây dựng, cung cấp dịch vụ, hoặc sản xuất, trong đó các bên mong muốn chia sẻ trách nhiệm, lợi ích và rủi ro. Điển hình, trong đấu thầu dự án, việc liên danh giúp tăng cường khả năng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tài chính hoặc pháp lý.

Nhìn chung thì hợp đồng liên danh là công cụ quan trọng để tối ưu hóa nguồn lực và năng lực giữa các bên.

II. Quy định pháp luật về hợp đồng liên danh

1. Thế nào là hợp đồng liên danh?

Hợp đồng liên danh là một thỏa thuận bằng văn bản giữa hai hoặc nhiều bên, nhằm hợp tác với nhau để thực hiện một mục tiêu chung, thường là để tham gia đấu thầu, triển khai các dự án hoặc cung cấp sản phẩm, dịch vụ. Hợp đồng liên danh có các đặc điểm sau:

  • Mục đích chung: Các bên tham gia hợp đồng hướng đến việc hoàn thành một mục tiêu cụ thể, thường là các dự án lớn như đầu tư, xây dựng, hoặc cung cấp dịch vụ quy mô lớn.

Thế nào là hợp đồng liên danh?

  • Không tạo pháp nhân mới: Hợp đồng liên danh không làm phát sinh một pháp nhân độc lập; các bên tham gia vẫn giữ nguyên tư cách pháp lý của mình.
  • Trách nhiệm liên đới hoặc riêng rẽ: Các bên có thể thỏa thuận về việc chịu trách nhiệm liên đới hoặc riêng rẽ trong quá trình thực hiện hợp đồng.
  • Chịu sự điều chỉnh của luật chuyên ngành: Tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động, hợp đồng liên danh chịu sự chi phối bởi các quy định pháp luật như Luật Đấu thầu, Luật Xây dựng, hoặc Luật Doanh nghiệp.

Tóm lại, hợp đồng liên danh thể hiện sự hợp tác pháp lý giữa các bên để thực hiện mục tiêu chung.

2. Nội dung cơ bản của hợp đồng liên danh

Một hợp đồng liên danh cần đảm bảo các nội dung cơ bản sau:

  • Thông tin các bên tham gia: Tên, địa chỉ, tư cách pháp nhân, đại diện hợp pháp.
  • Mục tiêu liên danh: Rõ ràng về mục tiêu và phạm vi hợp tác.
  • Phân công trách nhiệm: Xác định rõ phần việc, quyền và nghĩa vụ của từng bên.
  • Góp vốn hoặc nguồn lực: Cam kết đóng góp và cách thức sử dụng nguồn lực chung.
  • Phân chia lợi ích, rủi ro: Quy định cách thức chia sẻ lợi nhuận và chịu trách nhiệm về rủi ro.
  • Thời hạn hợp đồng: Được quy định rõ ràng và có thể gia hạn nếu cần.
  • Cơ chế giải quyết tranh chấp: Thường được xác định theo thỏa thuận hoặc thông qua trọng tài, tòa án.

Nội dung hợp đồng liên danh cần được soạn thảo chặt chẽ, đảm bảo quyền lợi các bên và tuân thủ pháp luật.

3. Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng liên danh

Hợp đồng liên danh có hiệu lực khi đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm:

  • Chủ thể tham gia hợp đồng: Các bên phải có năng lực pháp luật dân sự và hành vi dân sự phù hợp.
  • Ý chí tự nguyện: Không bị lừa dối, ép buộc hoặc đe dọa.
  • Mục đích và nội dung: Không vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
  • Hình thức hợp đồng: Trường hợp luật quy định hợp đồng phải được thể hiện bằng văn bản có công chứng, chứng thực, đăng ký thì phải tuân theo quy định đó

Hợp đồng liên danh chỉ có hiệu lực khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý nêu trên.

III. Một số thắc mắc về hợp đồng liên danh

1. Có bắt buộc phải công chứng hợp đồng liên danh không?

Theo Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015, việc công chứng hợp đồng không phải là yêu cầu bắt buộc trừ khi pháp luật chuyên ngành có quy định khác.

