Những điều cần biết về hợp đồng hợp tác thi công

Hợp đồng hợp tác thi công là một phần quan trọng trong các dự án xây dựng, đảm bảo sự hợp tác hiệu quả giữa các bên tham gia. Việc hiểu rõ các điều khoản, nghĩa vụ và quyền lợi trong hợp đồng này không chỉ giúp các bên tránh được các tranh chấp pháp lý, mà còn tạo điều kiện thuận lợi để hoàn thành công việc một cách suôn sẻ và đúng tiến độ. Trong bài viết này, NP Law sẽ giới thiệu chi tiết về hợp đồng hợp tác thi công, từ khái niệm cơ bản, các quy định pháp luật liên quan, đến các nội dung cần có trong hợp đồng, cùng các giải pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi của các bên khi phát sinh các vấn đề trong quá trình hợp tác.

Sau đây, kính mời quý độc giả hãy cùng NPLAW tìm hiểu các vấn đề liên quan đến hợp đồng hợp tác thi công nhé!

I. Tìm hiểu về hợp đồng hợp tác thi công

Hợp đồng hợp tác thi công là một thỏa thuận giữa các bên, trong đó mọi bên cùng góp tài sản, công sức và kinh nghiệm để thực hiện các công việc xây dựng, lắp đặt, cải tạo hoặc bảo trì công trình. Đây không chỉ là cam kết về kết quả công việc mà còn là trách nhiệm pháp lý chung, đòi hỏi sự minh bạch, công bằng và cam kết hợp tác lâu dài. Việc ký kết hợp đồng hợp tác thi công cần xác định rõ các điều khoản, quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của từng bên, đảm bảo lợi ích chung và chất lượng công trình.

II. Quy định pháp luật về hợp đồng hợp tác thi công

1. Thế nào là hợp đồng hợp tác thi công

Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có quy định cụ thể nào định nghĩa khái niệm “hợp đồng hợp tác thi công”. Tuy nhiên, dựa trên các quy định của pháp luật, cụ thể là Điều 504 Bộ luật Dân sự 2015 và Khoản 38 Điều 3 Luật Xây dựng 2014, có thể hiểu hợp đồng hợp tác thi công là sự thỏa thuận bằng văn bản giữa các cá nhân hoặc pháp nhân, trong đó các bên cùng góp tài sản, công sức để thực hiện các công việc liên quan đến:

  1. Xây dựng và lắp đặt thiết bị trong các công trình mới, sửa chữa, cải tạo, di dời, tu bổ hoặc phục hồi.
  2. Phá dỡ công trình.
  3. Bảo trì, bảo dưỡng các công trình xây dựng.
  4. Mục đích của việc hợp tác là để các bên cùng hưởng lợi và cùng chịu trách nhiệm trong suốt quá trình thực hiện công việc.

2. Mẫu hợp đồng hợp tác thi công mới nhất

Hiện nay, pháp luật không quy định về mẫu hợp đồng hợp tác thi công, tuy nhiên có thể tham khảo mẫu hợp đồng hợp tác thi công quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020) và các nghị định liên quan. Nội dung phải đảm bảo rõ ràng, minh bạch, và đầy đủ để tránh tranh chấp sau này. Quý độc giả có thể tham khảo mẫu hợp đồng sau đây:

MẪU HỢP ĐỒNG

3. Những nội dung cần có trong hợp đồng hợp tác thi công

Theo quy định tại Điều 505 Bộ luật Dân sự 2015, nội dung của hợp đồng hợp tác thi công cần có những nội dung chủ yếu như sau:

  • Thông tin các bên hợp tác.
  • Mục tiêu, phạm vi và nội dung hợp tác.
  • Phân công trách nhiệm, quyền và nghĩa vụ của các bên.
  • Phương thức tài chính (đóng góp, thanh toán, chia lợi nhuận).
  • Thời hạn hợp đồng và tiến độ thực hiện.
  • Quy định về giải quyết tranh chấp và chấm dứt hợp đồng.

III. Một số thắc mắc về hợp đồng hợp tác thi công

1. Thành viên có thể rút khỏi hợp đồng hợp tác thi công trong trường hợp nào

Căn cứ tại quy định tại Điều 510 Bộ luật Dân sự 2015, thành viên có quyền rút khỏi hợp đồng hợp tác nếu:

  1. Có lý do chính đáng.
  2. Được sự đồng ý của các thành viên còn lại.
  3. Hoặc khi thời hạn hợp tác đã kết thúc mà không gây thiệt hại đến lợi ích chung..

2. Quyền và nghĩa vụ của nhà thầu thi công xây dựng trong hợp đồng hợp tác thi công là gì?

Quyền và nghĩa vụ của nhà thầu thi công xây dựng được quy định tại Điều 113 Luật Xây dựng 2014 được sửa đổi bởi khoản 42 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi 2020, cụ thể như sau:

  1. Quyền: Nhận thù lao, yêu cầu các bên phối hợp thực hiện công việc, đề nghị sửa đổi các điều khoản bất hợp lý.
  2. Nghĩa vụ: Hoàn thành công việc theo đúng tiến độ, chất lượng và chi phí đã thỏa thuận, tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến xây dựng.

3. Các trường hợp hợp đồng hợp tác thi công bị vô hiệu

Hợp đồng hợp tác thi công bị vô hiệu nếu vi phạm các quy định tại Điều 407 và Điều 408 Bộ luật Dân sự 2015, chẳng hạn:

  • Nội dung vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
  • Các bên tham gia không đủ năng lực hành vi dân sự hoặc không có thẩm quyền ký kết.
  • Không tuân thủ quy định về hình thức hợp đồng (nếu hợp đồng phải được lập thành văn bản hoặc công chứng).

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan hợp đồng hợp tác thi công

Trong bối cảnh pháp lý phức tạp hiện nay, việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý là một giải pháp tối ưu để đảm bảo quyền lợi của các bên khi tham gia hợp đồng hợp tác thi công. Các luật sư sẽ hỗ trợ trong việc soạn thảo, kiểm tra tính pháp lý của hợp đồng, giải quyết các vấn đề phát sinh và bảo vệ quyền lợi của khách hàng khi có tranh chấp.

Công ty Luật TNHH Ngọc Phú với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong mọi vấn đề liên quan đến hợp đồng hợp tác thi công. Chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp pháp lý hiệu quả, bảo vệ tối đa quyền lợi cho khách hàng trong quá trình thực hiện giao dịch.


CÔNG TY LUẬT TNHH NGỌC PHÚ

Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343

Hotline: 0913 41 99 96

Email: legal@nplaw.vn

Tài liệu tham khảo:

Bài viết liên quan