Có bắt buộc phải công chứng hợp đồng liên danh không?

Như vậy, nhìn chung thì công chứng hợp đồng liên danh không bắt buộc, trừ khi pháp luật có quy định cụ thể.

2. Các trường hợp hợp đồng liên danh bị vô hiệu

Căn cứ Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng liên danh bị vô hiệu nếu vi phạm một trong các trường hợp sau:

  • Vô hiệu do vi phạm điều cấm của luật, trái đạo đức xã hội
  • Vô hiệu do giả tạo
  • Vô hiệu do người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự xác lập, thực hiện
  • Vô hiệu do bị nhầm lẫn
  • Vô hiệu do bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép
  • Vô hiệu do người xác lập không nhận thức và làm chủ được hành vi của mình
  • Vô hiệu do không tuân thủ quy định về hình thức
  • Vô hiệu do có đối tượng không thể thực hiện được

Các bên khi tham gia ký kết hợp đồng liên doanh cần tránh các trường hợp trên để hạn chế rủi ro pháp lý.

3. Hợp đồng liên danh về việc cung cấp dịch vụ kế toán qua biên giới có phải lập bằng tiếng Anh không?

Theo khoản 6 Điều 31 Nghị định 174/2016/NĐ-CP thì hợp đồng liên danh về việc cung cấp dịch vụ kế toán qua biên giới phải lập đồng thời bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh.

Hợp đồng liên danh về việc cung cấp dịch vụ kế toán qua biên giới có thể được thiết lập bằng tiếng Anh, đặc biệt nếu các tham số hợp nhất đồng đến từ các quốc gia khác nhau hoặc nếu tiếng Anh là ngôn ngữ chung được sử dụng trong giao dịch. Tuy nhiên, điều quan trọng là các bên cần phải đồng ý rõ ràng về việc sử dụng ngôn ngữ trong đồng hợp lý. Nếu hợp pháp được thiết lập bằng tiếng Anh, các bên cũng nên xem xét dịch vụ sang ngôn ngữ sinh con của họ để đảm bảo rằng tất cả đều hiểu rõ các điều khoản và điều kiện trong đồng.

Ngoài ra, cần lưu ý rằng một số quốc gia có thể yêu cầu hợp nhất bằng ngôn ngữ chính thức của quốc gia đó, vì vậy bạn cũng nên tham khảo quy định pháp lý liên quan.

4. Có được hủy hợp đồng liên danh không?

Việc hủy bỏ hợp đồng liên danh là được phép trong các trường hợp phù hợp với quy định pháp luật hoặc thỏa thuận hợp đồng. Tuy nhiên, cần đảm bảo thực hiện đúng quy trình và có trách nhiệm bồi thường nếu gây thiệt hại. 

Trong các lĩnh vực như đấu thầu và xây dựng, việc hủy hợp đồng liên danh cũng cần phải tuân thủ các quy định chuyên ngành. Việc này nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên và đảm bảo sự công bằng trong quá trình thực hiện hợp đồng.

5. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký hợp đồng liên danh được không?

Nhà đầu tư nước ngoài có quyền ký hợp đồng liên danh tại Việt Nam theo Luật Đầu tư 2020. Tuy nhiên, họ phải tuân thủ các điều kiện và quy định về đầu tư nước ngoài như đăng ký đầu tư, ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan hợp đồng liên danh 

NPLaw cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý toàn diện liên quan đến hợp đồng liên danh, bao gồm:

- Tư vấn các vấn đề pháp lý và hỗ trợ đàm phán, ký kết hợp đồng.

- Soạn thảo hợp đồng liên danh với nội dung chặt chẽ, đảm bảo quyền lợi các bên.

- Thẩm định và rà soát hợp đồng liên danh để tránh rủi ro pháp lý.

- Hỗ trợ giải quyết tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng liên danh.

Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, NPLaw cam kết mang lại giải pháp pháp lý hiệu quả và tối ưu nhất cho khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để được tư vấn cụ thể.


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan